65EP5G-B

UltraFine Display OLED Pro

Reddot Winner 2021

UltraFine Display OLED Pro

OLED linh hoạt
có màu sắc chính xác, được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn

Nâng cao nơi làm việc của bạn với màn hình chuyên nghiệp OLED 65EP5G của LG đã được phát triển để đáp ứng nhiều trường hợp sử dụng và quy trình làm việc trong sản xuất nội dung, hậu kỳ và phân phối. 65EP5G được xây dựng dựa trên khả năng của màn hình OLED của LG được công nhận thông qua giải thưởng Technology and Engineering Emmy® và kết hợp các tính năng và chức năng bổ sung để đáp ứng nhu cầu của các nhà chuyên nghiệp.

A man is working on video editing using two 65EP5Gs installed on walls and desks at his workplace.

* 65 Inch (65EP5G)
* Tất cả hình ảnh chỉ có mục đích minh họa.

Màu sắc chính xác
với màn hình OLED rộng

Chức năng Hiệu chuẩn nâng cao cho phép màn hình đạt được hiệu suất tham chiếu cho chất lượng hình ảnh với sự hỗ trợ của phần mềm độc quyền của LG (SuperSign for White Balance). Màn hình hỗ trợ phần cứng có thể lập trình 1D & 3D LUT và nhiều cấu hình chính xác màu sắc để chuyển đổi nhanh chóng giữa các chế độ hiệu chuẩn.

65EP5G can compare and monitor colors of SDR and HDR on one screen at the same time.

* Tất cả hình ảnh chỉ có mục đích minh họa.

Equipped with jack interfaces such as SDI, Genlock, and IP(SFP+

Giao tiếp I/O đa dạng

Có nhiều loại giao tiếp đầu vào bao gồm HDMI, quad loop-thru SDI (BNC), IP (SFP+ & RJ45). Các định dạng IP được hỗ trợ bao gồm ST-2110 và ST-2022-6. Cũng bao gồm giao tiếp là đầu vào Genlock để sử dụng trong các ứng dụng phát sóng và sản xuất ảo.

* Tất cả hình ảnh chỉ có mục đích minh họa.

It is easy to set up through a control bar equipped with various functions such as APL, TALLY, Function keys, Power, and a profile key that can use 10 custom shortcuts.

Tiện lợi và chức năng

Bảng điều khiển cung cấp các phím tắt cho các chức năng và cấu hình thường được sử dụng có các cài đặt màn hình khác nhau và các tùy chọn chất lượng hình ảnh. Ngoài ra, một loạt các tính năng trên màn hình mà người dùng có thể lựa chọn như Đánh dấu, Thu phóng, Máy đo mức âm thanh và Phạm vi dạng sóng & Vector.

* Tất cả hình ảnh chỉ có mục đích minh họa.

Tất cả thông số

TẤM NỀN MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (Inch)

    65

  • Công nghệ tấm nền

    OLED

  • Loại chiếu sáng nền

    OLED

  • Tỷ lệ màn hình

    16:9

  • Độ phân giải gốc

    3840 x 2160 (UHD)

  • Tốc độ làm mới

    120Hz

  • Độ sáng

    1000/900/500/180nit (APL 3%/10%/25%/100%)

  • Tỷ lệ tương phản

    1,850,000:1

  • CR động

    KHÔNG

  • Gam màu

    DCI-P3 99%

  • Góc xem (Ngang x Dọc)

    178º x 178º

  • Độ sâu màu (Số màu)

    1,07 tỷ màu

  • Thời gian phản hồi

    0.1ms (G to G)

  • Xử lý bề mặt (Phủ mờ)

    Haze 0%

  • Tuổi thọ

    30.000 giờ (Thông thường)

  • HIển thị trang dọc/ Ngang

    KHÔNG / CÓ

  • Độ trong suốt

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • QWP (Bản phần tư sóng)

    KHÔNG ÁP DỤNG

KẾT NỐI

  • HDMI Vào

    CÓ (2ea)

  • HDMI In (Phiên bản HDCP)

    2.2/1.4

  • DP Vào

    KHÔNG

  • DVI-D Vào

    KHÔNG

  • RGB Vào

    KHÔNG

  • Âm thanh vào

    KHÔNG

  • RS232C Vào

  • RJ45(LAN) Vào

    CÓ (1ea)

  • IR Vào

    KHÔNG

  • USB Vào

    USB2.0 Type A (1ea)

  • HDMI Ra

    KHÔNG

  • DP Ra

    KHÔNG

  • Âm thanh ra

  • USB cảm ứng

    KHÔNG

  • Cổng ra loa ngoài

    KHÔNG

  • RS232C Ra

    KHÔNG

  • RJ45(LAN) Ra

    KHÔNG

  • IR Ra

    KHÔNG

  • Chuỗi nối tiếp

    KHÔNG

KẾT NỐI (RIÊNG CHO OLED PRO)

  • SDI Ra

    CÓ (4ea)

