LAE Standard

Khám phá màn hình LAE Standard của LG. Màn hình LAE Standard thiết kế sáng tạo và thân thiện với người dùng giúp dễ cài đặt và thuận tiện khi bảo trì.
(*Sản phẩm này không còn được bán nữa.)
Gallery
Gallery
Vertical Table
Tên Model LAE029DD3DE LAE029DD3E LAE029DD4DE LAE029DD4E
Cấu hình điểm ảnh SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1
Cự ly điểm ảnh (mm) 2.97 2.97 2.97 2.97
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) 168x168 168x336 168x168 168x336
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) 500x500x68 500x1000x68 500x500x68 500x1000x68
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) 10,0/40,0 15,5/31,0 10,0/40,0 15,5/31,0
Mặt thao tác (trước - sau) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only)
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) 1200 1200 1200 1200
Nhiệt độ màu 6500 6500 6500 6500
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) 160/160 160/160 160/160 160/160
Độ đồng nhất của độ sáng ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97%
Độ đồng nhất màu sắc ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản 5000 5000 5000 5000
Độ sâu màu (bit) 13 13 13 13
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) 53/160 110/330 53/160 110/330
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) 640 660 640 660
Nguồn điện (V) 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240
Tốc độ làm tươi (Hz) 1920 1920 1920 1920
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* 100000 100000 100000 100000
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH
* Yêu cầu khoảng cách tối thiểu giữa tường và mặt sau là 100mm.
** Model khác nhau ở các nước, kiểm tra với đội sales.
Vertical Table
Tên Model LAE039DD3D LAE039DD3 LAE039DD4D LAE039DD4
Cấu hình điểm ảnh SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1
Cự ly điểm ảnh (mm) 3.91 3.91 3.91 3.91
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) 128x128 128x256 128x128 128x256
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) 500x500x68 500x1000x68 500x500x68 500x1000x68
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) 8,2/32,8 12,5/25,0 8,2/32,8 12,5/25,0
Mặt thao tác (trước - sau) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only)
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) 1200 1200 1200 1200
Nhiệt độ màu 6500 6500 6500 6500
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) 160/160 160/160 160/160 160/160
Độ đồng nhất của độ sáng ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97% ≥ 97%
Độ đồng nhất màu sắc ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản 5000 5000 5000 5000
Độ sâu màu (bit) 14 14 14 14
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) 53/160 110/330 53/160 110/330
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) 640 660 640 660
Nguồn điện (V) 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240
Tốc độ làm tươi (Hz) 3840 3840 3840 3840
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* 100000 100000 100000 100000
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH
* Yêu cầu khoảng cách tối thiểu giữa tường và mặt sau là 100mm.
** Model khác nhau ở các nước, kiểm tra với đội sales.

So sánh

0