Màn hình chơi game Full HD IPS 24" UltraGear™ | 180Hz, IPS 1 ms (GtG), HDR10

24GS60F-B

Màn hình chơi game Full HD IPS 24" UltraGear™ | 180Hz, IPS 1 ms (GtG), HDR10

hình chụp mặt trước

Màn hình chơi game UltraGear™.




Dành riêng cho game

Màn hình chơi game UltraGear™.

Bắt đầu bằng tốc độ.
Luôn dẫn trước.

Giới thiệu màn hình chơi game giúp bạn dẫn đầu ngay từ vạch xuất phát với tốc độ làm mới 180Hz.
Màn hình
Full HD 23,8" (1920 x 1080)
HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)
Tốc độ
Tốc độ làm mới 180Hz
Thời gian phản hồi IPS 1 ms (GtG)
Công nghệ
Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
AMD FreeSync™

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Tốc độ làm mới 180Hz

Tốc độ được nâng cấp.
Tiêu chuẩn mới.

Chúng tôi đã nâng tiêu chuẩn tốc độ của UltraGear từ 144Hz lên 180Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 180Hz cho phép tải hình ảnh 180 lần một giây.

Tốc độ làm mới 180Hz..

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
IPS 1 ms (GtG)

Hình ảnh sắc nét
từ mọi góc độ.

Trải nghiệm hình ảnh sống động với thời gian phản hồi nhanh 1 ms giúp giảm hiện tượng dư ảnh và độ trễ đầu vào. Ngoài ra, tấm nền IPS còn cho phép bạn tận hưởng hình ảnh tuyệt đẹp này một cách rõ ràng từ góc rộng lên tới 178°.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chọn “Chế độ nhanh hơn” để bật “Thời gian phản hồi 1ms”. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
*Góc xem của màn hình IPS này là 178 độ.

HDR10 với sRGB 99% (T.thg).
HDR10 với sRGB 99% (T.thg)

Cảm nhận màu sắc chân thực

Màn hình này hỗ trợ gam màu rộng, sRGB 99% (Thông thường) và HDR10, tái tạo màu sắc có độ trung thực cao để game thủ nhìn thấy màu sắc ấn tượng dự kiến của nhà phát triển trò chơi bất kể chiến trường.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Công nghệ chơi game
hoàn hảo

Tận hưởng đồ họa hoàn hảo với khả năng giảm hiện tượng xước, giật hình do khác biệt về thông số phần cứng và phần mềm bằng cách đồng bộ hóa thông qua NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™.

Công nghệ chơi game hoàn hảo.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hiệu suất của tính năng này được so sánh với model không áp dụng công nghệ Đồng bộ hóa.
*Có thể xảy ra lỗi hoặc độ trễ tùy thuộc vào kết nối mạng.

Thiết kế cho game thủ

Nâng tầm trải nghiệm chơi game với thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng mang lại hình ảnh chân thực và chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng để giúp bạn chơi trò chơi thoải mái hơn.
Biểu tượng thiết kế viền siêu mỏng.

Thiết kế viền siêu mỏng

Viền 3 cạnh siêu mỏng
Biểu tượng độ nghiêng.

Độ nghiêng

-5~+15º

Màn hình chơi game UltraGear™.

Biểu tượng HDMI 2.0.

HDMI 2.0

Biểu tượng DisplayPort 1.4.

DisplayPort 1.4

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

GUI chơi game

GUI chơi game giành giải thưởng

Người chơi có thể sử dụng Hiển thị trên màn hình và Điều khiển trên màn hình để dễ dàng tùy chỉnh cài đặt, từ điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản đến tạo phím tắt bằng cách đăng ký “Phím bấm do người dùng xác định”.

*Để tải xuống Điều khiển trên màn hình mới nhất, hãy truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Đồng bộ hành động kép

Giảm độ trễ đầu vào với Đồng bộ hành động kép, game thủ có thể nắm bắt được những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực và phản ứng nhanh chóng.

Trình ổn định màu đen

Trình ổn định màu đen giúp game thủ phát hiện các tay súng bắn tỉa ẩn nấp trong những góc tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống bom nổ.

Điểm ngắm

Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

Bộ đếm FPS

Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết tình trạng tải nội dung. Mọi khung hình đều quan trọng, cho dù bạn đang biên tập, chơi trò chơi hay xem phim. Với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có được dữ liệu theo thời gian thực.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.