  • SFP+ In

  • REF(Gen-Lock) In

  • RJ45 (Điều khiển GPI) In

  • SDI Out

    CÓ (4ea)

  • RJ45 (Điều khiển GPI) Out

THÔNG SỐ CƠ HỌC

  • Màu đường viền

    Black

  • Độ rộng viền

    T/R/L/B : 2.0/2.0/2.0/2.0mm (Off Bezel) T/R/L/B : 8.7/8.9/8.9/11.6mm (On Bezel)

  • Trọng lượng (Màn)

    31Kg

  • Trọng lượng (Màn + Giá đỡ)

    35Kg

  • Trọng lượng đóng gói

    45.5Kg

  • Kích thước màn hình (Ngang x Dọc x Dày)

    1446.3 x 823.8 x 49mm (without Control Box) 1446.3 x 853.8 x 56.5mm (with Control Box)

  • Kích thước màn hình có chân đỡ (Ngang × Dọc × Dày)

    1446.3 x 896.5 x 272mm

  • Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)

    1670 x 1108 x 200mm

  • Tay cầm

  • Giao tiếp gắn lắp tiêu chuẩn VESA

    300 x 300 mm

TÍNH NĂNG - PHẦN CỨNG

  • Bộ nhớ trong (eMMC)

    8GB

  • Wi-Fi/BT (Tích hợp)

    KHÔNG

  • Cảm biến nhiệt độ

  • Cảm biến độ sáng tự động

    KHÔNG

  • Cảm biến điểm ảnh

    KHÔNG

  • Cảm biến tiệm cận

    KHÔNG

  • Cảm biến dòng điện

    KHÔNG

  • Cảm biến BLU

    KHÔNG

  • Cảm biến độ ẩm

    KHÔNG

  • Cảm biến gia tốc (Con quay hồi chuyển)

    KHÔNG

  • Đèn hiển thị nguồn

  • Thao tác phím trên máy

  • QUẠT (Tích hợp)

    KHÔNG

TÍNH NĂNG - PHẦN MỀM

  • Phiên bản Hệ điều hành (webOS)

    webOS 5.0

  • PIP

  • PBP

    CÓ (2PBP)

  • Phương pháp ISM

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG

  • Nhiệt độ hoạt động

    0 °C to 40 °C

  • Độ ẩm vận hành

    10 % to 80 %

NĂNG LƯỢNG

  • Nguồn điện

    AC 100-240V~, 50/60Hz

  • Loại nguồn điện

    Nguồn tích hợp

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

  • Thông thường

    139W (IEC 62087)

  • Tối đa

    470W

  • BTU (Đơn vị nhiệt của Anh)

    1054 BTU/Hr(Typ.), 1085 BTU/Hr(Max.)

  • Tiết kiệm năng lượng thông minh (70%)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • DPM

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Tắt nguồn

    0.5W

ÂM THANH

  • Loa (Tích hợp)

    KHÔNG

CHỨNG NHẬN

  • Độ an toàn

    CB / NRTL

  • EMC

    FCC Class "A" / CE / KC

  • ERP / Energy Star

    CÓ / KHÔNG

  • ePEAT(Chỉ ở Mỹ)

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH OPS

  • Tương thích với loại OPS

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Nguồn OPS Tích hợp

    KHÔNG ÁP DỤNG

TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM

  • SuperSign CMS

    KHÔNG

  • SuperSign Control+

    KHÔNG

  • SuperSign WB

  • SuperSign Cloud

    KHÔNG

  • Promota

    KHÔNG

  • CMS di động

    KHÔNG

  • Connected Care

    KHÔNG

NGÔN NGỮ

  • OSD

    English, Korean

PHỤ KIỆN

  • Cơ bản

    Remote Controller(include battery 2ea), IG(Installation Guide), Regulation Book

  • Tùy chọn

    KHÔNG

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

  • Tương thích với lớp phủ cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hiệu chỉnh thông minh

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Ngửa lên)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Úp xuống)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xếp hạng IP

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Lớp phủ bảo vệ mạch (Bảng nguồn điện)

  • Bảo vệ nguồn

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Ánh sáng mặt trời trực tiếp

    KHÔNG ÁP DỤNG

TÍNH NĂNG CHUYÊN DỤNG - OLED PRO

  • Điều chỉnh màu

    OLED Light, Brightness, Contrast, Chroma, Sharpness, Tint, White Balance Control

  • Nhiệt độ màu

    VAR Temp/9300K/6500K/5400K/3200K/D65(6504K)/C(6774K)/D-Cinema(6302K)

  • Quét chồng lấn

    Zero Scan, Over Scan, Under Scan

  • Tỷ lệ màn hình

    Auto, Original, Full Wide, 4:3, 14:9, 13:9, 1.85:1, 2.35:1, 1:1

  • AFD (Tự động nhận định dạng)

    KHÔNG

  • Thu phóng

    x2~x5

  • Theo dõi HDR/SDR

  • Lọc lấy nét (Hỗ trợ lấy nét máy ảnh)

