THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Mọi Màu Sắc Đều Trở Nên Sống Động
21.000.000

Các tính năng chính

Chọn sản phẩm của bạn Size

  • Giao hàng miễn phí trong vòng 3-7 ngày

Đơn hàng có thể giao đến trễ hơn thời gian dự kiến do các yếu tố ngoại cảnh trong quá trình vận chuyển

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (65UN721C0TF)
    21.000.000
    Ưu đãi VIP
    (65UN721C0TF)
    Giá thành viên LG
    20.580.000
Tổng cộng
21.000.000₫
Tạm hết hàng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (65UN721C0TF)
    21.000.000
    Ưu đãi VIP
    (65UN721C0TF)
    Giá thành viên LG
    20.580.000
Tổng cộng
21.000.000₫
Mọi Màu Sắc Đều Trở Nên Sống Động
*Không phải mẫu LG UHD TV nào cũng dùng tấm nền IPS.
*TV thông thường được đề cập trong nội dung này là các TV không sử dụng công nghệ IPS, và các hình ảnh có tính chất mô phỏng.
*TV thông thường được nhắc đến trong nội dung này dựa trên kiểu TV LG trước đây. Hình ảnh chỉ mang tính minh họa.
*Tính năng AI được kích hoạt bằng giọng nói cần có điều khiểu từ xa Remote Magic có thể mua riêng.
* Sản phẩm thực tế có thể khác với hình ảnh hiển thị.
*TV hỗ trợ AI, các tính năng AI cần có điều khiểu từ xa Remote Magic có thể mua riêng.
* Trợ lý Google được kích hoạt bằng "Nút micrô", Amazon Alexa được kích hoạt bằng nút "Prime Video".
MẪU SẢN PHẨM
  • Thiết bị
    UHD
    Kích thước màn hình (cm)
    165.1cm (65)
  • Độ phân giải
    Ultra HD 3840 x 2160
    Loại màn hình
    Phẳng
  • Tấm nền màn hình IPS
    Module BackLight
    LED mỏng
  • HDR
    4K Active HDR
    HDR 10 Pro
  • HLG
    Hiệu ứng HDR
  • Truyền hình tương tự
    Truyền hình số
    DVB-T2 mặt đất
VIDEO
  • Góc nhìn
    Góc nhìn rộng
    Tốc độ làm tươi
    50Hz
  • Trình nâng cấp độ phân giải
    Bộ nâng cấp 4K
    Giảm nhiễu tích cực
  • Màu sắc trung thực
    Trình tăng cường màu
    Nâng cao
  • Chế độ hình ảnh
    Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, HDR Effect, (ISF) Expert (Phòng sáng), (ISF) Expert (Phòng tối)
    HEVC Codec
    4K@60P, 10bit
ÂM THANH
  • Bộ giải mã Dolby Digital
    Bộ giải mã DTS
  • Hệ thống loa
    Loa 2 kênh
    Đầu ra âm thanh (rms)
    20W
  • Hướng loa
    Hướng xuống dưới
    Âm thanh vòm
    DTS Virtual:X
  • Clear Voice III
    Clear Voice III
    Chỉnh âm thanh bằng AI
    Hỗ trợ (cần mua thêm Magic Remote)
  • Chế độ âm thanh
    Standard, Cinema, Clear Vioce III, Cricket, Music, Game
    Phát âm thanh qua Bluetooth
    Có (phát 2 chiều)
  • Đồng bộ âm thanh qua kết nối quang
    Đồng bộ âm thanh không dây (TV tới Thiết bị LG Media)
  • Đồng bộ âm thanh không dây
LG SMART TV
  • Nền tảng Smart TV
    ThinQ AI Smart TV
    ThinQ AI
    Điều khiển bằng giọng nói & Tìm kiếm bằng giọng nói (Hỗ trợ)
  • Trợ lý Google
    Hỗ trợ
    Amazon Alexa
    Hỗ trợ
  • Hội thoại AI
    Hỗ trợ
