Độ sáng cao
Độ hiển thị vượt trội

Độ sáng cao

Với độ sáng cao tới 3.000 cd/㎡, màn hình XF có khả năng truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây cũng chính là mục tiêu cuối cùng khi phát hình ngoài trời.
Có thể nhìn được khi đeo kính phân cực
Độ hiển thị vượt trội

Có thể nhìn được khi đeo kính phân cực

QWP* giúp người xem vẫn nhìn thấy rõ ràng cho dù đang đeo kính phân cực.

* Bản phần tư sóng.

Điều khiển độ sáng thông minh
Độ hiển thị vượt trội

Điều khiển độ sáng thông minh

Độ sáng màn hình được tự động điều chỉnh tùy vào ánh sáng môi trường. Độ sáng được tăng lên trong môi trường sáng để cải thiện khả năng hiển thị, và giảm xuống khi trời tối để quản lý điện năng hiệu quả.
Nhiệt độ vận hành cao
Sản phẩm ổn định

Nhiệt độ vận hành cao

Hoạt động rất đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ vận hành cao, giảm chi phí sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt độ.
Lớp phủ chống ăn mòn
Sản phẩm ổn định

Lớp phủ chống ăn mòn

Sản phẩm này thường khó tránh được việc tiếp xúc với bụi và nước trong quá trình bảo trì. Lớp phủ bảo vệ trên tất các các bảng mạch giúp tránh khỏi những vấn đề đó bằng cách bảo vệ bảng mạch khỏi bụi bẩn, bụi sắt, hơi ẩm, v.v.
Hiệu suất cao với nền tảng thông minh webOS
Dễ dàng bảo dưỡng

Hiệu suất cao với nền tảng thông minh webOS

SoC Lõi tứ* có thể thực hiện vài tác vụ cùng một lúc mà không cần trình phát phương tiện riêng. Ngoài ra, nền tảng webOS 3.0 tăng cường sự tiện lợi cho người dùng với giao diện người dùng trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.

Tất cả thông số

TẤM NỀN MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (Inch)

    75

  • Công nghệ tấm nền

    IPS / M+

  • Loại chiếu sáng nền

    Trực tiếp

  • Tỷ lệ màn hình

    16:9

  • Độ phân giải gốc

    3840 x 2160 (UHD)

  • Tốc độ làm mới

    60Hz

  • Độ sáng

    3,000nit (Typ., with Glass)

  • Tỷ lệ tương phản

    1,200:1 (Typ.)

  • CR động

    500,000:1

  • Gam màu

    NTSC 72%

  • Góc xem (Ngang x Dọc)

    178º x 178º

  • Độ sâu màu (Số màu)

    1,07 tỷ màu

  • Thời gian phản hồi

    8ms (G to G)

  • Xử lý bề mặt (Phủ mờ)

    Haze 3%

  • Tuổi thọ

    50.000 giờ (Thông thường)

  • Số giờ hoạt động (Giờ/ngày)

    24/7

  • HIển thị trang dọc/ Ngang

    CÓ / CÓ

  • Độ trong suốt

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • QWP (Bản phần tư sóng)

KẾT NỐI

  • HDMI Vào

    CÓ (2ea)

  • HDMI In (Phiên bản HDCP)

    2.2

  • DP Vào

    CÓ (HDCP 1.3)

  • DVI-D Vào

  • RGB Vào

    KHÔNG

  • Âm thanh vào

  • RS232C Vào

  • RJ45(LAN) Vào

    CÓ (1ea)

  • IR Vào

  • USB Vào

    USB3.0 Type A (1ea)

  • HDMI Ra

    KHÔNG

  • DP Ra

  • Âm thanh ra

    KHÔNG

  • USB cảm ứng

    KHÔNG

  • Cổng ra loa ngoài

  • RS232C Ra

  • RJ45(LAN) Ra

    KHÔNG

  • IR Ra

    KHÔNG

  • Chuỗi nối tiếp

    KHÔNG

THÔNG SỐ CƠ HỌC

  • Màu đường viền

    Black

  • Độ rộng viền

    Even bezel : 11.8mm

  • Trọng lượng (Màn)

    36.7Kg

  • Trọng lượng (Màn + Giá đỡ)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Trọng lượng đóng gói

