THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Laptop LG gram 14'' Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG UHD 4K 27'', 14AH75.27UP6
component-previousPrice-prefix
47.080.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (14AH75.27UP6)
    47.080.000
    Ưu đãi VIP
    (14AH75.27UP6)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
47.080.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (14AH75.27UP6)
    47.080.000
    Ưu đãi VIP
    (14AH75.27UP6)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
47.080.000₫
Laptop LG gram 14'' Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG UHD 4K 27'', 14AH75.27UP6
47.080.000
2 Sản phẩm trong gói combo
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màu đen

  • Màu xám

  • Màu trắng

Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo. Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màn hình lớn cho cảm giác chân thực

    27" IPS UHD 4K (3840x2160)
    Thiết kế 3 cạnh viền siêu mỏng

  • Màu sắc sống động & HDR

    DCI-P3 95% (Thông thường)
    VESA DisplayHDR™ 400

  • Tính năng

    AMD FreeSync™
    Chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng

VESA DisplayHDR™ 400

HDR rõ ràng và tươi sáng

Màn hình này hỗ trợ VESA DisplayHDR™ 400 với độ sáng và độ tương phản rộng, tạo nên hình ảnh chân thực cho những game HDR, phim và ảnh mới nhất.
  • Nội dung SDR Nội dung SDR

    SDR

  • Nội dung HDR Nội dung HDR

    HDR

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Thông tin
  • Danh mục sản phẩm
    gram
    Năm
    Y23
  • Hệ điều hành
    Windows 11 Home Plus
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    14 Inch
    Kích thước (cm)
    35,5cm
  • Độ phân giải
    WUXGA (1920 x 1200)
    Tỷ lệ
    16:10
  • Kiểu tấm nền
    IPS không cảm ứng
    Nhiều tấm nền
    LGD
  • Pol
    Chống lóa mắt
    Tốc độ làm mới
    60Hz
  • Độ sáng
    350 nit
    Gam màu
    DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • Độ tương phản
    1200:1 (Thông thường)
Hệ thống
  • Bộ xử lý
    Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13
    i7-1360P
    Đồ họa
    Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Lưu trữ
  • Bộ nhớ
    16GB
    SSD
    512GB
  • Khe cắm MMC
    Micro SD
KẾT NỐI
  • Không dây
    Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
    LAN
    10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
  • BT
    BT 5.1
    Webcam
    Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Âm thanh
    Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
    Loa
    Loa Stereo 1,5W x 2
Bảo mật
  • Bảo mật
    Bảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn),
    Khóa Kensington mỏng
Thiết bị đầu vào
  • Bàn phím
    Bàn phím có đèn nền
    Thiết bị trỏ
    Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ
    (kích thước: 111,6 x 69,6mm)
Cổng đầu vào/đầu ra
  • HP-Out
    Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ
    USB Type A
    USB 3.2 Gen2x1 (x2)
  • USB Type C
    USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
    HDMI
    Có 
  • DC-in
    Có 
PIN
  • Pin
    72 Wh Li-Ion
    MobileMark 2018: TBD
    Phát lại video: TBD
    JEITA 2.0: TBD
PHỤ KIỆN
  • Bộ đổi nguồn AC
    65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng
    Phụ kiện
    Bộ điều hợp USB-C sang RJ45 (tùy chọn B2B)
Tản nhiệt
  • Tản nhiệt
    Làm mát Mega 4.0 (TBD)
LED
  • LED
    Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước (mm)
    312 x 213,9 x 16,8 mm
    Kích thước (inch)
    12,28 x 8,42 x 0,66"
  • trọng lượng (kg)
    999g
    trọng lượng (lb)
    2,2lbs
  • Kích thước vận chuyển (mm)
    432 x 262 x 60mm
    Kích thước vận chuyển (inch)
    17,1 x 10,4 x 2,4"
  • Trọng lượng vận chuyển (kg)
    1.9kg
    Trọng lượng vận chuyển (lb)
    4.2 lbs
Màu sắc
  • Màu sắc
    Đen
Phần mềm cài đặt sẵn
  • LG On Screen Display 3
    Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
  • Dolby Atmos
    Intel® Unision
  • Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản)
    McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
  • Intel® Connectivity Performance Suite
    LG Smart Assistant 2.0
    (Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension)
  • LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc)
    Sách hướng dẫn PC của LG
  • Cập nhật và khôi phục của LG
    LG Glance của Mirametrix®
  • PCmover Professional
    Hình nền mới
  • LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng)
    LG Display Extension
  • LG Security Guard
    Đồng bộ trên thiết bị di động
MÀN HÌNH
  • Kích thước màn hình
    27 inch
    Kích thước (cm)
    68.4 cm
  • Độ phân giải
    UHD/4K & 5K
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
    Tần số quét
    60Hz
  • Kích thước điểm ảnh
    0.1554 x 0.1554
    Độ sáng (Tối thiểu)
    320 cd/m²
  • Độ sáng (Điển hình)
    400 cd/m²
    Gam màu (color gamut)
    DCI-P3 95% (CIE1976)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1.07B
    Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort
  • Tính năng nổi trội
    HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    1000:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1200:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    VESA DisplayHDR™
    DisplayHDR™ 400
  • Hiệu ứng HDR
    Gam màu rộng
  • Màu hiệu chỉnh
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    AMD FreeSync™
  • Cân bằng tối
    Đồng bộ hành động kép
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
ỨNG DỤNG SW
  • Bộ điều khiển kép
    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
KẾT NỐI
  • HDMI™
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    3840 x 2160 at 60Hz
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    3840 x 2160 at 60Hz
    Tai nghe ra
NGUỒN
  • Loại
    External Power (Adapter)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    40W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    44W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    24W
    Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    "Less than 0.5W (HDMI/DP input condition)
  • Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Tilt
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 454.8 x 211.5 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 363.5 x 45.4 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    712 x 436 x 154 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    4.3 kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    3.8 kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    6.4 kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI™
    Display Port

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0