    Trình khởi chạy (Gần đây / Màn hình chính / Ứng dụng của tôi)
  • Wi-Fi (Tích hợp / Tùy chọn)
    WiFi Direct
  • Magic Remote Tích hợp/Tùy chọn
    Tùy chọn (*Phải mua riêng)
    Các chế độ Magic Remote
    Hỗ trợ 4 chế độ (Universal Control, Point, Wheel, Voice)
  • Các nút trực tiếp (Ứng dụng)
    Netflix, Amazon
    Nhận dạng giọng nói
    Có (Nói thành văn bản) - Hỗ trợ
  • Nhận dạng giọng nói - Ngôn ngữ
    Tiếng Anh Mỹ
    Nhận dạng giọng nói - Sử dụng trong
    Điều khiển bằng giọng nói/Tìm kiếm/Duyệt web/SNS - Hỗ trợ
  • Điều khiển bằng điên thoại thông minh (thông qua App)
    App Store
  • Lưu trữ ảnh & video trên cloud
    Nội dung cao cấp (Các ứng dụng của Ấn Độ)
  • Trình duyệt Web đầy đủ
    360 VR
  • Truy cập nhanh (1 lần bấm)
    LG Store
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Các chức năng AI
    AI Home, Đề xuất từ AI, Chỉnh sửa thông minh
  • Trang chủ
    Trình phát nhạc
  • Apple Air Play
    Apple HomeKit
  • Hệ điều hành
    webOS Smart TV
Chia sẻ thông minh
  • DLNA
    Miracast™
  • Chia sẻ & Điều khiển
    Trình duyệt tệp mạng
Time Machine
  • Các chế độ đầu vào ghi
    Ngõ vào RF và Composite AV
    Hỗ trợ ghi HDD ngoài
  • Dịch chuyển thời gian (Qua HDD ngoài)
    Ghi theo lịch
USB
  • DivX (SD/HD)
    DivX HD
    Hình ảnh
    JPEG, JPS, MPO
  • Codec âm thanh
    AC4, AC3 (Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, DTS, DTS-HD, DTS Express, WMA, apt-X (Tham khảo tài liệu hướng dẫn)
    Phụ đề cho DivX (Ngôn ngữ)
    15 Ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Ý, tiếng Việt, tiếng Bulgari, tiếng Nga, tiếng Maori, tiếng Ukraina, tiếng Kazakh, tiếng Thái, tiếng Do Thái, tiếng Ả Rập, tiếng Hàn)
Tính năng đặc biệt
  • Tiết kiệm điện thông minh
    Tài liệu hướng dẫn điện tử
  • Ngôn ngữ OSD
    26
    Simplink (HDMI CEC)
Cổng kết nối(Mặt bên)
  • HDMI
    2
    USB
    1
Cổng kết nối(Mặt sau)
  • RF In
    1
    Composite In (SVBS + Âm thanh)
    1
  • Component In (Y.Pb, Pr + Audio)
    1 (Composite/Component Common)
    Đầu ra âm thanh số (Quang)
    1
  • LAN
    1
    HDMI
    1
  • USB
    1
    Bluetooth
    Có (V 5.0)
  • Phiên bản HDMI
    HDMI 2.0
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
  • Điều khiển thông minh
    *Cần mua riêng
    Điều khiển từ xa thông thường
Nguồn điện
  • Nguồn điện (V, Hz)
    AC 100~240V 50-60Hz
KÍCH THƯỚC TV
  • Khối lượng (Không có chân đế) Kg
    21.3
    Khối lượng (Có chân đế) Kg
    21.6
  • Khối lượng (Nguyên kiện) Kg
    28.4
    Chiều rộng x Chiều cao x Độ dày (Không tính chân đỡ) mm
    1463 X 850 X 87.8: (16)
  • Chiều rộng x Chiều cao x Độ dày (Bao gồm chân đỡ) mm
    1463 X 914 X 269
  • Brochures
    • UN721C Catalogue_Official.pdf

Vui lòng truy cập để tìm hiểu và tải xuống tài liệu kỹ thuật Cổng thông tin dành cho đối tác LG B2B

So sánh

0