THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Combo Máy lọc khí PuriCare 360 2 tầng màu trắng & Tivi LG OLED evo C3 65 inch 2023 4K Smart TV | OLED65C3
61.020.408

Các tính năng chính

  • Giao hàng miễn phí trong vòng 3-7 ngày

Đơn hàng có thể giao đến trễ hơn thời gian dự kiến do các yếu tố ngoại cảnh trong quá trình vận chuyển

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (AS10O65C3.ABAE)
    99.400.000
    61.020.408
    Khuyến mại 38%
    Ưu đãi VIP
    (AS10O65C3.ABAE)
    Khuyến mại 38%
    Giá thành viên LG
    59.800.000
Tổng cộng
61.020.408₫
Tạm hết hàng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (AS10O65C3.ABAE)
    99.400.000
    61.020.408
    Khuyến mại 38%
    Ưu đãi VIP
    (AS10O65C3.ABAE)
    Khuyến mại 38%
    Giá thành viên LG
    59.800.000
Tổng cộng
61.020.408₫
Combo Máy lọc khí PuriCare 360 2 tầng màu trắng & Tivi LG OLED evo C3 65 inch 2023 4K Smart TV | OLED65C3
61.020.408
99.400.000
2 Sản phẩm trong gói combo

Máy lọc khí PuriCare 360 2 tầng màu trắng

AS10GDWH0
24.850.000
35.500.000

Tivi LG OLED evo C3 65 inch 2023 4K Smart TV | OLED65C3

OLED65C3PSA
41.000.000
63.900.000
Lọc khí 360˚

Lọc sạch không khí xung quanh bạn

LG PuriCare™ Lọc sạch không khí xung quanh bạn, từ mọi hướng, dù bạn đặt máy ở đâu
Quạt trực tiếp

Quạt trực tiếp 360 độ

Cánh quạt được thiết kế hình răng cưa để giảm lực cản không khí cho hiệu quả lọc khí mạnh mẽ hơn
*Áp dụng công nghệ quạt máy bay dùng cho chiếc Boing 747 được phát triển bởi NASA (Cục Quản trị Không Gian và Hàng Không Quốc gia) vào quạt trực tiếp 360 độ.
*Nguồn: Omdia. Lô hàng, 2013-2023. Kết quả không do LG Electronics chứng thực. Bên thứ ba tự chịu rủi ro khi dựa vào những kết quả này. Truy cập https://www.omdia.com/ để biết thêm chi tiết.

LG OLED evo. Người tiên phong của một thập kỷ kiên định.

