75XE3C-B

Màn hình ngoài trời

Điều khiển độ sáng thông minh
Cảm biến độ sáng tự động

Điều khiển độ sáng thông minh

Độ sáng màn hình được điều chỉnh tự động theo độ sáng của môi trường xung quanh. Độ sáng được tăng lên khi môi trường sáng để nhìn rõ hơn, ngược lại độ sáng được giảm đi trong môi trường tối để tiết kiệm năng lượng.
Trời quang mây: Kính râm phân cực
QWP (Bản phần tư sóng)

Trời quang mây: Kính râm phân cực

Công nghệ FPR (Film-type Patterned Retarder) được đưa vào cùng với QWP cho phép có được độ hiển thị rõ ràng ngay cả khi người xem đeo kính râm phân cực.
Màu sắc chân thực, góc nhìn rộng
Công nghệ tấm nền IPS

Màu sắc chân thực, góc nhìn rộng

Công nghệ IPS giúp kiểm soát tốt hơn các tinh thể lỏng, qua đó cho phép màn hình có thể nhìn rõ hầu như theo bất kỳ góc nào.
Lớp phủ chống ăn mòn

Lớp phủ chống ăn mòn

Sản phẩm ngoài trời thường khó tránh được việc tiếp xúc với bụi và nước trong quá trình bảo trì. Lớp phủ bảo giác trên tất các các bảng mạch giúp bạn tránh khỏi những vấn đề đó bằng cách bảo vệ bảng mạch khỏi bụi bẩn, bụi sắt, hơi ẩm, v.v.
Bảo vệ chống bụi và ẩm
Thiết kế chuẩn IP56

Bảo vệ chống bụi và ẩm

Sê-ri XE được gắn kín theo thiết kế tiêu chuẩn IP56 và đảm bảo vận hành ổn định. Ngoài khả năng chống nước, sản phẩm cũng có thể chống chịu các điều kiện thời tiết như nắng, mưa, tuyết, bụi và gió.
Tuần hoàn khí hiệu quả
Giải pháp quản lý nhiệt

Tuần hoàn khí hiệu quả

Đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao. Công nghệ quản lý nhiệt đã được cấp bằng sáng chế giúp làm mát hiệu quả mọi linh kiện của sản phẩm, tránh bị luồng khí bên ngoài thổi vào.
Bảo vệ khỏi tác động từ bên ngoài
Phim OCA (Optically Clear Adhesive)

Bảo vệ khỏi tác động từ bên ngoài

Mặt kính trước cường lực và nhiều lớp đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu khỏi các điều kiện khắc nghiệt ngoài trời, giúp giảm thiểu hư hỏng từ các tác động bên ngoài.*9,5mm (75"), 7,5mm (55")* Hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa.
Giám sát qua web
Trình quản lý điều khiển gắn sẵn

Giám sát qua web & di động

Kiểm soát dễ dàng ở mọi thời điểm, tính năng giám sát qua web tích hợp trên tấm nền cho phép chẩn đoán nhiều loại tham số khác nhau theo thời gian thực thông qua nhiệt độ, pixel, cửa, ánh sáng môi trường và cảm biến con quay hồi chuyển.
Phụ kiện đế tùy chọn
Cấu hình tùy chọn

Phụ kiện đế tùy chọn

Đế tùy chọn cho phép bảng tự đứng ổn định và giúp chạy cáp dễ dàng hơn.

Tất cả thông số

TẤM NỀN MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (Inch)

    75

  • Công nghệ tấm nền

    IPS / M+

  • Loại chiếu sáng nền

    Trực tiếp

  • Tỷ lệ màn hình

    16:9

  • Độ phân giải gốc

    3840 x 2160 (UHD)

  • Tốc độ làm mới

    60Hz

  • Độ sáng

    3,000nit (Typ.), 2,400nit (Min.)

  • Tỷ lệ tương phản

    1,200:1

  • CR động

    500,000:1

  • Gam màu

    NTSC 72%

  • Góc xem (Ngang x Dọc)

    178º x 178º

  • Độ sâu màu (Số màu)

    1,07 tỷ màu

  • Thời gian phản hồi

    8ms (G to G)

  • Xử lý bề mặt (Phủ mờ)

    Haze 3%

  • Tuổi thọ

    50.000 giờ (Thông thường)

  • Số giờ hoạt động (Giờ/ngày)

    24/7

  • HIển thị trang dọc/ Ngang

    CÓ / KHÔNG

  • Độ trong suốt

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • QWP (Bản phần tư sóng)

KẾT NỐI

  • HDMI Vào

    CÓ (1ea)

  • HDMI In (Phiên bản HDCP)

    2.2

  • DP Vào

    CÓ (HDCP 1.3)

