01_High-Brightness_1522974371653
Độ hiển thị vượt trội

Độ sáng cao

Với độ sáng tuyệt vời 3.000 cd/㎡, dòng XF hiển thị nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây là màn hình hiển thị cao cấp cho khả năng hiển thị ngoài trời.
02_Visible-with-Polarized-Sunglasses_1522974504635
Độ hiển thị vượt trội

Có thể nhìn thấy khi đeo kính râm phân cực

QWP* cho phép có được khả năng hiển thị rõ ràng ngay cả khi người xem đeo kính râm phân cực.

* Bản phần tư sóng

04_Smart-Brightness-Control_1522974617615
Độ hiển thị vượt trội

Điều khiển độ sáng thông minh

Độ sáng màn hình được tự động điều chỉnh tùy thuộc vào ánh sáng xung quanh. Độ sáng tăng lên trong môi trường sáng để có khả năng hiển thị tốt hơn, và giảm đi trong môi trường tối để kiểm soát năng lượng hiệu quả.
05_High-Operating-Temperature_1522974682876
Độ tin cậy của sản phẩm

Nhiệt độ hoạt động cao

Độ tin cậy cao trong môi trường nhiệt độ hoạt động cao, giúp giảm chi phí bổ sung cho hệ thống điều hòa không khí.
06_Conformal-Coating_1522974737913
Độ tin cậy của sản phẩm

Lớp phủ phù hợp

Một điều không thể tránh khỏi là sản phẩm có thể thường xuyên tiếp xúc với bụi và nước trong quá trình bảo trì. Lớp phủ phù hợp trên mọi bảng mạch chính giúp loại bỏ những rắc rối này bằng cách bảo vệ sản phẩm tránh bụi, bột sắt, độ ẩm, v.v.
07_High-Performance-with-webOS-Smart-Platform_1522974801278
Bảo trì dễ dàng

Hiệu suất cao với Nền tảng thông minh webOS

SoC* lõi tứ có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc mà không cần trình phát phương tiện riêng. Ngoài ra, nền tảng webOS 3.0 tăng cường sự tiện lợi cho người dùng với giao diện người dùng trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
07_Space-Efficiency_1516694180166
Bảo trì dễ dàng

Tiết kiệm không gian

Độ sâu mỏng giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và làm cho phần thiết kế của vỏ bọc mỏng hơn.

Tất cả thông số

TẤM NỀN MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (Inch)

    55

  • Công nghệ tấm nền

    IPS / M+

  • Loại chiếu sáng nền

    Trực tiếp

  • Tỷ lệ màn hình

    16:9

  • Độ phân giải gốc

    1920 x 1080 (FHD)

  • Tốc độ làm mới

    60Hz

  • Độ sáng

    3,000nit (Typ.), 2,400nit (Min.)

  • Tỷ lệ tương phản

    1,300:1

  • CR động

    500,000:1

  • Gam màu

    NTSC 67%

  • Góc xem (Ngang x Dọc)

    178º x 178º

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16,7 triệu màu

  • Thời gian phản hồi

    8ms (G to G)

  • Xử lý bề mặt (Phủ mờ)

    Haze 3%

  • Tuổi thọ

    50.000 giờ (Thông thường)

  • Số giờ hoạt động (Giờ/ngày)

    24/7

  • HIển thị trang dọc/ Ngang

    CÓ / CÓ

  • Độ trong suốt

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • QWP (Bản phần tư sóng)

KẾT NỐI

  • HDMI Vào

    CÓ (2ea)

  • HDMI In (Phiên bản HDCP)

    2.2

  • DP Vào

    CÓ (HDCP 1.3)

  • DVI-D Vào

  • RGB Vào

    KHÔNG

  • Âm thanh vào

  • RS232C Vào

  • RJ45(LAN) Vào

    CÓ (1ea)

  • IR Vào

  • USB Vào

    USB2.0 Type A (1ea)

  • HDMI Ra

    KHÔNG

  • DP Ra

  • Âm thanh ra

    KHÔNG

  • USB cảm ứng

    KHÔNG

  • Cổng ra loa ngoài

  • RS232C Ra

  • RJ45(LAN) Ra

    KHÔNG

  • IR Ra

    KHÔNG

  • Chuỗi nối tiếp

    KHÔNG

THÔNG SỐ CƠ HỌC

  • Màu đường viền

    Black

  • Độ rộng viền

    T/R/L/B : 12/9.9/9.9/12mm

  • Trọng lượng (Màn)