Điều gì khiến LG OLED evo trở thành đỉnh cao của thương hiệu OLED số 1 thế giới? Những sản phẩm đầu tiên mang tính biểu tượng với các yếu tố hình thức quyến rũ thách thức trí tưởng tượng của bạn. Một bức ảnh tươi sáng hơn, táo bạo hơn2,3,4, rất chân thực, bạn cảm thấy mình như là một phần của cảnh. Âm thanh ngoạn mục5 giúp khuếch đại tính chân thực của mọi nội dung bạn xem. Công nghệ tiên tiến1 không ngừng phát triển và tinh chỉnh cách bạn trải nghiệm TV.
Hình ảnh trình bày các tính năng chính của LG OLED evo C3 trên nền đen với màn bắn pháo hoa màu hồng và tím. Hình ảnh phản chiếu màu hồng từ màn bắn pháo hoa trên mặt đất cho thấy dòng chữ "OLED evo". Trong hình ảnh, một hình ảnh mô tả Bộ xử lý AI α9 4K Thế hệ 6 cho thấy chip đặt trước hình ảnh cảnh hồ đang được nâng cấp bằng công nghệ xử lý. Hình ảnh trình bày Bộ tăng cường độ sáng tối đa cho thấy bộ lông vũ tươi sáng của một con chim. Hình ảnh trình bày loa Soundbar SC9 cho thấy LG OLED evo C3 và loa Soundbar SC9 nằm gọn gàng trên tường với một buổi hòa nhạc phát trên TV. Hình ảnh trình bày AI Sound Pro cho thấy một chương trình nhạc rock đang phát trên TV với bong bóng âm nhạc mô tả sóng âm lấp đầy không gian phòng khách. Hình ảnh trình bày các tính năng chính của LG OLED evo C3 trên nền đen với màn bắn pháo hoa màu hồng và tím. Hình ảnh phản chiếu màu hồng từ màn bắn pháo hoa trên mặt đất cho thấy dòng chữ "OLED evo". Trong hình ảnh, một hình ảnh mô tả Bộ xử lý AI α9 4K Thế hệ 6 cho thấy chip đặt trước hình ảnh cảnh hồ đang được nâng cấp bằng công nghệ xử lý. Hình ảnh trình bày Bộ tăng cường độ sáng tối đa cho thấy bộ lông vũ tươi sáng của một con chim. Hình ảnh trình bày loa Soundbar SC9 cho thấy LG OLED evo C3 và loa Soundbar SC9 nằm gọn gàng trên tường với một buổi hòa nhạc phát trên TV. Hình ảnh trình bày AI Sound Pro cho thấy một chương trình nhạc rock đang phát trên TV với bong bóng âm nhạc mô tả sóng âm lấp đầy không gian phòng khách.
*Hình ảnh màn hình mô phỏng.
**Độ sáng thay đổi tùy theo dòng sản phẩm và kích thước.
***Loa Soundbar có thể được mua riêng.
Kích thước
air air
Tóm lược
  • Công nghệ ion
  • Loại bỏ bụi mịn
    Có (PM0.01)
  • Kích thước (mm)
    376x376x1073
  • Diện tích áp dụng [㎡]
    19
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN.
  • Diện tích sử dụng (㎡)
    100
    Cánh quạt (Nguyên liệu thô)
    -
  • Động cơ
    -
    Công suất đầu vào (W)
    70
  • Nguồn điện (V/Hz)
    -
    Mức nạp môi chất lạnh (g)
    -
  • Thể tích không khí (CMM)
    -
    Thể tích không khí (Chế độ làm mát) (Tăng cường/10 bước, CMM)
    -
  • Thể tích không khí (Cao/Thấp, CFM)
    -
    Thể tích không khí (Cao/Thấp, CMM)
    -
  • Thể tích không khí (LPM)
    -
    Thể tích không khí (Chế độ ấm) (10 bước/1 bước, CMM)
    -
  • Khay hứng nước (Kích thước / Đầy, l)
    -
    Kích thước khay hứng nước (l)
    -
  • CADR (CMH)
    779
    CADR (CMM)
    -
  • Điều khiển trung tâm
    -
    Màu sắc
    Trắng
  • Loại máy nén
    -
