THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa Dual Cool 1 chiều tiêu chuẩn V24END

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa Dual Cool 1 chiều tiêu chuẩn V24END
THÔNG SỐ CHUNG
  • Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
    Loại Sản Phẩm
    Dual Inverter
DÀN TẢN NHIỆT
  • Dàn tản nhiệt
    Nhôm
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m)
    7.5 / 20
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    7
MỨC NĂNG LƯỢNG (VIỆT NAM)
  • Sao năng lượng (Star)
    5
    CSPF (CSPF)
    5.500
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • kW
    6.301
    Btu/h
    21,500
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm
    1.7
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn ga
    15.88 (mm)
    Dẫn chất lỏng
    9.52 (mm)
CÔNG SUẤT
  • Công suất tiêu thụ
    1.950 | 2.500W (Tối đa)
    Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm)
    8.9 | 11.7A (Tối đa)
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
  • Tính theo W/W
    3.23
    Tính theo Btu/h.W
    11.03
MÔI CHẤT LẠNH
  • Loại
    R- 410A
    Lượng nạp (g)
    0.95 kg
TÍNH NĂNG
  • Tấm vi lọc bụi
    Dãy nhiệt độ hoạt động
    Làm lạnh (°C): 16-30
  • Cấp độ quạt
    5
    Làm lạnh nhanh
  • Chế độ vận hành khi ngủ
    Gió tự nhiên
  • Hẹn giờ
    24hr On/Off
    Đảo gió lên & xuống tự động
  • Tự động làm sạch
    Khử ẩm
  • Tự động vận hành (model 1 chiều)
    Tự khởi động
    3 phút
  • Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị
    Chuẩn đoán thông minh
  • Luồng khí dễ chịu
    Kiểm soát năng lượng chủ động
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục trong tối đa (m3/phút)
    20
    Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    42
KÍCH THƯỚC
  • Cục trong (RxCxS)
    998 x 345 x 210 mm
    Cục ngoài (RxCxS)
    870 x 660 x 360 mm
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    11.6
    Cục ngoài (kg)
    39.2
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    44
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    38
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    34
    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
    29
  • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    53
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0