We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
Biển hiệu tiêu chuẩn FHD 450 nit 43"
*HLS (Truyền phát trực tiếp HTTP)/* UDP (User Datagram Protocol)
* RTSP (Giao thức truyền phát theo thời gian thực)/* RTP (Truyền tải theo thời gian thực)
Giải pháp không dây
Hỗ trợ giao thức mạng
* Mẫu máy được hỗ trợ: NIPPON PRIMEX (NP-3511, NP-3611)
* Laptop và màn hình phải kết nối vào cùng một mạng
** Yêu cầu cài đặt ứng dụng khách trên PC. Truy cập phần Đặc điểm kỹ thuật của trang này để xem các yêu cầu tối thiểu và sau đó truy cập trang tải phần mềm.
Tất cả thông số
CHUNG
Khu vực
Tổng thể
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
Thông thường/Tối đa
75 W / 95 W
Tiết kiệm điện thông minh
55 W
KẾT NỐI
Đầu vào
HDMI (3), DP, DVI-D, Âm thanh, USB 3.0
Đầu ra
DP(SST), Âm thanh (Tắt/Cố định/Thay đổi)
Điều khiển ngoài
RS232C VÃ o/Ra, RJ45 VÃ o, IR VÃ o
PHỤ KIỆN
Cơ bản
Điều khiển từ xa (bao gồm pin 2ea), Dây nguồn, Hướng dẫn sử dụng nhanh, cáp HDMI, Sách hướng dẫn về quy định, Hướng dẫn từ Điện thoại đến RS232C, Nắp bộ nhớ
* Tùy chọn
Chân đế (ST-432T), Trình phát phương tiện, Giá treo tường (LSW230B), Bộ chuyển đổi VESA (AM-B220S), Bộ công cụ OPS (KT-OPSF), Lớp phủ cảm ứng (KT-T43E)
THÔNG SỐ VẬT LÝ
Độ rộng viền
11,9 mm (Trên/Phải/Trái), 18 mm (Dưới)
Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Dày)
969,6 x 563,9 x 54 mm
Khối lượng
10,0 kg
Kích thước màn hình với giá đỡ không kèm theo (R x C x S)
969,6 x 622,2 x 193 mm
Trọng lượng (Đầu + Giá đỡ)
12,5 kg
Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)
1052 x 650 x 123 mm
Khối lượng đóng gói
12,6 kg
Giá lắp đặt tiêu chuẩn VESA™
200 x 200 mm
TIÊU CHUẨN(CHỨNG NHẬN)
Độ an toàn
IEC 60950-1 / EN 60950-1 / UL 60950-1
EMC
FCC Nhóm A / CE / KC
ErP / Nhãn sao năng lượng
Có (Chỉ ở EU)
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI PHẦN MỀM
Phần mềm quản lý nội dung
SuperSign CMS
Phần mềm điều khiển và giám sát
SuperSign Control/Control+
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ vận hành
0°C đến 40°C
Độ ẩm vận hành
10 % đến 80 %
TẤM NỀN MÀN HÌNH
Kích thước màn hình
43"
Độ phân giải
1.920 x 1.080 (FHD)
Độ sáng (Thông thường,cd/m²)
450
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI TRÌNH PHÁT PHƯƠNG TIỆN
Tương thích với loại OPS
Có
Gắn Media player ngoài
Có
NGUÁ»“N
Nguồn điện
100-240 V~, 50/60 Hz
Loại nguồn
Nguồn tích hợp
YÊU CẦU TỐI THIỂU CHO LG PRESENTER
HĐH (Windows)
Windows 7 (64bit), Windows 10 (64bit)
HĐH (macOS)
macOS 10.12 Sierra, macOS 10.13 High Sierra
CPU (Windows)
2.7GHz + Dual Core Broadwell hoặc cao hơn
CPU (macOS)
Bất kỳ CPU nào hỗ trợ Sierra hoặc High Sierra
Bộ nhớ
4GB RAM
Ổ cứng
1GB dung lượng trống
Phần cứng đồ họa (Windows)
Intel Iris hoặc cao hơn, Nvidia, ATI
Phần cứng đồ họa (macOS)
Bất kỳ GPU nào hỗ trợ Sierra hoặc High Sierra
Hướng dẫn sử dụng & Phần mềm
Tải về hướng dẫn sử dụng
và phiên bản phần mềm mới nhất cho sản phẩm của bạnKhắc phục sự cố
Tìm kiếm videos hướng dẫn
cho sản phẩm của bạnLG Here4U
Hướng dẫn & Phần mềm
Tìm kiếm phụ kiện cho
sản phẩm của bạnĐăng ký sản phẩm
Việc đăng ký sản phẩm sẽ giúp bạn nhận hỗ trợ nhanh hơn.
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm tài liệu hướng dẫn, khắc phục sự cố và bảo hành cho sản phẩm LG của bạn.
Hỗ trợ đặt hàng
Các câu hỏi thường gặp về theo dõi đơn hàng và kiểm tra đơn hàng của bạn.
Yêu cầu sửa chữa
Yêu cầu dịch vụ sửa chữa trực tuyến một cách thuận tiện.
Liên hệ với chúng tôi
Chat
Trực tiếpChat với các chuyên gia về sản phẩm lg để được hỗ trợ mua sắm, nhận giảm giá và ưu đãi trong thời gian thực
Zalo
Chat với bộ phận hỗ trợ dịch vụ lg bằng phần mềm nhắn tin phổ biến nhất
Gửi email cho
Chúng tôiGửi email cho bộ phận hỗ trợ dịch vụ LG
Gọi cho
Chúng tôiTrò chuyện trực tiếp với các đại diện hỗ trợ của chúng tôi.
Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.







































