LBE Standard

Khám phá màn hình LBE Standard của LG. Màn hình LBE Standard cung cấp hiệu suất linh hoạt, với thiết kế sáng tạo và thân thiện người dùng, giúp bạn dễ cài đặt và bảo trì thuận tiện.
(*Sản phẩm này không còn được bán nữa.)
Vertical Table
Tên Model LBE069DD3D LBE069DD3 LBE069DD4D LBE069DD4
Cấu hình điểm ảnh SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1
Cự ly điểm ảnh (mm) 6.94 6.94 6.94 6.94
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) 72x72 72x144 72x72 72x72
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) 500x500x68 500x1000x68 500x500x68 500x1000x68
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) 8,2/32,8 12,5/25,0 8,2/32,8 12,5/25,0
Mặt thao tác (trước - sau) Sau Sau Sau Sau
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) 5500 5500 5500 5500
Nhiệt độ màu 6500 6500 6500 6500
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) 160/120 160/120 160/120 160/120
Độ đồng nhất của độ sáng / Độ đồng nhất màu sắc 97%/±0,003Cx,Cy 97%/±0,003Cx,Cy 97%/±0,003Cx,Cy 97%/±0,003Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản 5000 5000 5000 5000
Độ sâu màu (bit) 14 14 14 14
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) 53/160 110/330 53/160 110/330
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) 640 660 640 660
Nguồn điện (V) 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240
Tốc độ làm tươi (Hz) 3840 3840 3840 3840
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* 80000 80000 50000 50000
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH
Chỉ số IP mặt trước / mặt sau IP65/IP54 IP65/IP54 IP65/IP54 IP65/IP54
* Phụ thuộc vào công nghệ sản xuất LED** Các model SMD đều dùng dây dẫn vàng
*** Model thay đổi theo từng Quốc gia

So sánh

0