    KHÔNG

  • Màu giả

    KHÔNG

  • Hiệu chuẩn Phần mềm

    SuperSign WB - including Uniformity Compensation, 9p/13p/25p, EBU Grade1

  • Hiệu chuẩn bên thứ ba Tương thích phần mềm

    CalMAN - including Uniformity Compensation, 9p/13p/25p, EBU Grade1

  • Chứng nhận bảo vệ mắt

  • DeltaE < 2

  • Gam màu

    HDR Gamut / SDR Gamut

  • Định dạng màu SDI

    Auto, RGB444, YCbCr444, YCbCr422

  • Nhập tệp 3D LUT tùy chỉnh (qua USB)

    KHÔNG

  • Độ lợi R/G/B

    -768~255

  • Chỉ Mono/Xanh

  • Ma trận truyền

  • Đỉnh âm thanh

  • EOTF (Chức năng truyền hạt electron quang học)

    Auto/User/1.9/2.2/2.4/2.6/SDR(Calibration)/ST.2084 PQ/BT.2100 HLG/HDR(Calibration)

  • Đánh dấu tỷ lệ

  • Đánh dấu tỷ lệ - Vùng an toàn

  • Đánh dấu tỷ lệ - Đánh dấu trung tâm

  • Âm thanh - Chọn nguồn

  • Âm thanh - Âm lượng

  • Âm thanh - Chế độ Âm thanh

    KHÔNG

  • Âm thanh - Dolby Atmos

  • Điều khiển GPI (Giao diện quản lý chung)

  • Phân tích video - Dạng sóng

  • Phân tích video - Phạm vi Vector

  • Dải Video

    KHÔNG

  • Tải / Lưu Cấu hình

  • Phím chức năng

  • Mã Thời gian

  • UMD (Hiển thị dưới màn hình)

  • VPID

  • Dạng tín hiệu nội bộ

  • Phụ đề

  • Kiểm đếm

  • Genlock

  • Cài đặt màn hình OLED (để chống dính hình ảnh)

    TPC Auto-dimming (Temporal Peak Luminance Control), Pixel Refresher, Screen Shift, Logo Luminance Adjustment, GSR Auto dimming (Global Sticky Reduction), CPC (Convex Power Control)

  • LG Connect

  • Hỗ trợ Web API

Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.

Ưu đãi trả góp 0% lãi suất
Trải nghiệm mua sắm trả góp 0% lãi suất
Các bước thanh toán trả góp:
  • Bước 1
    Chọn sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng sau đó lựa chọn hình thức thanh toán trả góp.
  • Bước 2
    Quý khách lựa chọn ngân hàng, loại thẻ và kỳ hạn thanh toán trả góp. Số tiền cố định phải trả hàng tháng sẽ được hiển thị. Sau đó quý khách sẽ được điều hướng sang cổng thanh toán để nhập thông tin thẻ và sang trang của Ngân hàng phát hành thẻ để nhập OTP. Thẻ tín dụng của quý khách sẽ được trừ số tiền tương ứng với giá trị sản phẩm mua trả góp.
  • Bước 3
    Sau khi thanh toán thành công hệ thống sẽ gửi email xác nhận về địa chỉ email của quý khách.
Quy định chung:
  • Thời gian trả góp: 3, 6, 9 và 12 tháng.

  • Danh sách ngân hàng áp dụng hình thức trả góp: Sacombank, VPBank, Shinhan Bank, Techcombank, Eximbank, VIB, Citibank, Seabank, HSBC, TPbank, SCB, Standard Chartered, Maritime Bank, Nam A, Kien Long Bank, OCB, SHB, VCB, Vietinbank, BIDV, MBBank, Vietcapital Bank, ACB, Homecredit, PVCombank, HDBank, Lienvietpostbank.

  • Hiệu lực còn lại của thẻ phải lớn hơn kì hạn trả góp.

  • Đảm bảo hạn mức thẻ tín dụng của quý khách lớn hơn hoặc bằng số tiền trả góp.

  • Ngân hàng tự chuyển đổi thành giao dịch trả góp, trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ để xác nhận thêm thông tin, do đó chủ thẻ vui lòng nghe máy để ngân hàng có thể hoàn thành thủ tục chuyển đổi trả góp. Sau khi giao dịch chuyển đổi trả góp thành công, khoản tiền phải trả hàng tháng sẽ được lên sao kê. Quý khách cần thanh toán số tiền này cho Ngân hàng phát hành thẻ.

  • Không giới hạn số lần mua trả góp.

  • Về việc hủy đơn hàng đã giao dịch thanh toán trả góp: Quý khách sẽ không mất phí khi hủy đơn hàng trong vòng 2 ngày (48 tiếng) kể từ khi giao dịch mua hàng thành công. Sau thời gian này nếu hủy đơn hàng quý khách sẽ phải chịu phí chuyển đổi trả góp là 3% trên giá trị đơn hàng trả góp.

  • Nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc liên quan dịch vụ trả góp, vui lòng liên hệ hotline OBS LG số 18001590