    26.5Kg

  • Trọng lượng (Màn + Giá đỡ)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Trọng lượng đóng gói

    32.25Kg

  • Kích thước màn hình (Ngang x Dọc x Dày)

    1235.5 x 709.4 x 106.8mm

  • Kích thước màn hình có chân đỡ (Ngang × Dọc × Dày)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)

    1344 x 820 x 236mm

  • Tay cầm

    KHÔNG

  • Giao tiếp gắn lắp tiêu chuẩn VESA

    600 x 400 mm

KÍNH BẢO VỆ

  • Độ dày

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Mức độ bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Cường lực nhiệt / Cường lực hóa học

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống phản chiếu

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống hồng ngoại (IR)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Chống vỡ

    KHÔNG ÁP DỤNG

TÍNH NĂNG - PHẦN CỨNG

  • Bộ nhớ trong (eMMC)

    8GB

  • Wi-Fi/BT (Tích hợp)

    KHÔNG

  • Cảm biến nhiệt độ

  • Cảm biến độ sáng tự động

  • Cảm biến điểm ảnh

    KHÔNG

  • Cảm biến tiệm cận

    KHÔNG

  • Cảm biến dòng điện

    KHÔNG

  • Cảm biến BLU

    KHÔNG

  • Cảm biến độ ẩm

  • Cảm biến gia tốc (Con quay hồi chuyển)

    KHÔNG

  • Đèn hiển thị nguồn

  • Thao tác phím trên máy

    KHÔNG

  • QUẠT (Tích hợp)

TÍNH NĂNG - PHẦN MỀM

  • Phiên bản Hệ điều hành (webOS)

    webOS 3.0

  • Xếp lịch nội dung tại chỗ

  • Quản lý nhóm

    KHÔNG

  • Cắm và Phát USB

  • Chuyển đổi dự phòng

  • Hình ảnh logo khởi động

  • Hình ảnh không có tín hiệu

    KHÔNG

  • Đồng bộ RS232C

  • Đồng bộ Mạng cục bộ

  • Đồng bộ đèn nền

  • PIP

    KHÔNG

  • PBP

    KHÔNG

  • Chia sẻ màn hình

    KHÔNG

  • Thẻ video

    CÓ (2 Thẻ Video)

  • Phát qua URL

    KHÔNG

  • Xoay màn hình

  • Xoay từ lệnh bên ngoài

  • Phát không gián đoạn

  • Cài đặt chế độ chia ô

  • Nhân bản dữ liệu cài đặt

  • SNMP

  • Phương pháp ISM

  • Tự động thiết lập ID

  • Gửi thư trạng thái

  • Quản lý điều khiển

  • Chứng nhận Cisco

    KHÔNG

  • Crestron Connected

    KHÔNG

  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Chế độ PM

  • Đánh thức từ LAN

  • Mạng sẵn sàng

    KHÔNG

  • Beacon

  • HDMI-CEC

  • Cài đặt máy chủ SI

  • webRTC

    KHÔNG

  • Pro:Idiom

    KHÔNG

  • Bù sáng

    KHÔNG

  • Cài đặt Đen/Trắng theo thang độ xám

    KHÔNG

  • Đảo ngược bản quét

    KHÔNG

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG

  • Nhiệt độ hoạt động

    0 °C to 50 °C (w/o Direct Sunlight, Direct Sunlight in Cooling System) 0 °C to 40 °C (Direct Sunlight)

  • Độ ẩm vận hành

    10 % to 80 %

NĂNG LƯỢNG

  • Nguồn điện

    AC 100-240V~, 50/60Hz

  • Loại nguồn điện

    Nguồn tích hợp

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

  • Thông thường

    250W (Full White) 230W (IEC 62087)

  • Tối đa

    300W

  • BTU (Đơn vị nhiệt của Anh)

    853 BTU/Hr(Typ.), 1024 BTU/Hr(Max.)

  • DPM

    0.5W(DP, DVI-D, HDMI)

  • Tắt nguồn

    0.5W

ÂM THANH

  • Loa (Tích hợp)

    KHÔNG

CHỨNG NHẬN

  • Độ an toàn

    IEC 60950-1 / EN 60950-1 / UL 60950-1

  • EMC

    FCC Class "A" / CE / KC

  • ERP / Energy Star

    KHÔNG / KHÔNG

  • ePEAT(Chỉ ở Mỹ)

