THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình LED All-in-once 130''

Các tính năng chính

Chọn sản phẩm của bạn Pitch

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (LAA015F)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Ưu đãi VIP
    (LAA015F)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
Màn hình LED All-in-once 130''
  • (*Sản phẩm này không còn được bán nữa.)

*Phụ kiện lắp đặt (giá treo tường, chân đế, v.v.) không bao gồm trong các sản phẩm của LG.
*Điều khiển dựa trên kết nối mạng LAN
  • Giải pháp SuperSign1

    Giải pháp SuperSign

    Màn hình LED hoàn toàn tương tích với phần mềm LG SuperSign CMS, một giải pháp quản lý nội dung toàn diện. Phần mềm này giúp người dùng tạo và phân bổ nội dung rất dễ dàng, giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả trong công việc.

  • Signage365Care1

    Signage365Care

    Việc bảo hành đơn giản và nhanh hơn rất nhiều với dịch vụ Signage265Care*, một dịch vụ điện toán đám mây của LG. Dịch vụ này quản lý trạng thái hoạt động của thiết bị trình chiếu tại địa điểm của khách hàng nhằm chẩn đoán các lỗi, sửa lỗi từ xa giúp công việc của khách hàng được vận hành trơn tru.

THÔNG SỐ VẬT LÝ
  • Tên cự ly điểm ảnh
    P1.5
    Cấu hình điểm ảnh
    SMD 3 trong 1
  • Cự ly điểm ảnh (mm)
    1.5
    Độ phân giải màn hình (RộngxCao)
    1.920x1.080
  • Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Dày, mm)
    2.880 x 1.620 x 128,5 (không tính khung màn hình)
    Khối lượng màn hình (kg)
    175 (không tính khung màn hình)
  • Số lượng modules trên mỗi unit case (Rộng x Cao)
    4x3
    Độ phân giải unit case (RộngxCao)
    640x360
  • Kích thước unit case (Rộng x Cao x Dày, mm)
    960x540x128,5
    Diện tích bề mặt unit case (m²)
    0.518
  • Khối lượng mỗi unit case (kg/đơn vị)
    Chính: 20,85 Phụ: 19,24
    Cân nặng trên mét vuông (kg/m²)
    37.6
  • Mật độ điểm ảnh vật lý (pixels/m²)
    444.444
    Độ phẳng của unit case (mm)
    ±0,2
  • Vật liệu hộp unit case
    Trước: Nhôm đúc Sau: PC+ABS
    Hướng thao tác với thiết bị
    Mặt trước và mặt sau
THÔNG SỐ QUANG HỌC
  • Độ sáng tối đa (cd/m²)
    500
    Nhiệt độ màu
    6.500
  • Góc nhìn rõ (Theo chiều ngang)
    160
    Góc nhìn rõ (Theo chiều dọc)
    140
  • Độ đồng nhất của độ sáng
    95%
    Độ đồng nhất của màu sắc
    ±0,015Cx,Cy
  • Tỷ lệ tương phản
    5.000
    Độ sâu màu (bit)
    16(HDR10, HDR10 Pro)
THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN
  • Công suất tiêu thụ (W/Màn hình, Tối đa)
    2.900
    Công suất tiêu thụ (W/Màn hình, Trung bình)
    980
  • Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa)
    622
    Nguồn điện (V)
    100 đến 240
  • Tốc độ khung hình (Hz)
    50 / 60
    Tốc độ làm tươi (Hz)
    3.840
  • Tín hiệu âm thanh ra (Tối đa)
    162W
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG
  • Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: giờ)*
    100.000 (Tùy theo công nghệ sản xuất LED)
    Nhiệt độ hoạt động (°C)
    0°C đến 40°C
  • Độ ẩm hoạt động
    10-80% RH
CHỨNG NHẬN
  • Độ an toàn
    IEC 60950-1 / EN 60950-1 / UL 60950-1
    EMC
    FCC Nhóm A / CE / KC
  • Môi trường
    RoHS
KẾT NỐI(BỘ ĐIỀU KHIỂN TÍCH HỢP)
  • Ngõ vào video
    HDMI In(3), DP In, USB
    Điều khiển
    RJ45 Vào, RS232C Vào/ra
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến IR & ánh sáng môi trường, Âm thanh ra, Crestron Connected (Điều khiển dựa vào kết nối mạng LAN)
PHỤ KIỆN CƠ BẢN
  • Phụ kiện cơ bản
    Cáp dữ liệu, Cáp LAN, Cáp nguồn, RS232C Gender (9pin đến Phone Jack), Bộ điều khiển từ xa, Bộ thu IR, Sách hướng dẫn

Vui lòng truy cập để tìm hiểu và tải xuống tài liệu kỹ thuật Cổng thông tin dành cho đối tác LG B2B

So sánh

0