THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V10ENV

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V10ENV
THÔNG SỐ CHUNG
  • Loại sản phẩm
    Điều hòa 1 chiều
    Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)
    3 / 7.5 / 15
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    7
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • kW
    2.78
    Btu/h
    9,200
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm (l/h.)
    0.90
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục trong tối đa (m3/phút)
    Max: 7.8 | H: 6.7 | M: 5 | L: 4.3
    Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    28
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn ga (mm)
    9.52
    Dẫn chất lỏng (mm)
    6.35
CÔNG SUẤT
  • Công suất tiêu thụ
    Tối thiểu: 250 | Trung bình: 920 | Tối đa: 1,000 (W)
    Dòng điện
    Tối thiểu: 1.20 | Trung bình: 5.20 | Tối đa: 5.90 (A)
MÔI CHẤT LẠNH
  • Loại
    R32
    Nạp sẵn (g)
    450
  • Nạp thêm (g/m)
    15
TÍNH NĂNG
  • Làm lạnh nhanh
    Luồng khí dễ chịu
  • Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)
    Vận hành làm khô (Giảm ẩm)
  • Tự khởi động
    Chế độ vận hành khi ngủ
    7hr
  • Chuẩn đoán thông minh
    Kiểm soát năng lượng chủ động
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    7.7
    Cục ngoài (kg)
    20.9
KÍCH THƯỚC
  • Cục ngoài (RxCxS)
    720 x 500 x 230 mm
    Cục trong (RxCxS)
    756 x 184 x 265 mm
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    38
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    33
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    29
    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
    27
  • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    50
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0