    Hút ẩm (l/ngày)
    -
  • Hút ẩm (l/ngày) -26,7°C/RH60%
    -
    Hút ẩm (l/ngày) -30°C/RH80%
    -
  • Hiển thị (Phương pháp)
    -
    Hiệu suất năng lượng
    -
  • Thiết kế bên ngoài
    -
    Loại động cơ quạt
    -
  • Lượng tạo ẩm (Tối đa, cc/giờ)
    -
    Phương pháp tạo ẩm
    -
  • Mẫu bộ dụng cụ lắp đặt
    -
    Động cơ cách nhiệt
    -
  • Công suất động cơ (W)
    -
    Độ ồn (Chế độ làm mát, Tăng cường/10 bước/1 bước) (dB)
    -
  • Độ ồn (Cao/Thấp, dB)
    54/20
    Độ ồn (Tăng cường / 10 / Ngủ) (dB)
    -
  • Độ ồn (Chế độ ấm, 10 bước/1 bước) (dB)
    -
    Độ ồn (1/2/3/4 bước, dB)
    -
  • Công suất đầu vào (Chế độ làm mát) (10 bước / Tăng cường, W)
    -
    Công suất đầu vào (Chế độ ấm, W)
    -
  • Công suất đầu vào (Khi chức năng bổ sung tắt, W)
    -
    Điện áp định mức
    -
  • Loại môi chất làm lạnh
    -
    RPM (1/2/3/4 bước)
    -
  • Giá trị dịch vụ (CMM/W)
    -
NĂNG LƯỢNG
  • Phân loại hiệu suất năng lượng
    -
TÍNH NĂNG
  • Làm sạch 360˚
    -
    Tùy chọn luồng không khí
    -
  • Bàn chải tự động
    -
    Tự động làm sạch
    -
  • Hút ẩm tự động
    -
    Chế độ gió tự động
    -
  • Hệ thống tan băng tự động
    -
    Sấy khô tự động
    -
  • Điều khiển tạo độ ẩm tự động
    -
    Hệ thống ngắt tự động
    -
  • Chế độ trẻ em
    Pin
    -
  • Thời gian sạc pin
    -
    Chỉ báo khay hứng nước đầy
    -
  • Đèn khay hứng nước
    -
    Hướng nạp khay hứng nước
    -
  • Khóa trẻ em
    Phát hiện CO₂
    -
  • Thoát nước liên tục
    -
    Chế độ khuếch tán
    -
  • Bánh xe lăn thuận tiện
    -
    Chỉ báo đổ hết nước
    -
  • Van xả
    -
    Đầu nối thoát nước bên ngoài
    -
  • Chế độ quạt/Các bước làm sạch tăng cường
    Clean booster / Dual / Single / Auto
    Chế độ quạt/Các bước lọc khí
    -
  • Tốc độ quạt
    Tự động-Thấp-Trung bình-Cao-Turbo
    Điều chỉnh tốc độ quạt
    -
  • Bước nhảy tốc độ quạt
    -
    Loại quạt
    -
  • Cảnh báo thay đổi bộ lọc
    -
    Tay cầm
    -
  • Chế độ tạo ẩm
    -
    Kiểm soát độ ẩm
    -
  • Hiển thị độ ẩm
    -
    Bơm bên trong
    -
  • Bộ phát ion
    Sấy khô Jet Dry
    -
  • Sấy khô giặt là
    -
    Đèn
    -
  • Hoạt động ở nhiệt độ thấp
    -
    Đuổi muỗi
    -
  • Hiển thị mùi
    -
    Hệ thống bảo vệ quá nhiệt
    -
  • Hiển thị mật độ tác nhân ô nhiễm
    -
    Chế độ thú cưng
    -
  • Móc treo dây nguồn
    -
    Bộ lọc sơ cấp
    -
  • Điều khiển chế độ lọc không khí
    -
    Chế độ lọc/Chế độ tự động
    -
  • Chế độ lọc/Làm sạch tăng cường
    -
    Chế độ lọc/Chế độ kép
    -
  • Chế độ lọc/Chế độ đơn
    -
    Chế độ lọc không khí/Chế độ thông minh
    -
  • Chế độ lọc không khí/Chế độ nhanh
    -
    Remote điều khiển
  • Dây nguồn có thể tháo rời
    -
    Xoay
    -
  • Chế độ chờ an toàn
    -
    CẢM BIẾN
    -
  • Loại khay hứng nước bên cạnh
    -
    Sấy khô yên tĩnh
    -
  • Chế độ ngủ
    -
    Bộ hẹn giờ ngủ
    -
  • Sấy khô thông minh
    -
