THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình máy tính LG UltraWide™ 29'' IPS 75Hz AMD FreeSync™ HDR 29WN600-W
component-previousPrice-prefix
5.890.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (29WN600-W)
    5.890.000
    Ưu đãi VIP
    (29WN600-W)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
5.890.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (29WN600-W)
    5.890.000
    Ưu đãi VIP
    (29WN600-W)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
5.890.000₫
Màn hình máy tính LG UltraWide™ 29" IPS 75Hz AMD FreeSync™ HDR 29WN600-W
5.890.000
*Đây là hình ảnh mô phỏng để giúp bạn dễ hiểu.
*Để tải xuống Điều khiển Trên màn hình mới nhất, vui lòng truy cập LG.COM.
*Hình ảnh sản phẩm và Điều khiển Trên màn hình trong video chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm thực và Điều khiển Trên màn hình thực tế.
*Đây là hình ảnh mô phỏng để giúp bạn dễ hiểu.
MÀN HÌNH
  • Độ phân giải
    FHD
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Kích thước màn hình
    29 inch
    Kích thước (Inch)
    29" Phẳng
  • Tần số quét
    75Hz
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG)
  • Gam màu (color gamut)
    sRGB 99% (CIE1931)
    Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort
    Tính năng nổi trội
    HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller, Loa, Maxx Audio
  • Loại tấm nền
    IPS
    Gam màu
    sRGB 99%
  • Độ sâu màu (Số màu)
    8bit, 16.7M
    Tỷ lệ màn hình
    21:9
  • Độ sáng (nit)
    250
    Tần số (Hz)
    75Hz
  • HDR (Dải động cao)
    HDR10
    Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
    1000:1
  • Góc xem (độ)
    178/178
    Tốc độ làm mới
    56~75Hz
  • Cong
    Không có
Giao tiếp giắc cắm
Giắc cắm ngõ vào/Ngõ ra
  • HDMI
    2 (v1.4)
    Cổng màn hình
    1 (phiên bản 1.4)
  • Tai nghe ra
LOA
  • Loa
    Ngõ ra âm thanh (watt)
    7W x 2
  • Chỉnh âm thanh
    Maxx Audio
NGUỒN
  • Loại
    Bộ sạc
    Nguồn điện (Vôn, Hz)
    100 ~240V, 50/60Hz
  • Bình thường bật
    25,5W
    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
    0,5W
TÍNH NĂNG
  • G-Sync/ Freesync
    AMD FreeSync™
    Chế độ game
  • Chế độ DAS
    Trình ổn định màu đen
  • Crosshair
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
    Hiệu chuẩn màu
  • Bộ điều khiển kép
    Tách màn hình2.0 (trong OSC)
  • Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
    Điều khiển trên màn hình (OSC)
  • Chân đế Ergo/Chân đế công thái học
    HDR 10
  • HW Calibration
    Không có
CHÂN ĐẾ
  • Chân đế tháo rời
    Nghiêng (Góc)
    -5~15 Độ
Kích thước(Rộng*Dài*Cao, mm)
  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    688,1 x 406,6 x 209,4
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    688,1 x 313,2 x 76,9
Khối lượng(Kg)
  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    4.7
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    4.2
Giá treo tường
  • Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
    100 x 100
PHỤ KIỆN
  • Dây nguồn
    HDMI
    Có (2ea)
  • DisplayPort
    Không có
    Thunderbolt
    Không có
  • USB-C
    Không có
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0