THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình LG gaming UltraGear full HD 165Hz 24GQ50F
component-previousPrice-prefix
3.490.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (24GQ50F-B)
    3.490.000
    Ưu đãi VIP
    (24GQ50F-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
3.490.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (24GQ50F-B)
    3.490.000
    Ưu đãi VIP
    (24GQ50F-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
3.490.000₫
Màn hình LG gaming UltraGear full HD 165Hz 24GQ50F
3.490.000

Tốc độ™ Tốc độ làm mới 165Hz
1ms MBR

Màn hình Màn hình Full HD (1920 x 1080) 24"
Viền màn hình 3 cạnh siêu mỏng

Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
Giao diện người dùng chơi game

Tốc độ làm mới 165Hz

Trải nghiệm chơi game mượt mà

Tốc độ siêu nhanh 165Hz cho phép người chơi game nhìn khung hình tiếp theo nhanh hơn và hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Những người chơi game có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
  • Màn hình tốc độ làm mới 60Hz Màn hình tốc độ làm mới 60Hz

    60Hz

  • Màn hình tốc độ làm mới 165Hz Màn hình tốc độ làm mới 165Hz

    165Hz

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chế độ Giảm mờ Chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi đang bật chế độ này thì không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™ / DAS (Đồng bộ Hành động Năng động)
*Có thể xảy ra hiện tượng nháy hình trong khi 1ms MBR đang hoạt động.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
Thiết kế sang trọng và kiểu dáng đẹp

Thiết kế dành cho chơi game

Nâng cao trải nghiệm chơi game với thiết kế hình lục giác mới và viền mỏng ở 3 cạnh. Có thể điều chỉnh phần đế để thay đổi độ nghiêng của màn hình, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.

Màn hình thiết kế gần như không viền Viền màn hình 3 cạnh siêu mỏng

Màn hình có thể điều chỉnh độ nghiêng Nghiêng

*Để tải xuống phiên bản Điều khiển trên màn hình mới nhất, truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    Thông thường

  • Chế độ Đồng bộ hóa hành động động Chế độ Đồng bộ hóa hành động động

    DAS

Đồng bộ hành động kép

Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn

Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync để giúp game thủ nắm bắt thời điểm quan trọng trong thời gian thực.
*Sản phẩm thông thường minh họa mẫu sản phẩm LG không được hỗ trợ tính năng Đồng bộ Hành động Năng động (DAS).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    TẮT

  • Chế độ Kích hoạt cân bằng tối Chế độ Kích hoạt cân bằng tối

    BẬT

Cân bằng tối

Tấn công trước
trong bóng tối

Black Stabilizer giúp game thủ có thể tránh các tay súng bắn tỉa trốn ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi ánh chớp bùng nổ.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    TẮT

  • chế độ kích hoạt hồng tâm ngắm chế độ kích hoạt hồng tâm ngắm

    BẬT

Crosshair

Ngắm bắn tốt hơn

Điểm ngắm cố định ở chính giữa để năng cao độ chính xác khi ngắm bắn.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị cao hơn tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y22
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    23,8 Inch
    Kích thước (cm)
    60,3cm
  • Độ phân giải
    1920x1080
    Kiểu tấm nền
    VA
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2739mm X 0,2739mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    200 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    250 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    NTSC 70%(CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    NTSC 72% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    1800:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    3000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
    Độ cong
    Không áp dụng
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    KHÔNG
    Dolby Vision™
    KHÔNG
  • VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR
    KHÔNG
  • Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Rộng thực sự nâng cao
    KHÔNG
    Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
    KHÔNG
  • Hiệu chỉnh phần cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG
  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động

    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
  • AMD FreeSync™
    CÓ (Cao cấp)
    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)

  • VRR
    KHÔNG
    Trình ổn định màu đen

  • Đồng bộ hóa hành động năng động
    Điểm ngắm
  • FPS Counter
    Ép xung
    KHÔNG
  • Phím do người dùng định nghĩa
    Chuyển đầu vào tự động
  • Chiếu sáng LED RGB
    KHÔNG
    PBP
    KHÔNG
  • PIP
    KHÔNG
    Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Camera
    KHÔNG
    Micro
    KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • LG Calibration Studio (True Color Pro)
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
  • LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,2
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
    Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
  • USB-C
    KHÔNG
    USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • USB-C (Chế độ thay thế DP)
    KHÔNG
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
    Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
  • KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG
  • SPDIF out
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    KHÔNG
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • DTS HP:X
    KHÔNG
    Maxx Audio
    KHÔNG
  • Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100V~240V
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    24W
    Công suất tiêu thụ (tối đa)
    27W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Có thể treo lên tường
    75 x 75 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    539,5x414,2x196,0
    Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    539,5x322,2x39
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    710 x 156 x 400
    Trọng lượng khi có chân đế
    3,57kg
  • Trọng lượng không có chân đế
    2,97kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    5,28kg
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI
    KHÔNG
    Cổng màn hình

  • Thunderbolt
    KHÔNG
    USB Type C
    KHÔNG
  • USB A sang B
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0