LG.com sử dụng thiết kế đáp ứng để cung cấp trải nghiệm thuận tiện phù hợp với kích thước màn hình thiết bị của bạn. Để có được trải nghiệm tốt nhất có thể từ trang web của chúng tôi, vui lòng làm theo các hướng dẫn bên dưới.
Nếu bạn đang sử dụng Internet Explorer 9 trở về trước, bạn sẽ cần phải sử dụng một trình duyệt thay thế như Firefox hoặc Chrome hoặc nâng cấp lên phiên bản mới hơn của Internet Explorer (IE10 trở lên) . < p>
LG Electronics Việt Nam đảm bảo dịch vụ sửa chữa miễn phí cho các sản phẩm đủ điều kiện bảo hành tại các trung tâm ủy quyền. Mỗi sản phẩm có điều kiện bảo hành khác nhau tùy thuộc vào dòng sản phẩm. Quý khách vui lòng tham khảo thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm (bao gồm sản phẩm là quà tặng kèm mang nhãn hiệu LG và sản phẩm trưng bày) được chấp nhận bảo hành khi đáp ứng các điều kiện dưới đây/ A product (including LG-branded promotion gifts & product for display) shall be accepted a warranty only in case it meets all following conditions:
Sản phẩm bị từ chối bảo hành nếu thuộc vào một trong các trường hợp dưới đây:
A product, which falls on one of below conditions, will be rejected from warranty:
Công ty LG áp dụng chế độ Bảo hành điện tử. Theo đó, sản phẩm sẽ được kích hoạt bảo hành điện tử ngay sau khi được bán tới Quý khách hàng. Quý khách vui lòng yêu cầu nơi bán (đại lý, cửa hàng) kích hoạt bảo hành điện tử và có thể kiểm tra thời gian bảo hành thông qua số IMEI/Serial của sản phẩm tại đây
LG Electronics applies Electronic warranty (Smart Warranty). Whereby, the product will be activated its electronic warranty right after being sold to Customer. Please ask the dealer/store to activate the electronic warranty and customer can check the warranty period by product’s IMEI/Serial number here.
Áp dụng cho các sản phẩm có ngày mua hợp lệ từ ngày 24/2/2023/ Apply for products with valid purchase date from 24-Feb-2023.
*Thời hạn bảo hành của sản phẩm tính từ Ngày mua của Khách hàng nhưng không quá thời hạn bảo hành tính từ Ngày sản xuất theo bảng dưới đây/ The warranty period is counted from End-User's Purchase date but not over the warranty period from Manufacture date as below table:
No | Sản phẩm/ Product | Thời hạn bảo hành tính từ Ngày mua/ Warranty period from Purchase date |
---|---|---|
SẢN PHẨM/Product | ||
1 | Tivi/ Television |
24 tháng/months |
2 | Màn hình máy vi tính/ Monitor |
24 tháng/months |
3 | Màn hình y tế / Medical Monitor |
36 tháng/months (i) |
4 | Màn hình chuyên dụng/ MNT Signage, Commercial TV |
36 tháng/months |
5 | Màn hình LED chuyên dụng, Màn hình đa phương tiện/ LED Signage, Stand by Me display |
24 tháng/months |
6 | Máy giặt, máy sấy/ Washing machine, Dryer |
24 tháng/months |
7 | Tủ lạnh/ Refrigerator |
24 tháng/months |
8 | Điều hòa gia dụng treo tường Inverter/ Residential Inverter Wall-mounted Air conditioner (RAC) |
24 tháng/months (ii) |
9 | Điều hòa gia dụng, điều hòa thương mại khác/ Other Air conditioner except RAC |
12 tháng/months |
10 | Lò vi sóng/ Microwave oven |
12 tháng/months |
11 | Máy hút bụi/ Vacuum cleaner |
12 tháng/months |
12 | Máy hút ẩm/ Dehumidifier |
12 tháng/months |
13 | Máy lọc không khí/ Air purifier |
12 tháng/months |
14 | Máy chiếu/ Projector |
12 tháng/months |
15 | Máy tính xách tay, Màn hình mở rộng của Máy tính xách tay / Laptop, Gram viewer |
12 tháng/months |
16 | Đầu DVD, Dàn âm thanh, Loa thanh, Loa kéo/ DVD player, Home theater, Sound bar, Trolley speaker |
12 tháng/months |
17 | Điện thoại, Thiết bị di động, Loa Bluetooth, Tai nghe không dây/ Mobile phone; Portable equipment; Bluetooth speaker; Bluetooth Headset/Earbuds |
12 tháng/months |
18 | Tủ chăm sóc quần áo thông minh/ Styler |
12 tháng/months |
19 | Thiết bị chăm sóc da tại nhà/ Beauty product (Pra.L) |
12 tháng/months |
20 | Khẩu trang lọc khí (phần thân) & Hộp đựng khẩu trang lọc khí/ Wearable Air Purifier (Air Mask body) & Mask Case |
12 tháng/months |
21 | Bộ chuyển đổi X-quang số hóa/ DxD+ Aws |
36 tháng/months |
22 | Đầu phát nội dung/ Set-top box |