    46.3Kg

  • Kích thước màn hình (Ngang x Dọc x Dày)

    1675.2 x 953.6 x 123.9mm

  • Kích thước màn hình có chân đỡ (Ngang × Dọc × Dày)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)

    1816 x 1106 x 285mm

  • Tay cầm

  • Giao tiếp gắn lắp tiêu chuẩn VESA

    KHÔNG ÁP DỤNG

KÍNH BẢO VỆ

  • Độ dày

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Mức độ bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Cường lực nhiệt / Cường lực hóa học

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống phản chiếu

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống hồng ngoại (IR)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống vỡ

    KHÔNG ÁP DỤNG

TÍNH NĂNG - PHẦN CỨNG

  • Bộ nhớ trong (eMMC)

    8GB

  • Wi-Fi/BT (Tích hợp)

    KHÔNG

  • Cảm biến nhiệt độ

  • Cảm biến độ sáng tự động

  • Cảm biến điểm ảnh

    KHÔNG

  • Cảm biến tiệm cận

    KHÔNG

  • Cảm biến dòng điện

    KHÔNG

  • Cảm biến BLU

    KHÔNG

  • Cảm biến độ ẩm

  • Cảm biến gia tốc (Con quay hồi chuyển)

    KHÔNG

  • Đèn hiển thị nguồn

    KHÔNG

  • Thao tác phím trên máy

    KHÔNG

  • QUẠT (Tích hợp)

TÍNH NĂNG - PHẦN MỀM

  • Phiên bản Hệ điều hành (webOS)

    webOS 3.0

  • Xếp lịch nội dung tại chỗ

  • Quản lý nhóm

    KHÔNG

  • Cắm và Phát USB

  • Chuyển đổi dự phòng

  • Hình ảnh logo khởi động

  • Hình ảnh không có tín hiệu

    KHÔNG

  • Đồng bộ RS232C

    KHÔNG

  • Đồng bộ Mạng cục bộ

  • Đồng bộ đèn nền

  • PIP

    KHÔNG

  • PBP

    KHÔNG

  • Chia sẻ màn hình

    KHÔNG

  • Thẻ video

    CÓ (2 Thẻ Video)

  • Phát qua URL

    KHÔNG

  • Xoay màn hình

  • Xoay từ lệnh bên ngoài

  • Phát không gián đoạn

  • Cài đặt chế độ chia ô

  • Nhân bản dữ liệu cài đặt

  • SNMP

  • Phương pháp ISM

  • Tự động thiết lập ID

  • Gửi thư trạng thái

  • Quản lý điều khiển

  • Chứng nhận Cisco

    KHÔNG

  • Crestron Connected

    KHÔNG

  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Chế độ PM

  • Đánh thức từ LAN

  • Mạng sẵn sàng

    KHÔNG

  • Beacon

    KHÔNG

  • HDMI-CEC

  • Cài đặt máy chủ SI

  • webRTC

    KHÔNG

  • Pro:Idiom

    KHÔNG

  • Bù sáng

    KHÔNG

  • Cài đặt Đen/Trắng theo thang độ xám

    KHÔNG

  • Đảo ngược bản quét

    KHÔNG

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG

  • Nhiệt độ hoạt động

    0 °C to 50 °C (w/o Direct Sunlight, Direct Sunlight in Cooling System) 0 °C to 40 °C (Direct Sunlight)

  • Độ ẩm vận hành

    10 % to 85 %

NĂNG LƯỢNG

  • Nguồn điện

    AC 100-240V~, 50/60Hz

  • Loại nguồn điện

    Nguồn tích hợp

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

  • Thông thường

    660W (Full White) 497W (IEC 62087)

  • Tối đa

    695W

  • BTU (Đơn vị nhiệt của Anh)

    2252 BTU/Hr(Typ.), 2371 BTU/Hr(Max.)

  • DPM

    0.5W(DP), 1.0W(DVI-D, HDMI)

  • Tắt nguồn

    0.5W

ÂM THANH

  • Loa (Tích hợp)

    KHÔNG

CHỨNG NHẬN

  • Độ an toàn

    UL Recognized / CB

  • EMC

    FCC Class "A" / CE / KC

  • ERP / Energy Star

    KHÔNG / KHÔNG

  • ePEAT(Chỉ ở Mỹ)