  • DVI-D Vào

  • RGB Vào

    KHÔNG

  • Âm thanh vào

  • RS232C Vào

  • RJ45(LAN) Vào

    CÓ (1ea)

  • IR Vào

    KHÔNG

  • USB Vào

    USB3.0 Type A (1ea)

  • HDMI Ra

    KHÔNG

  • DP Ra

  • Âm thanh ra

    KHÔNG

  • USB cảm ứng

    KHÔNG

  • Cổng ra loa ngoài

  • RS232C Ra

  • RJ45(LAN) Ra

    KHÔNG

  • IR Ra

    KHÔNG

  • Chuỗi nối tiếp

    KHÔNG

THÔNG SỐ CƠ HỌC

  • Màu đường viền

    Black

  • Độ rộng viền

    T/R/L/B : 110/73.3/73.3/230mm

  • Trọng lượng (Màn)

    180Kg

  • Trọng lượng (Màn + Giá đỡ)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Trọng lượng đóng gói

    247Kg

  • Kích thước màn hình (Ngang x Dọc x Dày)

    1075.6 x 2361.6 x 218.9mm

  • Kích thước màn hình có chân đỡ (Ngang × Dọc × Dày)

    1075.6 x 2361.6 x 218.9mm

  • Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)

    1292 x 2296 x 468mm

  • Tay cầm

  • Giao tiếp gắn lắp tiêu chuẩn VESA

    KHÔNG ÁP DỤNG

KÍNH BẢO VỆ

  • Độ dày

    9.5mm

  • Mức độ bảo vệ

    YES (P2A)

  • Cường lực nhiệt / Cường lực hóa học

    Cường lực nhiệt

  • Chống phản chiếu

  • Chống hồng ngoại (IR)

  • Chống vỡ

TÍNH NĂNG - PHẦN CỨNG

  • Bộ nhớ trong (eMMC)

    8GB

  • Wi-Fi/BT (Tích hợp)

    KHÔNG

  • Cảm biến nhiệt độ

  • Cảm biến độ sáng tự động

  • Cảm biến điểm ảnh

  • Cảm biến tiệm cận

    KHÔNG

  • Cảm biến dòng điện

    KHÔNG

  • Cảm biến BLU

    KHÔNG

  • Cảm biến độ ẩm

    KHÔNG

  • Cảm biến gia tốc (Con quay hồi chuyển)

  • Đèn hiển thị nguồn

  • Thao tác phím trên máy

    KHÔNG

  • QUẠT (Tích hợp)

TÍNH NĂNG - PHẦN MỀM

  • Phiên bản Hệ điều hành (webOS)

    webOS 3.0

  • Xếp lịch nội dung tại chỗ

  • Quản lý nhóm

    KHÔNG

  • Cắm và Phát USB

  • Chuyển đổi dự phòng

  • Hình ảnh logo khởi động

  • Hình ảnh không có tín hiệu

    KHÔNG

  • Đồng bộ RS232C

  • Đồng bộ Mạng cục bộ

  • Đồng bộ đèn nền

    KHÔNG

  • PIP

    KHÔNG

  • PBP

    KHÔNG

  • Chia sẻ màn hình

    KHÔNG

  • Thẻ video

    CÓ (2 Thẻ Video)

  • Phát qua URL

    KHÔNG

  • Xoay màn hình

  • Xoay từ lệnh bên ngoài

  • Phát không gián đoạn

  • Cài đặt chế độ chia ô

  • Nhân bản dữ liệu cài đặt

  • SNMP

  • Phương pháp ISM

  • Tự động thiết lập ID

  • Gửi thư trạng thái

  • Quản lý điều khiển

  • Chứng nhận Cisco

    KHÔNG

  • Crestron Connected

    KHÔNG

  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Chế độ PM

  • Đánh thức từ LAN

  • Mạng sẵn sàng

    KHÔNG

  • Beacon

    KHÔNG

  • HDMI-CEC

  • Cài đặt máy chủ SI

  • webRTC

    KHÔNG

  • Pro:Idiom

    KHÔNG

  • Bù sáng

    KHÔNG

  • Cài đặt Đen/Trắng theo thang độ xám

    KHÔNG

  • Đảo ngược bản quét

    KHÔNG

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG

  • Nhiệt độ hoạt động

    -30 °C to 50 °C

  • Độ ẩm vận hành

    5 % to 100 %

NĂNG LƯỢNG

  • Nguồn điện

    AC 100-240V~, 50/60Hz

  • Loại nguồn điện

    Nguồn tích hợp

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

  • Thông thường

    750W (Full White) 403W (IEC 62087)

  • Tối đa

    1000W

  • BTU (Đơn vị nhiệt của Anh)