24 tháng/months |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM SẢN PHẨM MỚI/ Accessory of new products | ||
1 | Pin, bộ sạc, phụ kiện (trừ điều khiển Tivi)/ Battery, Charger, Accessories (except TV remote) |
12 tháng/months |
2 | Điều khiển kèm theo Tivi/ TV remote (TV's accessory) |
12 tháng/months (iii) |
3 | Pin của Màn hình đa phương tiện Battery of Stand by Me display |
06 tháng/months |
*Thời hạn bảo hành của sản phẩm tính từ Ngày mua của Khách hàng nhưng không quá thời hạn bảo hành tính từ Ngày sản xuất theo bảng dưới đây/ The warranty period is counted from End-User's Purchase date but not over the warranty period from Manufacture date as below table:
No | Sản phẩm/ Product | Nếu có ngày kích hoạt SW * hoặc có hóa đơn mua hàng/ In case SW activated * or valid invoice | Nếu chưa kích hoạt SW và không có hóa đơn mua hàng/ Without SW activated and no invoice |
---|---|---|---|
SẢN PHẨM/Product | |||
1 | Tivi/ Television |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
2 | Màn hình máy vi tính/ Monitor |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
3 | Màn hình y tế / Medical Monitor |
48 tháng/months | 39 tháng/months |
4 | Màn hình chuyên dụng/ MNT Signage, Commercial TV |
48 tháng/months | 39 tháng/months |
5 | Màn hình LED chuyên dụng, Màn hình đa phương tiện/ LED Signage, Stand by Me display |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
6 | Máy giặt, máy sấy/ Washing machine, Dryer |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
7 | Tủ lạnh/ Refrigerator |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
8 | Điều hòa gia dụng treo tường Inverter/ Residential Inverter Wall-mounted Air conditioner (RAC) |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
9 | Điều hòa gia dụng, điều hòa thương mại khác/ Other Air conditioner except RAC |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
10 | Lò vi sóng/ Microwave oven |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
11 | Máy hút bụi/ Vacuum cleaner |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
12 | Máy hút ẩm/ Dehumidifier |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
13 | Máy lọc không khí/ Air purifier |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
14 | Máy chiếu/ Projector |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
15 | Máy tính xách tay, Màn hình mở rộng của Máy tính xách tay / Laptop, Gram viewer |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
16 | Đầu DVD, Dàn âm thanh, Loa thanh, Loa kéo/ DVD player, Home theater, Sound bar, Trolley speaker |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
17 | Điện thoại, Thiết bị di động, Loa Bluetooth, Tai nghe không dây/ Mobile phone; Portable equipment Bluetooth speaker; Bluetooth Headset/Earbuds |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
18 | Tủ chăm sóc quần áo thông minh/ Styler |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
19 | Thiết bị chăm sóc da tại nhà/ Beauty product (Pra.L) |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
20 | Khẩu trang lọc khí (phần thân) & Hộp đựng khẩu trang lọc khí/ Wearable Air Purifier (Air Mask body) & Mask Case |
36 tháng/months | 18 tháng/months |
21 | Bộ chuyển đổi X-quang số hóa/ DxD+ Aws |
48 tháng/months | 39 tháng/months |
22 | Đầu phát nội dung/ Set-top box |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM SẢN PHẨM MỚI/ Accessory of new products | |||
1 | Pin, bộ sạc, phụ kiện (trừ điều khiển Tivi)/ Battery, Charger, Accessories (except TV remote) |
- | 12 tháng/months |
2 | Điều khiển kèm theo Tivi/ TV remote (TV's accessory) |
24 tháng/months | 15 tháng/months |
3 | KPin của Màn hình đa phương tiện Battery of Stand by Me display |
- | 06 tháng/months |
(*) Lệnh kích hoạt SW phải hợp lệ./ SW activation must be valid
STT/ No | Sản phẩm/ Product | Thời hạn bảo hành tính từ Ngày mua/ Warranty period from Purchase date |
Thời hạn tính từ Ngày sản xuất/ Warranty period from Manufacture date |
||
---|---|---|---|---|---|
Nếu có ngày kích hoạt SW (*) hoặc có hóa đơn mua hàng/ In case SW activated (*) or valid invoice |
