THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa tiêu chuẩn 1 chiều S09EN3

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa tiêu chuẩn 1 chiều S09EN3
THÔNG SỐ CHUNG
  • Xuất xứ
    Thái Lan
    Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
DÀN TẢN NHIỆT
  • Dàn tản nhiệt
    Nhôm
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • W
    2,638
    Btu/h
    9,000
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m)
    5 / 15
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    7
CÔNG SUẤT
  • Dòng điện( làm lạnh/ sưởi ấm)
    4.3A
    Công suất tiêu thụ
    945W
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm
    1.0
MỨC NĂNG LƯỢNG (VIỆT NAM)
  • Sao năng lượng (Star)
    1
    CSPF (CSPF)
    2.759
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn chất lỏng
    6.35 (mm)
    Dẫn ga
    9.52 (mm)
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
  • Tính theo Btu/h.W
    9.52
    Tính theo W/W
    2.79
TÍNH NĂNG
  • Tốc độ quạt (Cực cao/Cao/Cao trung bình/Trung bình/Thấp trung bình/ Thấp/ Cực thấp)
    3
    Tấm lọc kép (kháng khuẩn)
  • Đảo gió lên & xuống tự động
    Dãy nhiệt độ hoạt động
    Làm lạnh (°C): 18-30
  • Tự chẩn đoán lỗi
    Hẹn giờ
    24hr On/Off
  • Làm lạnh nhanh
    Chế độ tiết kiệm điện
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    20
    Cục trong tối đa (m3/phút)
    6.5
DÀN LẠNH
  • Dạng hiển thị
    Đèn
KÍCH THƯỚC
  • Cục ngoài (RxCxS)
    575 x 530 x 295 mm
    Cục trong (RxCxS)
    750 x 187 x 270 mm
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    7.7
    Cục ngoài (kg)
    22.6
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    36
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    29
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    27
    Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    50
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0