Thông số chính

  • Kích thước [Inch]

    23.8

  • Độ phân giải

    1920 x 1080

  • Loại tấm nền

    IPS

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99%

  • Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]

    300

  • Độ cong

    KHÔNG

  • Tần số quét (Tối đa) [Hz]

    180

  • Thời gian phản hồi

    1ms (GtG @ Faster)

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

Tất cả thông số

MÀN HÌNH

  • Kích thước [Inch]

    23.8

  • Tỷ lệ khung hình

    16:9

  • Loại tấm nền

    IPS

  • Xử lý bề mặt

    Chống chói

  • Thời gian phản hồi

    1ms (GtG @ Faster)

  • Độ phân giải

    1920 x 1080

  • Kích thước điểm ảnh [mm]

    0.2745 x 0.2745

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16.7M

  • Góc nhìn (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

  • Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]

    300

  • Tỷ lệ tương phản (Typ.)

    1000:1

  • Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99%

  • Độ cong

    KHÔNG

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 90%

  • Tần số quét (Tối đa) [Hz]

    180

  • Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]

    240

  • Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    700:1

  • Bit màu

    8bit

  • Kích thước [cm]

    60.5

KẾT NỐI

  • Âm thanh vào

    KHÔNG

  • D-Sub

    KHÔNG

  • KVM tích hợp

    KHÔNG

  • DVI-D

    KHÔNG

  • HDMI

    CÓ(1ea)

  • Daisy Chain

    KHÔNG

  • DisplayPort

    CÓ(1ea)

  • Phiên bản DP

    1.4

  • D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)

    Không có

  • DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz)

    Không có

  • Thunderbolt

    KHÔNG

  • USB-C

    KHÔNG

  • Đầu ra tai nghe

    3 chấu (Chỉ âm thanh)

  • LAN (RJ-45)

    KHÔNG

  • Dây out

    KHÔNG

  • Mic In

    KHÔNG

  • SPDIF out (Optical Digital Audio Out)

    KHÔNG

  • Thunderbolt (Truyền dữ liệu)

    Không có

  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz)

    Không có

  • Thunderbolt (Power Delivery)

    Không có

  • Cổng USB Downstream

    KHÔNG

  • Cổng USB Upstream

    KHÔNG

  • USB-C (Truyền dữ liệu)

    KHÔNG

  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz)

    KHÔNG

  • USB-C (Power Delivery)

    KHÔNG

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

  • AMD FreeSync™

    FreeSync

  • Điều chỉnh độ sáng tự động

    KHÔNG

  • Chế độ mù màu

    KHÔNG

  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Hiệu chỉnh màu tại nhà máy

  • PIP

  • PBP

    KHÔNG

  • Chống nháy hình

  • NVIDIA G-Sync™

    G-SYNC Compatible

  • Hiệu chỉnh phần cứng

    KHÔNG

  • Đồng bộ hành động động

  • Black Stabilizer

  • Crosshair

  • Các tính năng khác (Tính năng)

    KHÔNG

  • Chế độ đọc sách

  • Bộ đếm FPS

  • VRR

    KHÔNG

  • Super Resolution+

    KHÔNG

  • Dolby Vision™

    KHÔNG

  • VESA DisplayHDR™

    KHÔNG

  • Công nghệ Mini-LED

    KHÔNG

  • Công nghệ Nano IPS™

    KHÔNG

  • Advanced True Wide Pol.

    KHÔNG

  • Công nghệ giảm mờ chuyển động.

    KHÔNG

  • OverClocking

    KHÔNG

  • Phím do người dùng xác định

  • Chọn đầu vào tự động

  • Đèn LED RGB

    KHÔNG

  • Camera

    KHÔNG

  • Mic

    KHÔNG

  • Hiệu ứng HDR

CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

  • Thiết kế không viền

    Thiết kế 3 phía không viền

  • Có thể gắn tường [mm]

    100 x 100 mm

  • Chân đế OneClick

    KHÔNG

ÂM THANH

  • Kết nối Bluetooth

    KHÔNG

  • DTS Headphone:X

    KHÔNG

  • Maxx Audio

    KHÔNG

  • Âm trầm phong phú

    KHÔNG

  • Loa

    KHÔNG

KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]

    613x 149 x 396

  • Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]

    540.8 x 408.9 x 180.5

  • Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]

    540.8 x 323.8 x 42.8

  • Trọng lượng khi vận chuyển [kg]

    5.2

  • Trọng lượng có chân đế [kg]