    2559 BTU/Hr(Typ.), 3412 BTU/Hr(Max.)

  • DPM

    1W

  • Tắt nguồn

    0.5W

ÂM THANH

  • Loa (Tích hợp)

    KHÔNG

CHỨNG NHẬN

  • Độ an toàn

    CB / UL / cUL

  • EMC

    FCC Class "A" / CE / KC

  • ERP / Energy Star

    KHÔNG / KHÔNG

  • ePEAT(Chỉ ở Mỹ)

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH OPS

  • Tương thích với loại OPS

    KHÔNG

  • Nguồn OPS Tích hợp

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM

  • SuperSign CMS

  • SuperSign Control+

  • SuperSign WB

    KHÔNG

  • SuperSign Cloud

    KHÔNG

  • Promota

    KHÔNG

  • CMS di động

    KHÔNG

  • Connected Care

    KHÔNG

NGÔN NGỮ

  • OSD

    English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese(Simplified), Chinese(Original), Portugues(Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues(Europe), Dutch, Czech, Greek, Arabic

PHỤ KIỆN

  • Cơ bản

    Remote Controller, Manual, QSG, Regulation Book, Phone to RS232C Gender, USB cable, HDMI cable

  • Tùy chọn

    Enclosure Stand (ST-750X), Handle

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

  • Tương thích với lớp phủ cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hiệu chỉnh thông minh

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Ngửa lên)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Úp xuống)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xếp hạng IP

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Lớp phủ bảo vệ mạch (Bảng nguồn điện)

  • Bảo vệ nguồn

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Ánh sáng mặt trời trực tiếp

TÍNH NĂNG CHUYÊN DỤNG - CHẠM

  • Kích thước đối tượng cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Thời gian phản hồi (Ứng dụng 'Paint' trên Windows 10 PC)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ chính xác (Thông thường)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Giao tiếp

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ dày kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ truyền của kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hỗ trợ hệ điều hành

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Cảm ứng đa điểm

    KHÔNG ÁP DỤNG

Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.

Ưu đãi trả góp 0% lãi suất
Trải nghiệm mua sắm trả góp 0% lãi suất
Các bước thanh toán trả góp:
  • Bước 1
    Chọn sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng sau đó lựa chọn hình thức thanh toán trả góp.
  • Bước 2
    Quý khách lựa chọn ngân hàng, loại thẻ và kỳ hạn thanh toán trả góp. Số tiền cố định phải trả hàng tháng sẽ được hiển thị. Sau đó quý khách sẽ được điều hướng sang cổng thanh toán để nhập thông tin thẻ và sang trang của Ngân hàng phát hành thẻ để nhập OTP. Thẻ tín dụng của quý khách sẽ được trừ số tiền tương ứng với giá trị sản phẩm mua trả góp.
  • Bước 3
    Sau khi thanh toán thành công hệ thống sẽ gửi email xác nhận về địa chỉ email của quý khách.
Quy định chung:
  • Thời gian trả góp: 3, 6, 9 và 12 tháng.

  • Danh sách ngân hàng áp dụng hình thức trả góp: Sacombank, VPBank, Shinhan Bank, Techcombank, Eximbank, VIB, Citibank, Seabank, HSBC, TPbank, SCB, Standard Chartered, Maritime Bank, Nam A, Kien Long Bank, OCB, SHB, VCB, Vietinbank, BIDV, MBBank, Vietcapital Bank, ACB, Homecredit, PVCombank, HDBank, Lienvietpostbank.

  • Hiệu lực còn lại của thẻ phải lớn hơn kì hạn trả góp.

  • Đảm bảo hạn mức thẻ tín dụng của quý khách lớn hơn hoặc bằng số tiền trả góp.

  • Ngân hàng tự chuyển đổi thành giao dịch trả góp, trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ để xác nhận thêm thông tin, do đó chủ thẻ vui lòng nghe máy để ngân hàng có thể hoàn thành thủ tục chuyển đổi trả góp. Sau khi giao dịch chuyển đổi trả góp thành công, khoản tiền phải trả hàng tháng sẽ được lên sao kê. Quý khách cần thanh toán số tiền này cho Ngân hàng phát hành thẻ.

  • Không giới hạn số lần mua trả góp.

  • Về việc hủy đơn hàng đã giao dịch thanh toán trả góp: Quý khách sẽ không mất phí khi hủy đơn hàng trong vòng 2 ngày (48 tiếng) kể từ khi giao dịch mua hàng thành công. Sau thời gian này nếu hủy đơn hàng quý khách sẽ phải chịu phí chuyển đổi trả góp là 3% trên giá trị đơn hàng trả góp.

  • Nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc liên quan dịch vụ trả góp, vui lòng liên hệ hotline OBS LG số 18001590