THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình máy tính LG UltraGear™ 27'' IPS QHD 144Hz 1ms (GtG) NVIDIA® G-SYNC® Compatible HDR 27GN800-B
component-previousPrice-prefix
7.990.000

Các tính năng chính

Chọn sản phẩm của bạn Size

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (27GN800-B)
    7.990.000
    Ưu đãi VIP
    (27GN800-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
7.990.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (27GN800-B)
    7.990.000
    Ưu đãi VIP
    (27GN800-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
7.990.000₫
Màn hình máy tính LG UltraGear™ 27" IPS QHD 144Hz 1ms (GtG) NVIDIA® G-SYNC® Compatible HDR 27GN800-B
7.990.000
  • Tốc độ

    IPS 1ms (GtG)
    Tốc độ làm mới 144Hz

  • Chất lượng hình ảnh

    27" QHD (2560 x 1440)
    HDR10 & sRGB 99% (Thông thường)

  • Thông số kỹ thuật

    Tương thích với NVIDA® G-SYNC®
    Công nghệ AMD FreeSync™ Premium

IPS 1ms (GtG)

Thiết kế cho tốc độ đáng kinh ngạc

Với IPS 1ms tương đương với Tốc độ TN, giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Tốc độ làm mới 144Hz

Trải nghiệm chơi game mượt mà

Tốc độ siêu nhanh 144Hz cho phép người chơi game nhìn khung hình tiếp theo nhanh hơn và hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Những người chơi game có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và Tốc độ làm mới 144Hz.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
Tên lửa quay tít đang lao tới mục tiêu với tốc độ chóng mặt trong game FPS, và chuyển động quay nhanh của tên lửa có thể nhìn thấy bằng cách phóng to hình ảnh diễn ra thật mượt mà khi bật chế độ G-sync so với một cảnh khác khi đang tắt chế độ G-sync.
Tương thích NVIDIA G-Sync®

Tương thích với G-SYNC® với chứng nhận của NVIDIA

27GN800 là màn hình Tương thích với G-SYNC® đã được NVIDIA kiểm định và chứng nhận chính thức, giảm thiểu hiện tượng trộn hình và loại bỏ tình trạng giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà hơn, nhanh hơn.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và Tương thích NVIDIA® G-SYNC®.
Trong game FPS có nhịp độ nhanh, người chơi di chuyển quanh 3 đối thủ đang che chắn và bắn trả, xảy ra hiện tượng trộn hình và giật hình trong khi đối thủ di chuyển nhanh lúc tắt chế độ AMD FreeSync Premium, so với một cảnh khác có chuyển động mượt mà khi bật chế độ AMD FreeSync Premium.
Công nghệ AMD FreeSync™ Premium

Rõ ràng hơn, mượt mà hơn và nhanh hơn

Với công nghệ FreeSync™ Premium, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, trôi chảy trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này giảm thiểu được hiện tượng trộn hình và giật hình.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
Thiết kế sành điệu

Tinh tế, sang trọng và chân thực

Trải nghiệm tuyệt vời hơn khi chơi game nhờ thiết kế bắt mắt và viền màn hình siêu mỏng. Có thể điều chỉnh phần đế để thay đổi độ nghiêng của màn hình, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.
Màn hình thời trang với thiết kế viền siêu mỏng và phần đế có thể điều chỉnh độ nghiêng Màn hình thời trang với thiết kế viền siêu mỏng và phần đế có thể điều chỉnh độ nghiêng
MÀN HÌNH
  • Độ phân giải
    QHD/2K
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Kích thước màn hình
    27 inch
    Kích thước (cm)
    68.5 cm
  • Tần số quét
    144Hz
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG)
  • Gam màu (color gamut)
    sRGB 99% (CIE1931)
    Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort
    Tính năng nổi trội
    HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
  • Loại tấm nền
    IPS
    Kích thước điểm ảnh
    0.2331 x 0.2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    280
    Độ sáng (Điển hình)
    350
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Điển hình)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1.07B
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1000:1
    Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
  • Xử lý bề mặt
    Anti-Glare
    Cong
    Không có
  • Tốc độ làm mới
    48~144Hz
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
  • Hiệu chuẩn màu
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
    MBR
  • NVIDIA G-Sync™
    G-SYNC Compatible
    AMD FreeSync™
    Có (Premium)
  • FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
    Trình ổn định màu đen
  • Đồng bộ hóa hành động động
    Crosshair
  • Auto Input Switch
    Tiết kiệm điện năng thông minh
  • HW Calibration
    Không có
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
KẾT NỐI
  • HDMI
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 8bit at 144Hz
  • Cổng màn hình
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 10bit at 144Hz
    Tai nghe ra
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Thunderbolt
    Không có
  • USB-C
    Không có
LOA
  • Loa
    Không có
NGUỒN
  • Loại
    External Power (Adapter)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    45W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    48W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Less than 0.3W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Tilt
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm
CHÂN ĐẾ
  • Chân đế tháo rời
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    614.2 x 454.2 x 224.8 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    614.2 x 364.8 x 51.7 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    703 x 154 x 449 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    6.0kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    5.3kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    7.7kg
PHỤ KIỆN
  • Display Port
    Khác (Phụ kiện)
    Mouse Holder, Body Top Cover
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0