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH OPS

  • Tương thích với loại OPS

    KHÔNG

  • Nguồn OPS Tích hợp

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM

  • SuperSign CMS

  • SuperSign Control+

    KHÔNG

  • SuperSign WB

    KHÔNG

  • SuperSign Cloud

    KHÔNG

  • Promota

    KHÔNG

  • CMS di động

    KHÔNG

  • Connected Care

    KHÔNG

NGÔN NGỮ

  • OSD

    English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese(Simplified), Chinese(Original), Portugues(Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Japanese, Russian, Portugues(Europe), Dutch, Czech, Greek, Arabic

PHỤ KIỆN

  • Cơ bản

    HDMI Cable, Wired IR & Brightness Sensor [5Pin]

  • Tùy chọn

    Cảm biến điểm ảnh

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

  • Tương thích với lớp phủ cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hiệu chỉnh thông minh

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Ngửa lên)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Úp xuống)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xếp hạng IP

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Lớp phủ bảo vệ mạch (Bảng nguồn điện)

  • Bảo vệ nguồn

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Ánh sáng mặt trời trực tiếp

TÍNH NĂNG CHUYÊN DỤNG - CHẠM

  • Kích thước đối tượng cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Thời gian phản hồi (Ứng dụng 'Paint' trên Windows 10 PC)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ chính xác (Thông thường)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Giao tiếp

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ dày kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ truyền của kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hỗ trợ hệ điều hành

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Cảm ứng đa điểm

    KHÔNG ÁP DỤNG

Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.

Ưu đãi trả góp 0% lãi suất
Trải nghiệm mua sắm trả góp 0% lãi suất
Các bước thanh toán trả góp:
  • Bước 1
    Chọn sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng sau đó lựa chọn hình thức thanh toán trả góp.
  • Bước 2
    Quý khách lựa chọn ngân hàng, loại thẻ và kỳ hạn thanh toán trả góp. Số tiền cố định phải trả hàng tháng sẽ được hiển thị. Sau đó quý khách sẽ được điều hướng sang cổng thanh toán để nhập thông tin thẻ và sang trang của Ngân hàng phát hành thẻ để nhập OTP. Thẻ tín dụng của quý khách sẽ được trừ số tiền tương ứng với giá trị sản phẩm mua trả góp.
  • Bước 3
    Sau khi thanh toán thành công hệ thống sẽ gửi email xác nhận về địa chỉ email của quý khách.
Quy định chung:
  • Thời gian trả góp: 3, 6, 9 và 12 tháng.

  • Danh sách ngân hàng áp dụng hình thức trả góp: Sacombank, VPBank, Shinhan Bank, Techcombank, Eximbank, VIB, Citibank, Seabank, HSBC, TPbank, SCB, Standard Chartered, Maritime Bank, Nam A, Kien Long Bank, OCB, SHB, VCB, Vietinbank, BIDV, MBBank, Vietcapital Bank, ACB, Homecredit, PVCombank, HDBank, Lienvietpostbank.

  • Hiệu lực còn lại của thẻ phải lớn hơn kì hạn trả góp.

  • Đảm bảo hạn mức thẻ tín dụng của quý khách lớn hơn hoặc bằng số tiền trả góp.

  • Ngân hàng tự chuyển đổi thành giao dịch trả góp, trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ để xác nhận thêm thông tin, do đó chủ thẻ vui lòng nghe máy để ngân hàng có thể hoàn thành thủ tục chuyển đổi trả góp. Sau khi giao dịch chuyển đổi trả góp thành công, khoản tiền phải trả hàng tháng sẽ được lên sao kê. Quý khách cần thanh toán số tiền này cho Ngân hàng phát hành thẻ.

  • Không giới hạn số lần mua trả góp.

  • Về việc hủy đơn hàng đã giao dịch thanh toán trả góp: Quý khách sẽ không mất phí khi hủy đơn hàng trong vòng 2 ngày (48 tiếng) kể từ khi giao dịch mua hàng thành công. Sau thời gian này nếu hủy đơn hàng quý khách sẽ phải chịu phí chuyển đổi trả góp là 3% trên giá trị đơn hàng trả góp.

  • Nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc liên quan dịch vụ trả góp, vui lòng liên hệ hotline OBS LG số 18001590