THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Tủ lạnh LG ngăn đá trên Inverter Linear™ - công nghệ DoorCooling+™ 506L màu đen GN-L702GB
component-previousPrice-prefix
19.750.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (GN-L702GB)
    19.750.000
    Ưu đãi VIP
    (GN-L702GB)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
19.750.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (GN-L702GB)
    19.750.000
    Ưu đãi VIP
    (GN-L702GB)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
19.750.000₫
Tủ lạnh LG ngăn đá trên Inverter Linear™ - công nghệ DoorCooling+™ 506L màu đen GN-L702GB
19.750.000
*Dựa trên kết quả thử nghiệm của UL sử dụng phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG đo thời gian cần thiết để đạt được tỷ lệ giảm trọng lượng 5% của cải chíp trên kệ trong ngăn thực phẩm tươi sống của mẫu máy LGE LinearCooling™. Chỉ với các mẫu máy được áp dụng. Kết quả có thể thay đổi trong sử dụng thực tế.
*Dựa trên kết quả thử nghiệm của UL sử dụng phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG so sánh thời gian giảm nhiệt độ của bình chứa nước được đặt trong khoang trên cùng giữa các mẫu máy có DoorCooling+™ và không có DoorCooling+™. Chỉ với các mẫu máy được áp dụng. Hình ảnh của sản phẩm chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.
DoorCooling+™ sẽ ngừng hoạt động khi cửa mở.
*Vi khuẩn: Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Listeria monocytogenes, Klebsiella pneumoniae
Được xác nhận bởi Intertek về tất cả các quy trình và kết quả, Giao thức kiểm tra ISO 27447.
Số lượng vi khuẩn được đếm trước và sau khi diễn ra phản ứng trong bốn tiếng bằng cách tiêm 0,2 ml dung dịch chứa vi khuẩn vào bộ lọc kháng khuẩn.
Hiệu quả loại bỏ vi khuẩn là kết quả xét nghiệm trong đó đếm số lượng vi khuẩn tiêm trực tiếp vào bộ lọc. Kết quả có thể khác nhau tùy điều kiện sử dụng thực tế.
Kích thước
Top-frezzer Top-frezzer
Tóm lược
  • Công nghệ chính
    Inverter Linear™
  • Lợi ích thêm
    DoorCooling
  • Dung tích sử dụng
    506
  • Kích thước (mm, RxCxS)
    780×1,800×700
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
  • Loại sản phẩm
    Ngăn đá trên
ĐIỀU KHIỂN & MÀN HÌNH
  • Cảnh báo cửa
    -
    Làm mát nhanh
    -
  • Đông nhanh
    -
    Màn hình LCD bên ngoài
    -
  • Bảng điều khiển
    Bên trong
    Màn hình LED bên trong
  • Điều khiển thủ công
HỆ THỐNG LÀM ĐÁ & LẤY NƯỚC
  • Làm đá tự động
    Không
    Lấy nước ngoài & làm đá
    Không
  • Làm đá_Thủ công
    Yêu cầu hệ thống ống nước
    Không cần nối nước ngoài
  • Lấy nước ngoài
    Không
TÍNH NĂNG
  • Làm mát từ cửa +
    Door-in-Door
    Không
  • InstaView
    Không
    LINEAR Cooling
HIỆU SUẤT
  • Máy nén
    Smart inverter
    Điện năng tiêu thụ (kWh/năm)
    493
CÔNG NGHỆ THÔNG MINH
  • Chẩn đoán thông minh
    ThinQ (Wi-Fi)
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
  • Khối lượng sản phẩm (Kg)
    86
    Khối lượng đóng gói (Kg)
    -
  • Kích thước sản phẩm (RxCxD, mm)
    780 x 1,800 x 700
VẬT LIỆU & HOÀN THIỆN
  • Cánh tủ (Vật liệu)
    Thép không rỉ
    Màu cánh tủ
    Đen
  • Ống dẫn kim loại phẳng (Metal Fresh)
    Không
    Vật liệu tay cầm
    Nhựa
NGĂN MÁT
  • Giá đựng rượu
    Không
    Khay cánh tủ_Không trong suốt
    -
  • Khay cánh tủ_Trong suốt
    -
    Khay cánh tủ_Hộp tiện ích / đồ ăn nhẹ
    -
  • Hygiene Fresh+
    Không
    Đèn tủ lạnh
    -
  • Giá_Gấp gọn
    -
    Giá_Kính cường lực
    -
  • Ngăn đựng rau quả
    Ngăn đựng rau quả (Cân bằng độ ẩm)
    Không
NGĂN ĐÔNG
  • Khay cánh tủ_Không trong suốt
    -
    Khay cánh tủ_Trong suốt
    -
  • Ngăn kéo_Ngăn đông
    -
    Đèn tủ đông
    -
  • Giá_Kính cường lực
    -
MÃ VẠCH
  • Mã vạch
    -
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0