THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Combo Màn hình Gaming 27'' LG UtraGear, OLED QHD 27GR95QE-B & Màn hình LG UltraGear, IPS 2K, 165Hz 1ms, G-SYNC Compatible, 27GR75Q-B, 27GR.27GP
component-previousPrice-prefix
36.480.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (27GR.27GP)
    36.480.000
    Ưu đãi VIP
    (27GR.27GP)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
36.480.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (27GR.27GP)
    36.480.000
    Ưu đãi VIP
    (27GR.27GP)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
36.480.000₫
Combo Màn hình Gaming 27'' LG UtraGear, OLED QHD 27GR95QE-B & Màn hình LG UltraGear, IPS 2K, 165Hz 1ms, G-SYNC Compatible, 27GR75Q-B, 27GR.27GP
36.480.000

Tốc độ Tốc độ làm mới 165Hz
Thời gian phản hồi IPS 1ms (GtG)

Màn hình 27” QHD (2560 x 1440)
HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)

Công nghệ Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
AMD FreeSync™ Premium

*Chọn “Chế độ nhanh hơn” để bật “Thời gian phản hồi 1ms”. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
*165Hz là tốc độ làm mới tối đa tại cổng đầu vào DisplayPort và tốc độ làm mới tối đa tại cổng đầu vào HDMI là 144Hz.
Tốc độ làm mới 165Hz

Màn hình tốc độ cao, chơi game mượt mà

Tốc độ 165Hz siêu nhanh cho phép game thủ nhìn thấy khung hình tiếp theo nhanh hơn và giúp hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Game thủ có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
  • Màn hình với tốc độ làm mới 60Hz Màn hình với tốc độ làm mới 60Hz

    60Hz

  • Màn hình với tốc độ làm mới 165Hz Màn hình với tốc độ làm mới 165Hz

    165Hz

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác biệt so với khi sử dụng thực tế.
*165Hz là tốc độ làm mới tối đa tại cổng đầu vào DisplayPort và tốc độ làm mới tối đa tại cổng đầu vào HDMI là 144Hz.
  • Màn hình

    OLED QHD 27" (2560 x 1440)
    HDR10 / DCI-P3 98,5%**
    Chống lóa mắt / Phản xạ thấp

  • Tốc độ

    Tốc độ làm mới 240Hz
    Thời gian phản hồi 0,03ms (GtG)
    QHD@240Hz từ HDMI 2.1

  • Công nghệ

    Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
    AMD FreeSync™ Premium


*Màn hình này hỗ trợ tốc độ làm mới và thời gian phản hồi nhanh nhất tính đến tháng 12 năm 2022, tốc độ làm mới 240Hz và 0,03ms, trong số các màn hình chơi game OLED.
*Tính đến tháng 12 năm 2022, không có màn hình OLED nào khác có trên thị trường với tốc độ làm mới 240Hz.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
**DCI-P3 Thông thường 98,5%, Tối thiểu 90%.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    27
    Kích thước (cm)
    68,5
  • Độ phân giải
    2560 x 1440
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09
    Kích thước điểm ảnh
    0,2331 x 0,2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:01:00
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:01:00
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa mắt
HDR
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
MÀU SẮC & HIỆU CHUẨN
  • Màu hiệu chỉnh
TÍNH NĂNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Giảm mờ chuyển động 1ms
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích với G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    Cân bằng tối

  • Dynamic Action Sync

    Điểm ngắm
  • Tiết kiệm điện thông minh
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)

KẾT NỐI
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @144Hz
  • HDMI (Phiên bản HDCP)
    2,2
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1.4
    DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @165Hz
  • Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Thông thường)
    45W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    48W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 569,8 x 291,2mm (DỰNG LÊN)
    613,5 x 459,8 x 291,2mm (HẠ XUỐNG)
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 371,6 x 51,3 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    691 x 513 x 185 mm
    Trọng lượng khi có chân đế
    6,19kg
  • Trọng lượng không có chân đế
    4,05kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    8,55kg
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y23
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    26.5 inch
    Độ phân giải
    2560 x 1440
  • Kiểu tấm nền
    OLED
    Tỷ lệ màn hình
    16:9
  • Độ sáng (nit)
    200 (Đỉnh: 1000)
    Gam màu
    dci-p3 98.5%
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1,07 tỷ màu
    Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1500000:1
  • Thời gian phản hồi
    0,03ms (GtG)
    Góc xem (độ)
    178/178
  • Tần số (Hz)
    240Hz
Đặc điểm
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
  • Hiệu chỉnh màu
    Hiệu chỉnh phần cứng
  • Chế độ đọc sách
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
  • Trình ổn định màu đen
    Điểm ngắm
  • Bộ đếm FPS
    Phím do người dùng định nghĩa
  • Chuyển đổi đầu vào tự động
    Đèn Hexagon
  • PBP
    PIP
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • True Color Pro

    Bộ điều khiển kép

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • HDMI
    2 (v2.1)
    DisplayPort
    1 (v1.4)
  • Cổng USB chiều lên
    1 (v3.0)
    Cổng USB chiều xuống
    2 (v3.0)
  • Đầu ra tai nghe
ÂM THANH
  • Điều chỉnh âm thanh
    DTS HP:X
NGUỒN
  • Loại
    Adapter
    Nguồn điện (Vôn, Hz)
    100 ~240V, 50/60Hz
  • Bình thường bật
    74W
    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
    0,5W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Nghiêng
    -5~15 độ
    Xoay
    -10~10 độ
  • Điều chỉnh vị trí
    0 - 110mm
    Trục quay
KÍCH THƯỚC GẮN TƯỜNG(MM)
  • Kích thước Giá treo tường (mm) chuẩn VESA
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    604.4 x 258 x 574.4mm
    Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    604.4 x 45.3 x 350.6
  • Trọng lượng khi có chân đỡ
    7.35kg
    Trọng lượng không có chân đỡ
    5.05kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI

    Display Port

  • Điều khiển từ xa

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0