We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
27" 4K & 5K UHD Màn hình y tế
Tất cả thông số
MÀN HÌNH
Kích thước [Inch]
27
Tỷ lệ khung hình
16:9
Xử lý bề mặt
Chống chói
Thời gian phản hồi
5ms (GtG ở chế độ Nhanh hơn)
Độ phân giải
3840 x 2160
Kích thước điểm ảnh [mm]
0.1554 x 0.1554
Góc nhìn (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
350
Tỷ lệ tương phản (Typ.)
1000:1
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Bit màu
10bit
KẾT NỐI
12G-SDI
KHÔNG
3G-SDI
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
Component (Độ phân giải)
KHÔNG
Composite (Độ phân giải)
KHÔNG
HDMI
CÓ(2ea)
Daisy Chain
KHÔNG
DisplayPort
CÓ(1ea)
Thunderbolt
KHÔNG
Đầu ra tai nghe
3 chấu (Chỉ âm thanh)
RS-232
KHÔNG
S-Video
KHÔNG
Cổng USB Downstream
CÓ(2ea/ver3.0)
Cổng USB Upstream
CÓ(1ea/ver3.0)
TÍNH NĂNG
HDR 10
KHÔNG
Cảm biến độ sáng tự động
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
PIP
KHÔNG
PBP
2PBP
Chống nháy hình
CÓ
Hiệu chỉnh phần cứng
HW Calibration Ready
Black Stabilizer
KHÔNG
Ánh sáng
KHÔNG
Chế độ đọc sách
CÓ
Super Resolution+
CÓ
Phím nóng
KHÔNG
Cảm biến hiện diện
KHÔNG
Cảm biến phía trước
KHÔNG
Nhiệt độ màu
6500K/8500K/9300K/Thủ công (5000K-10000K)
Chế độ xoay và phản chiếu
KHÔNG
Tự động chuyển đầu vào khi có sự cố
KHÔNG
Lấy nét
KHÔNG
Chế độ hộp đèn
KHÔNG
Ổn định độ sáng
CÓ
Chế độ bệnh lý
KHÔNG
Tương thích DICOM
CÓ
Hiệu ứng HDR
KHÔNG
CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt/Height/Pivot
Thiết kế không viền
Thiết kế 3 phía không viền
Có thể gắn tường [mm]
100 x 100
Chân đế OneClick
CÓ
Công tắc nguồn cơ học
KHÔNG
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
10.1
Trọng lượng có chân đế [kg]
6.2
Trọng lượng không có chân đế [kg]
4.7
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tối đa)
65W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)
Dưới 0,3W
Đầu vào AC
100-240V (50/60Hz)
Loại
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu ra DC
19V, 3.42A
PHỤ KIỆN
Bộ chuyển đổi
CÓ
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)
CÓ
Cổng hiển thị
CÓ
DVI-D (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
HDMI (Màu/Chiều dài)
CÓ
Dây nguồn
CÓ
Cáp USB3.0 Upstream
CÓ
ỨNG DỤNG SW
Dual Controller
CÓ
LG Calibration Studio (True Color Pro)
CÓ
Qubyx
KHÔNG
TIÊU CHUẨN
UL (cUL)
CÓ
CE
CÓ
RoHS
CÓ
IP(Front/Except for front)
KHÔNG
Chống phá hoại
KHÔNG
KGMP
CÓ
KC (for Rep. of Korea)
CÓ
IEC (IEC 60601-1 / IEC 60601-1-2)
CÓ
EN (EN 60601-1 / EN 60601-1-2)
CÓ
IEC (IEC 60950-1 / IEC 55032, 55024)
CÓ
EN (EN 60950-1 / EN 55032, 55024)
CÓ
FDA
Loại I
ISO13485
CÓ
GMP
CÓ
WEEE
CÓ
MFDS
CÓ
REACH
CÓ
Hướng dẫn sử dụng & Phần mềm
Tải về hướng dẫn sử dụng
và phiên bản phần mềm mới nhất cho sản phẩm của bạnKhắc phục sự cố
Tìm kiếm videos hướng dẫn
cho sản phẩm của bạnLG Here4U
Hướng dẫn & Phần mềm
Tìm kiếm phụ kiện cho
sản phẩm của bạnĐăng ký sản phẩm
Việc đăng ký sản phẩm sẽ giúp bạn nhận hỗ trợ nhanh hơn.
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm tài liệu hướng dẫn, khắc phục sự cố và bảo hành cho sản phẩm LG của bạn.
Hỗ trợ đặt hàng
Các câu hỏi thường gặp về theo dõi đơn hàng và kiểm tra đơn hàng của bạn.
Yêu cầu sửa chữa
Yêu cầu dịch vụ sửa chữa trực tuyến một cách thuận tiện.
Liên hệ với chúng tôi
Chat
Trực tiếpChat với các chuyên gia về sản phẩm lg để được hỗ trợ mua sắm, nhận giảm giá và ưu đãi trong thời gian thực
Zalo
Chat với bộ phận hỗ trợ dịch vụ lg bằng phần mềm nhắn tin phổ biến nhất
Gửi email cho
Chúng tôiGửi email cho bộ phận hỗ trợ dịch vụ LG
Gọi cho
Chúng tôiTrò chuyện trực tiếp với các đại diện hỗ trợ của chúng tôi.
Để truy cập thêm tài liệu kỹ thuật và tài nguyên, vui lòng ghé thăm Cổng thông tin đối tác B2B của LG.