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH OPS

  • Tương thích với loại OPS

    KHÔNG

  • Nguồn OPS Tích hợp

    KHÔNG

TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM

  • SuperSign CMS

  • SuperSign Control+

  • SuperSign WB

    KHÔNG

  • SuperSign Cloud

    KHÔNG

  • Promota

    KHÔNG

  • CMS di động

    KHÔNG

  • Connected Care

NGÔN NGỮ

  • OSD

    English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese(Simplified), Chinese(Original), Portugues(Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Japanese, Russian, Portugues(Europe), Dutch, Czech, Greek, Arabic

PHỤ KIỆN

  • Cơ bản

    Remote Controller(including battery 2ea), Power Cord, HDMI Cable, IR Extension Kit, Manual (ESG&EIG)

  • Tùy chọn

    AN-WF500 (Stand is not available)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

  • Tương thích với lớp phủ cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hiệu chỉnh thông minh

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Ngửa lên)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xoay (Úp xuống)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Xếp hạng IP

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Lớp phủ bảo vệ mạch (Bảng nguồn điện)

  • Bảo vệ nguồn

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Ánh sáng mặt trời trực tiếp

TÍNH NĂNG CHUYÊN DỤNG - CHẠM

  • Kích thước đối tượng cảm ứng

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Thời gian phản hồi (Ứng dụng 'Paint' trên Windows 10 PC)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ chính xác (Thông thường)

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Giao tiếp

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ dày kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Độ truyền của kính bảo vệ

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Hỗ trợ hệ điều hành

    KHÔNG ÁP DỤNG

  • Cảm ứng đa điểm

    KHÔNG ÁP DỤNG

Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.

Ưu đãi trả góp 0% lãi suất
Trải nghiệm mua sắm trả góp 0% lãi suất
Các bước thanh toán trả góp:
  • Bước 1
    Chọn sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng sau đó lựa chọn hình thức thanh toán trả góp.
  • Bước 2
    Quý khách lựa chọn ngân hàng, loại thẻ và kỳ hạn thanh toán trả góp. Số tiền cố định phải trả hàng tháng sẽ được hiển thị. Sau đó quý khách sẽ được điều hướng sang cổng thanh toán để nhập thông tin thẻ và sang trang của Ngân hàng phát hành thẻ để nhập OTP. Thẻ tín dụng của quý khách sẽ được trừ số tiền tương ứng với giá trị sản phẩm mua trả góp.
  • Bước 3
    Sau khi thanh toán thành công hệ thống sẽ gửi email xác nhận về địa chỉ email của quý khách.
Quy định chung:
  • Thời gian trả góp: 3, 6, 9 và 12 tháng.

  • Danh sách ngân hàng áp dụng hình thức trả góp: Sacombank, VPBank, Shinhan Bank, Techcombank, Eximbank, VIB, Citibank, Seabank, HSBC, TPbank, SCB, Standard Chartered, Maritime Bank, Nam A, Kien Long Bank, OCB, SHB, VCB, Vietinbank, BIDV, MBBank, Vietcapital Bank, ACB, Homecredit, PVCombank, HDBank, Lienvietpostbank.

  • Hiệu lực còn lại của thẻ phải lớn hơn kì hạn trả góp.

  • Đảm bảo hạn mức thẻ tín dụng của quý khách lớn hơn hoặc bằng số tiền trả góp.

  • Ngân hàng tự chuyển đổi thành giao dịch trả góp, trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ để xác nhận thêm thông tin, do đó chủ thẻ vui lòng nghe máy để ngân hàng có thể hoàn thành thủ tục chuyển đổi trả góp. Sau khi giao dịch chuyển đổi trả góp thành công, khoản tiền phải trả hàng tháng sẽ được lên sao kê. Quý khách cần thanh toán số tiền này cho Ngân hàng phát hành thẻ.

  • Không giới hạn số lần mua trả góp.

  • Về việc hủy đơn hàng đã giao dịch thanh toán trả góp: Quý khách sẽ không mất phí khi hủy đơn hàng trong vòng 2 ngày (48 tiếng) kể từ khi giao dịch mua hàng thành công. Sau thời gian này nếu hủy đơn hàng quý khách sẽ phải chịu phí chuyển đổi trả góp là 3% trên giá trị đơn hàng trả góp.

  • Nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc liên quan dịch vụ trả góp, vui lòng liên hệ hotline OBS LG số 18001590