    4

  • Trọng lượng không có chân đế [kg]

    3.5

THÔNG TIN

  • Tên sản phẩm

    UltraGear

  • Năm

    2024

NGUỒN

  • Tiêu thụ điện năng (Tối đa)

    18W

  • Tiêu thụ điện năng (Energy Star)

    19W

  • Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ)

    Dưới 0,5W

  • Tiêu thụ điện năng (Điển hình)

    17W

  • Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)

    Dưới 0,3W

  • Đầu vào AC

    100-240V (50/60Hz)

  • Loại

    Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)

  • Đầu ra DC

    19V, 1.7A

PHỤ KIỆN

  • Bộ chuyển đổi

  • Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)

  • Cổng hiển thị

  • DVI-D

    KHÔNG

  • D-Sub

    KHÔNG

  • HDMI

    KHÔNG

  • HDMI (Màu/Chiều dài)

    KHÔNG

  • Khác (Phụ kiện)

    user screws, top cover

  • Dây nguồn

  • Bộ điều khiển từ xa

    KHÔNG

  • Thunderbolt

    KHÔNG

  • USB A đến B

    KHÔNG

  • USB-C

    KHÔNG

ỨNG DỤNG SW

  • Dual Controller

    KHÔNG

  • LG Calibration Studio (True Color Pro)

    KHÔNG

  • LG UltraGear™ Control Center

    Không có

  • LG UltraGear™ Studio

    Không có

  • OnScreen Control (LG Screen Manager)

    KHÔNG

TIÊU CHUẨN

  • UL (cUL)

  • CE

  • KC (for Rep. of Korea)

Mọi người đang nói gì

Tìm tại địa phương

Experience this product around you.
Ưu đãi trả góp 0% lãi suất
Trải nghiệm mua sắm trả góp 0% lãi suất
Các bước thanh toán trả góp:
  • Bước 1
    Chọn sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng sau đó lựa chọn hình thức thanh toán trả góp.
  • Bước 2
    Quý khách lựa chọn ngân hàng, loại thẻ và kỳ hạn thanh toán trả góp. Số tiền cố định phải trả hàng tháng sẽ được hiển thị. Sau đó quý khách sẽ được điều hướng sang cổng thanh toán để nhập thông tin thẻ và sang trang của Ngân hàng phát hành thẻ để nhập OTP. Thẻ tín dụng của quý khách sẽ được trừ số tiền tương ứng với giá trị sản phẩm mua trả góp.
  • Bước 3
    Sau khi thanh toán thành công hệ thống sẽ gửi email xác nhận về địa chỉ email của quý khách.
Quy định chung:
  • Thời gian trả góp: 3, 6, 9 và 12 tháng.

  • Danh sách ngân hàng áp dụng hình thức trả góp: Sacombank, VPBank, Shinhan Bank, Techcombank, Eximbank, VIB, Citibank, Seabank, HSBC, TPbank, SCB, Standard Chartered, Maritime Bank, Nam A, Kien Long Bank, OCB, SHB, VCB, Vietinbank, BIDV, MBBank, Vietcapital Bank, ACB, Homecredit, PVCombank, HDBank, Lienvietpostbank.

  • Hiệu lực còn lại của thẻ phải lớn hơn kì hạn trả góp.

  • Đảm bảo hạn mức thẻ tín dụng của quý khách lớn hơn hoặc bằng số tiền trả góp.

  • Ngân hàng tự chuyển đổi thành giao dịch trả góp, trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ để xác nhận thêm thông tin, do đó chủ thẻ vui lòng nghe máy để ngân hàng có thể hoàn thành thủ tục chuyển đổi trả góp. Sau khi giao dịch chuyển đổi trả góp thành công, khoản tiền phải trả hàng tháng sẽ được lên sao kê. Quý khách cần thanh toán số tiền này cho Ngân hàng phát hành thẻ.

  • Không giới hạn số lần mua trả góp.

  • Về việc hủy đơn hàng đã giao dịch thanh toán trả góp: Quý khách sẽ không mất phí khi hủy đơn hàng trong vòng 2 ngày (48 tiếng) kể từ khi giao dịch mua hàng thành công. Sau thời gian này nếu hủy đơn hàng quý khách sẽ phải chịu phí chuyển đổi trả góp là 3% trên giá trị đơn hàng trả góp.

  • Nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc liên quan dịch vụ trả góp, vui lòng liên hệ hotline OBS LG số 18001590