THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Combo Laptop LG gram 16'', Windows 11 Home Plus và Màn hình chơi game UltraGear™ Full HD 27'', 16Z90R.27GN
component-previousPrice-prefix
55.780.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (16Z90R.27GN)
    55.780.000
    Ưu đãi VIP
    (16Z90R.27GN)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
55.780.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (16Z90R.27GN)
    55.780.000
    Ưu đãi VIP
    (16Z90R.27GN)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
55.780.000₫
Combo Laptop LG gram 16'', Windows 11 Home Plus và Màn hình chơi game UltraGear™ Full HD 27'', 16Z90R.27GN
55.780.000
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màu đen

  • Màu xám

  • Màu trắng

Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo. Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Tốc độ

    IPS 1ms (GtG)
    Tốc độ làm mới 144Hz

  • Chất lượng hình ảnh

    27" QHD (2560 x 1440)
    HDR10 & sRGB 99% (Thông thường)

  • Thông số kỹ thuật

    Tương thích với NVIDA® G-SYNC®
    Công nghệ AMD FreeSync™ Premium

IPS 1ms (GtG)

Thiết kế cho tốc độ đáng kinh ngạc

Với IPS 1ms tương đương với Tốc độ TN, giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Thông tin
  • Danh mục sản phẩm
    gram
    Năm
    Y23
  • Hệ điều hành
    Windows 11 Home
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    16 Inch
    Kích thước (cm)
    40,6 cm
  • Độ phân giải
    WQXGA 2560 x 1600
    Tỷ lệ
    16:10
  • Kiểu tấm nền
    IPS không cảm ứng
    Tấm nền
    LGD
  • Pol
    Chống lóa mắt
    Tốc độ làm mới
    60Hz / VRR (31Hz~144Hz, tùy chọn)
  • Độ sáng
    350nit / 400nit (VRR)
    Gam màu
    DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • Độ tương phản
    1200:1 (Thông thường) / 1500:1 (Thông thường)
Hệ thống
  • Bộ xử lý
    Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13
    i7-1360P (12 nhân: 4P + 8E, P: 2,2 lên đến 5,0 GHz / E: 1,6 lên đến 3,7 GHz), Intel Smart Cache 18 MB
    Đồ họa
    Nvidia RTX3050 4GB
Lưu trữ
  • Bộ nhớ
    16GB
    SSD
    512GB
  • Khe cắm MMC
    Micro SD
KẾT NỐI
  • Không dây
    Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
    LAN
    10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
  • BT
    BT 5.1
    Webcam
    Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Âm thanh
    Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
    Loa
    Loa Stereo 3,0W x 2 (dGPU)
    Khuếch đại thông minh (Tối đa 5W)
Bảo mật
  • Bảo mật
    Bảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn),
    Khóa Kensington mỏng
Thiết bị đầu vào
  • Bàn phím
    Bàn phím đèn nền kích thước đầy đủ
    Thiết bị trỏ
    Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ
    (kích thước: 131,5 x 82,6mm)
Cổng đầu vào/đầu ra
  • HP-Out
    Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ
    USB Type A
    USB 3.2 Gen2x1 (x2)
  • USB Type C
    USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có Cấp nguồn, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
    HDMI
    Có 
  • DC-in
    Có 
PIN
  • Pin
    90 Wh Li-on (dGPU)
PHỤ KIỆN
  • Bộ đổi nguồn AC
    65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng
Tản nhiệt
  • Tản nhiệt
    Làm mát Mega 5.0 (TBD)
LED
  • LED
    Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước (mm)
    355,1 x 242,3 x 16,8mm (iGPU / dGPU)
    Kích thước (inch)
    13,98 x 9,54 x 0,66" (iGPU / dGPU)
  • trọng lượng (kg)
    1299g
    trọng lượng (lb)
    -
  • Kích thước vận chuyển (mm)
    475 x 290 x 60mm
    Kích thước vận chuyển (inch)
    18,8 x 11,5 x 2,4"
  • Trọng lượng vận chuyển (kg)
    2.2kg
    Trọng lượng vận chuyển (lb)
    -
Màu sắc
  • Màu sắc
    Đen
Phần mềm cài đặt sẵn
  • LG On Screen Display 3
    Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
  • Dolby Atmos
    Intel® Unision
  • Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản)
    McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
  • Intel® Connectivity Performance Suite
    LG Smart Assistant 2.0
    (Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension)
  • LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc)
    Sách hướng dẫn PC của LG
  • Cập nhật và khôi phục của LG
    LG Glance của Mirametrix®
  • PCmover Professional
    (Chỉ Hàn Quốc)
    -
  • Hình nền mới
    LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng)
  • LG Display Extension
    LG Security Guard
  • Đồng bộ trên thiết bị di động
Phụ kiện
  • Phụ kiện
    -
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y22
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    27
    Kích thước (cm)
    68,5cm
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,3108mm x 0,3108mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    280 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    350 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16.7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
    144
    Góc xem (CR≥10)
    178º(Phải/Trái), 178º(Trên/Dưới)
  • Độ cong
    KHÔNG
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Dolby Vision™
    KHÔNG
  • VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR

  • Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Bộ phân cực Rộng thực sự nâng cao
    KHÔNG
    Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
  • Hiệu chỉnh phần cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG
  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động

    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
    KHÔNG
  • Trình ổn định màu đen
    Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động thích ứng
  • Điểm ngắm
    Bộ đếm FPS
  • Ép xung
    KHÔNG
    Phím do người dùng định nghĩa
  • Chuyển đầu vào tự động
    Chiếu sáng LED RGB
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

    Camera
    KHÔNG
  • Micro
    KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • LG Calibration Studio (True Color Pro)
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
  • LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • HDMI
    Có (1ea)
    DisplayPort
    Có (1ea)
  • Phiên bản DP
    1.4
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
    Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
  • KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG
  • SPDIF out (Optical Digital Audio Out)
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
    3 cực (Chỉ âm thanh)
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    KHÔNG
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • DTS HP:X
    KHÔNG
    Maxx Audio
    KHÔNG
  • Âm trầm phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    32W
    Công suất tiêu thụ (Tối đa)
    34W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    614,2 x 454,2 x 224,8
    Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    614,2 x 364,8 x 51,7
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    707 x 453 x 164
    Trọng lượng khi có chân đỡ
    5,8
  • Trọng lượng không có chân đỡ
    5,1
    Trọng lượng khi vận chuyển
    7,9 kg
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI
    Cổng màn hình
    KHÔNG
  • Thunderbolt
    KHÔNG
    USB Type C
    KHÔNG
  • USB A sang B
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG
  • Khác (Phụ kiện)
    Giá giữ chuột, Nắp che mặt trên của thân, vít

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0