THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình IPS 31,5'' UHD 4K (3840x2160) HDR
component-previousPrice-prefix
9.990.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (32UN650-W)
    9.990.000
    Ưu đãi VIP
    (32UN650-W)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
9.990.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (32UN650-W)
    9.990.000
    Ưu đãi VIP
    (32UN650-W)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
9.990.000₫
Màn hình IPS 31,5" UHD 4K (3840x2160) HDR
9.990.000
Màn hình LG UHD 4K Màn hình LG UHD 4K

Nội dung chi tiết chính

Màn hình LG UHD 4K hiển thị hình ảnh rõ ràng, chi tiết và có hiệu suất đặc biệt cho công việc sáng tạo và nội dung yêu thích như bạn hằng mơ ước.
Màn hình LG UHD 4K hiển thị hình ảnh rõ nét, chi tiết và có hiệu suất đặc biệt cho các nội dung khác nhau Màn hình LG UHD 4K hiển thị hình ảnh rõ nét, chi tiết và có hiệu suất đặc biệt cho các nội dung khác nhau
  • Không gian

    31,5" IPS UHD 4K
    3840x2160

  • Chất lượng hình ảnh

    DCI-P3 95% (Thông thường)
    HDR10

  • Tính năng

    AMD FreeSync™
    MAXXAUDIO®

Nhà sáng tạo chuyên nghiệp

Thể hiện hình ảnh rõ ràng, chính xác và màu sắc phù hợp

Với DCI-P3 95% (Thông thường) và HDR10 của màn hình IPS 4K 31,5 inch, có số điểm ảnh gấp 4 lần tiêu chuẩn Full HD, công việc của bạn tỏa sáng với màu sắc rõ ràng và chính xác như mong muốn, cho phép tái tạo hình ảnh dễ dàng trên màn hình.
IPS 4K và DCI-P3 95% (Thông thường) thể hiện hình ảnh rõ ràng, chính xác và màu sắc phù hợp IPS 4K và DCI-P3 95% (Thông thường) thể hiện hình ảnh rõ ràng, chính xác và màu sắc phù hợp
*Trong hình ảnh, các hình tam giác có đường viền màu trắng và đen mô tả gam màu DCI-P3 và sRGB tương ứng.
*Hình ảnh minh họa
Nâng game lên 4K và HDR

Trải nghiệm chơi game chân thực

32UN650 thúc đẩy kỷ nguyên mới của trải nghiệm chơi game 4K HDR trên máy chơi game, không chỉ mang đến cảm giác hồi hộp chưa từng có nhờ hình ảnh đẹp mắt, âm thanh chân thực mà còn giúp bạn chiến thắng nhiều hơn nhờ tính năng AMD FreeSync™, Đồng bộ Hành động Năng động và Bộ ổn định màu đen.
Đắm mình trong trò chơi 4K HDR Đắm mình trong trò chơi 4K HDR
Thưởng thức nội dung 4K và HDR

Sống động và chân thực hơn

Khám phá nội dung HDR từ nhiều dịch vụ phát trực tuyến. Bạn sẽ có được độ trung thực cao nhất với độ sáng sống động và dải màu rộng khi chơi game trên màn hình LG UHD 4K với công nghệ HDR10 hỗ trợ không gian màu DCI-P3 (Thông thường).
Ultra HD 4K và HDR dành cho nội dung từ nhiều dịch vụ phát trực tuyến Ultra HD 4K và HDR dành cho nội dung từ nhiều dịch vụ phát trực tuyến
Thiết kế thuận tiện

Dễ dàng và thuận tiện

Chân đế lắp vào khớp nhanh One-Click cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần sử dụng bất kỳ dụng cụ nào khác, và điều chỉnh linh hoạt chiều cao và độ nghiêng của màn hình lớn nhằm đạt tới vị trí tối ưu với bạn.
Thiết kế linh hoạt với các tùy chọn điều chỉnh độ nghiêng, độ xoay và độ cao Thiết kế linh hoạt với các tùy chọn điều chỉnh độ nghiêng, độ xoay và độ cao
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UHD
    Năm
    Y20
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    31,5 Inch
    Kích thước (cm)
    80 cm
  • Độ phân giải
    3840x2160
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,18159x0,18159 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    280 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    350 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    DCI-P3 90% (CIE1976)
    Gam màu (Thông thường)
    DCI-P3 95% (CIE1976)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1,07 tỷ màu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
    Màn hình cong
    KHÔNG
Tính năng
  • HDR 10
    VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
  • Hiệu ứng HDR
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Gam màu rộng
    Hiệu chuẩn màu
  • Hiệu chuẩn phần cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách
  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    Super Resolution+
  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
    KHÔNG
    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
  • AMD FreeSync™
    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
    KHÔNG
  • Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động năng động
  • Điểm ngắm
    KHÔNG
    FPS Counter
    KHÔNG
  • Ép xung
    KHÔNG
    Phím do người dùng định nghĩa
    KHÔNG
  • Chuyển đầu vào tự động
    KHÔNG
    Sphere Lighting
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
    Camera
    KHÔNG
  • Micrô
    KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • True Color Pro
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI
    KHÔNG
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    3840x2160 tại 60Hz
  • DisplayPort
    CÓ (1ea)
    Phiên bản DP
    1,4
  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    3840x2160 tại 60Hz
    Mini DisplayPort
    KHÔNG
  • Thunderbolt
    KHÔNG
    Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Chế độ thay thế DP)
    KHÔNG
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
    Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    Đầu ra loa (bộ phận)
    5W
  • Kênh loa
    2ch
    Kết nối Bluetooth
    KHÔNG
  • Maxx Audio
    Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    45W
    Công suất tiêu thụ (Tối đa)
    65W
  • Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    0,5W
    Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng/Điều chỉnh độ cao
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    714,3 x 595,9x 226,7 mm (Lên)
    714,3 x 485,9 x 226,7 mm (Xuống)
    Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    714,3 x 420,1 x 45,7 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    821 x 507 x 230 mm
    Trọng lượng khi có chân đế
    8.2 kg
  • Trọng lượng không có chân đế
    6.5 kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    11.2 kg
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI

    Cổng màn hình

  • mDP đến DP
    KHÔNG
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • USB Type C
    KHÔNG
    USB Type C sang A Gender
    KHÔNG
  • USB A sang B
    KHÔNG
    Cáp USB3.0 chiều lên
    KHÔNG
  • Âm Thanh PC
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0