    Chỉ báo thông minh (Chất lượng không khí)
    Xanh lá/ Vàng/ Cam/ Đỏ
  • Chỉ báo thông minh (Hạt vật chất)
    -
    Chế độ tập trung một điểm
    -
  • Công suất chờ (Dưới 1W)
    -
    Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
    -
  • Chế độ hẹn giờ
    2 / 4 / 8 / 12hr
    Khay hứng nước trong suốt
    -
  • Cấp nước phía trên
    -
    Thời gian sử dụng (Đã sạc đầy)
    -
  • UV LED
    -
    UVnano
    -
  • Cảm biến UWB
    -
    Hướng dẫn bằng giọng nói
    -
  • Chế độ thoại
    -
    Chế độ rộng (Chế độ làm mát)
    -
  • Chế độ rộng (Chế độ sưởi ấm)
    -
    Không dây
    -
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
  • Tự động bật / tắt
    -
    Đo độ ẩm
    -
  • Điều khiển từ xa
    Công cụ lên lịch trình
    -
  • Trạng thái / Báo cáo AQI
    -
    Báo cáo tiêu thụ năng lượng
    -
  • Giám sát tuổi thọ bộ lọc
    -
    Ứng dụng Puricare Mini
    -
  • Kết nối thiết bị thông minh
    -
    Chẩn đoán thông minh
    -
  • ThinQ (Bluetooth)
    -
    ThinQ(Wi-Fi)
  • Loại USB
    -
Bộ lọc
  • Bộ lọc máy lọc không khí
    -
    Loại bộ lọc
    -
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
  • Trọng lượng sản phẩm (kg)
    19
    Trọng lượng_Vận chuyển (kg)
    -
  • Kích thước_Thuần - RxCxS (Có bộ dụng cụ lắp đặt, mm)
    -
    Kích thước sản phẩm - RxCxS (mm)
    376 x 1073 x 376
  • Kích thước đóng gói - RxCxS (mm)
    -
    Trọng lượng_Tịnh (g)
    19200
  • Trọng lượng_Tịnh (Chỉ sản phẩm, g)
    19200
BÊN TRONG GÓI SẢN PHẨM
  • Cáp sạc (EA)
    -
    Dây đeo tai (EA)
    -
  • Bảo vệ mặt (L) (EA)
    -
    Bộ lọc (EA)
    -
  • Nắp bên trong (EA)
    -
    Thiết bị chính (EA)
    -
  • Dây đeo cổ (EA)
    -
    Túi (EA)
    -
PHỤ KIỆN
  • Phụ kiện ống mềm 5m
    -
    Bộ dụng cụ bộ lọc không khí
    -
  • Cáp (được bán riêng)
    -
    Bộ ngắt mạch (bán riêng)
    -
  • Sấy khô tủ quần áo (Khe hở-ống mềm)
    -
    Ống thoát nước liên tục
    -
  • Bánh xe di chuyển
    -
    Bảo vệ an toàn
    -
  • Tấm an toàn
    -
    Sấy khô giày (ống chữ Y)
    -
  • Bộ chuyển (được bán riêng)
    -
CHỨNG NHẬN/GIẢI THƯỞNG
  • Chứng nhận BAF (Hiệp hội Dị ứng Anh)
    -
    Chứng nhận KAF (Hiệp hội Dị ứng hen suyễn Hàn Quốc)
    -
  • Chứng nhận AFFA
    -
    Chứng nhận cảm biến (Hiệp hội Làm sạch không khí Hàn Quốc)
    -
  • Chứng nhận CA (Hiệp hội Làm sạch không khí Hàn Quốc)
    -
    Chứng nhận HD
    -
  • Chứng nhận HH
    -
TUÂN THỦ
  • Quốc gia xuất xứ
    Hàn Quốc
    Tháng ra mắt (Năm-Tháng)
    -
  • Nhà sản xuất (Nhà nhập khẩu)
    -
    Loại sản phẩm (Tên mẫu)
    -
EAN CODE
  • EAN CODE
    -
HÌNH ẢNH (HIỂN THỊ)
  • Loại màn hình
    4K OLED
    Độ phân giải màn hình
    4K Ultra HD (3,840 x 2,160)
  • Tốc độ phản hồi
    120Hz Native
    Màu sắc / Wide Color Gamut
    OLED Color
HÌNH ẢNH (XỬ LÝ)
  • Bộ xử lý hình ảnh
    Bộ xử lý α9 AI 4K Gen6
    AI Picture
    AI Picture Pro
  • AI Upscaling
    AI Super Upscaling 4K
    Lựa chọn thể loại AI
    Có (SDR/HDR)