Nếu chưa kích hoạt SW và không có hóa đơn mua hàng/ Without SW activated and no invoice |
||||
SẢN PHẨM/Product | |||||
1 | Tivi/ Television |
24 tháng/months | NHƯNG KHÔNG QUÁ/ BUT NOT OVER |
48 tháng/months | 30 tháng/months |
2 | Màn hình máy vi tính/ Monitor |
24 tháng/months | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
3 | Màn hình y tế / Medical Monitor |
36 tháng/months (i) | 48 tháng/months | 39 tháng/months | |
4 | Màn hình chuyên dụng/ MNT Signage, Commercial TV |
36 tháng/months | 48 tháng/months | 39 tháng/months | |
5 | Màn hình LED chuyên dụng, Màn hình đa phương tiện/ LED Signage, Stand by Me display |
24 tháng/months | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
6 | Máy giặt, máy sấy/ Washing machine, Dryer |
24 tháng/months | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
7 | Tủ lạnh/ Refrigerator |
24 tháng/months | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
8 | Điều hòa gia dụng treo tường Inverter/ Residential Inverter Wall-mounted Air conditioner (RAC) |
24 tháng/months (ii) | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
9 | Điều hòa gia dụng, điều hòa thương mại khác/ Other Air conditioner except RAC |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
10 | Lò vi sóng/ Microwave oven |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
11 | Máy hút bụi/ Vacuum cleaner |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
12 | Máy hút ẩm/ Dehumidifier |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
13 | Máy lọc không khí/ Air purifier |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
14 | Máy chiếu/ Projector |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
15 | Máy tính xách tay, Màn hình mở rộng của Máy tính xách tay / Laptop, Gram viewer |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
16 | Đầu DVD, Dàn âm thanh, Loa thanh, Loa kéo/ DVD player, Home theater, Sound bar, Trolley speaker |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
17 | Điện thoại, Thiết bị di động, Loa Bluetooth, Tai nghe không dây/ Mobile phone; Portable equipment; Bluetooth speaker; Bluetooth Headset/Earbuds |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
18 | Tủ chăm sóc quần áo thông minh/ Styler |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
19 | Thiết bị chăm sóc da tại nhà/ Beauty product (Pra.L) |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
20 | Khẩu trang lọc khí (phần thân) & Hộp đựng khẩu trang lọc khí/ Wearable Air Purifier (Air Mask body) & Mask Case |
12 tháng/months | 36 tháng/months | 18 tháng/months | |
21 | Bộ chuyển đổi X-quang số hóa/ DxD+ Aws |
36 tháng/months | 48 tháng/months | 39 tháng/months | |
22 | Đầu phát nội dung/ Set-top box |
24 tháng/months | 48 tháng/months | 30 tháng/months | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM SẢN PHẨM MỚI/ Accessory of new products | |||||
1 | Pin, bộ sạc, phụ kiện (trừ điều khiển Tivi)/ Battery, Charger, Accessories (except TV remote) |
12 tháng/months | NHƯNG KHÔNG QUÁ/ BUT NOT OVER |
- | 12 tháng/months |
2 | Điều khiển kèm theo Tivi/ TV remote (TV's accessory) |
12 tháng/months (iii) | 24 tháng/months | 15 tháng/months | |
3 | Pin của Màn hình đa phương tiện Battery of Stand by Me display |
06 tháng/months | - | 06 tháng/months |
(*) Lệnh kích hoạt SW phải hợp lệ./ SW activation must be valid
Sản phẩm đổi mới là những sản phẩm được Phòng Bảo hành LG xác nhận đổi cho Khách hàng với điều kiện/ Swap products are products which are confirmed the replacement for customer by LG CS Dept. with conditions:
Thời hạn bảo hành cho Sản phẩm đổi ngoài bảo hành được tính từ Ngày đổi hàng của sản phẩm được ghi nhận trên hệ thống Bảo hành Thông minh LG (S-Warranty); áp dụng theo thời hạn tính từ Ngày mua của sản phẩm mới (Ngày mua sản phẩm mới được hiểu là Ngày đổi sản phẩm trong trường hợp này)./ Warranty period for OOW Swap product is calculated from Swap date recorded on S-warranty system; applied following the warranty period from Purchase date of new product (Purchase date means Swap date in this case).