  • Điều chỉnh độ sáng AI
    HDR (High Dynamic Range)
    Dolby Vision / HDR10 / HLG
  • FILMMAKER MODE™
    HFR (High Frame Rate)
    4K 120 fps (HDMI, USB)
  • Dynamic Tone Mapping
    Có (OLED Dynamic Tone Mapping Pro)
    Dimming Technology
    Pixel Dimming
  • Motion
    OLED Motion
    Chế độ hình ảnh
    10 chế độ (Personalized Picture Wizard, Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
GAMING
  • Tương thích với G-Sync (Nvidia)
    Tương thích với FreeSync (AMD)
  • HGIG Mode
    Game Optimizer
    Có (Game Dashboard)
  • ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì)
    Phản hồi trò chơi tức thì VRR (Variable Refresh Rate)
SMART TV
  • Hệ điều hành (OS)
    webOS 23
    ThinQ
  • Nhận diện mệnh lệnh giọng nói
    Điều khiển chuột bay Magic Remote
    Tích hợp bên trong
  • Hoạt động được với Apple Airplay2
    Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại
    Có (LG ThinQ)
  • Điều khiển giọng nói rảnh tay
    Art Gallery
  • Full Web Browser
    Sports Alert
  • Multi View
    Room to Room Share
    Có (Sender/Receiver)
  • Family Settings
    Always Ready
  • Tương thích USP Camera
AUDIO
  • Đầu ra âm thanh
    40W
    Hệ thống loa
    2.2 Kênh
  • Hướng loa
    Down Firing
    Dolby Atmos
  • AI Sound
    AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
    Clear Voice Pro
  • Điều chỉnh âm thanh AI
    WiSA Ready
    Có (Tới 2.1 kênh)
  • LG Sound Sync
    Sound Mode Share
  • Đầu ra âm thanh đồng thời
    Bluetooth Surround Ready
    Có (2 Way Playback)
  • Audio Codec
    AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Tham khảo sách hướng dẫn)
KẾT NỐI
  • HDMI Input
    4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS cùng HDMI 2.1 (4 cổng))
    Simplink (HDMI CEC)
  • HDMI Audio Return Channel
    eARC (HDMI 2)
    USB Input
    3ea (v 2.0)
  • Wi-Fi
    Có (Wi-Fi 5)
    Hỗ trợ kết nối Bluetooth
    Có (v 5.0)
  • Ethernet Input
    1ea
    RF Input (Antenna/Cable)
    2ea
  • SPDIF (Optical Digital Audio Out)
    1ea
ACCESSIBILITY
  • High Contrast
    Gray Scale
  • Invert Colors
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD)
    1441 x 826 x 45.1
    Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD)
    1441 x 880 x 230
  • Kích thước đóng gói (WxHxD)
    1600 x 950 x 200
    Kích thước chân đế TV (WxD)
    470 x 230
  • Trọng lượng TV không bao gồm chân đế
    16.6
    Trọng lượng TV bao gồm chân đế
    18.5
  • Trọng lượng đóng gói (Overseas)
    26.4
    VESA Mounting (WxH)
    300 x 200
NĂNG LƯỢNG
  • Power Supply (Voltage, Hz)
    AC 100~240V 50-60Hz
    Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ
    Dưới 0.5W
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
  • Điều khiển
    Điều khiển chuột bay Magic Remote
    Pin điều khiển
    Có (AA x 2EA)
  • Power Cable
    Có (Đi kèm)
    IR Blaster Cable
BAR CODE
  • BAR CODE
    8806087074482

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0