Linh kiện thay thế ngoài thời hạn bảo hành sản phẩm hoặc phụ kiện mua rời được áp dụng bảo hành 4 tháng từ ngày thay linh kiện hoặc ngày mua phụ kiện./ The warranty period of spare part replaced out of warranty period or accessory sold separately will be 4 months from replacement time or Purchase date of accessory.
Để nhận sự trợ giúp từ xa, khách hàng gọi điện đến Trung tâm Thông tin Khách hàng (CIC) theo thông tin dưới đây / To request remote supporting service, customer is recommended to call to Customer Information Center below:
Trung Tâm Thông Tin Khách Hàng / Customer Information Center
18001503 (Miễn phí cước gọi/Toll free)
Hotline cho Khách hàng nước ngoài: 0901.351.351 hoặc 0374.000.555
(Nhánh 1: Tổng đài tiếng Hàn Quốc và Nhánh 2: Tổng đài tiếng Anh)
Để yêu cầu dịch vụ bảo hành tại nhà, khách hàng liên hệ Trung tâm Thông tin Khách hàng 18001503 để lên lịch hẹn. Kỹ thuật viên được ủy quyền của LG sẽ liên lạc với khách hàng và tiến hành việc sửa chữa tại địa chỉ do khách hàng yêu cầu/ To request in-home service, customer call to Customer Information Center. LG authorized technician will visit customer’s place for repairing.
# | Trung tâm bảo hành/ Service center | Thành phố/ City | Địa chỉ/ Address |
---|---|---|---|
1 | Trung tâm bảo hành LG HN Lê Văn Lương | Hà Nội | Số 27, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
2 | Trung tâm bảo hành LG HN Đàm Quang Trung | Hà Nội | Tầng 1, Tòa nhà Phúc Đồng, Đường Đàm Quang Trung, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
3 | Trung tâm bảo hành LG Hải Phòng | Hải Phòng | Số 1, Lô 15B, Lê Hồng Phong, Hải An, Hải Phòng |
4 | Trung tâm bảo hành LG Đà Nẵng | Đà Nẵng | Lô A-156, Đường 30/4, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng |
5 | Trung tâm bảo hành LG Cần Thơ | Cần Thơ | Số 28,33, Phạm Ngọc Thạch, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
6 | Trung tâm bảo hành LG Đồng Nai | Đồng Nai | Số 70, Đường N1, KP.7, P. Thống Nhất, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 | Trung tâm bảo hành LG HCM Sương Nguyệt Ánh | Hồ Chí Minh | Số 55, Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
8 | Trung tâm bảo hành LG HCM Phan Văn Trị | Hồ Chí Minh | Số 18C, Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
9 | Trung tâm bảo hành LG Bình Dương | Bình Dương | Số 111 Đường D, Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Với những sản phẩm áp dụng sửa chữa tại nhà (In-Home), trong trường hợp khách hàng mang đến Cửa hàng/Đại lý, Cửa hàng, Đại lý cần cung cấp thông tin Khách hàng đầy đủ và chính xác (tên khách hàng, địa chỉ, số điện thoại, chứng từ mua hàng hoặc phiếu bảo hành (nếu có)/ For products that applied In-Home service, in case customer brings to Shop/Dealer, that Shop/Dealer need to provide full & exact customer information (customer’s name, address, Tel no., POP or warranty card (if any)).
Để bảo hành tại Trung tâm Bảo hành, khách hàng có thể liên hệ Trung tâm Thông tin Khách hàng 18001503 để được hướng dẫn hoặc trực tiếp mang sản phẩm đến các Trung tâm Bảo hành của LG Electronics cùng với phiếu bảo hành và/hoặc chứng từ mua hàng/ To get carry-in service, customer is requested to call to Customer Information Center 18001503 or bring their product to LG Electronics service centers. Warranty card and/or POP is required.
Không có
sản phẩm gần đây.