LAC Curved

Khám phá màn hình LAC Curved của LG. Màn hình LAC Curved hỗ trợ cả định dạng cong lõm và lồi. Nó rất linh hoạt, siêu mỏng, siêu nhẹ và có đèn LED toàn màu đen.
(*Sản phẩm này không còn được bán nữa.)
Gallery
Gallery
Vertical Table
Tên Model LAC025DD3 LAC025DD4 LAC029DD3 LAC029DD4
Cấu hình điểm ảnh SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1
Cự ly điểm ảnh (mm) 2.5 2.5 2.97 2.97
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) 200x200 200x200 168x168 168x168
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) 500x500x84 500x500x84 500x500x84 500x500x84
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) 8,9/35,6 8,9/35,6 8,9/35,6 8,9/35,6
Mặt thao tác (trước - sau) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only)
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) 1200 1200 1200 1200
Nhiệt độ màu 6500 6500 6500 6500
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) 160/160 160/160 160/160 160/160
Độ đồng nhất của độ sáng 97% 97% 97% 97%
Độ đồng nhất màu sắc ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản 5000 5000 5000 5000
Độ sâu màu (bit) 13 13 13 13
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) 50/150 50/150 50/150 50/150
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) 600 600 600 600
Nguồn điện (V) 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240 100 đến 240
Tốc độ làm tươi (Hz) 1920 1920 3840 3840
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* 80000 50000 80000 50000
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH
* Yêu cầu khoảng cách tối thiểu giữa tường và mặt sau là 100mm.
** Model khác nhau ở các nước, kiểm tra với đội sales.
Vertical Table
Tên Model LAC039DD3 LAC039DD4
Cấu hình điểm ảnh SMD 3 trong 1 SMD 3 trong 1
Cự ly điểm ảnh (mm) 3.91 3.91
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) 128x128 128x128
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) 500x500x84 500x500x84
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) 8,9/35,6 8,9/35,6
Mặt thao tác (trước - sau) Sau* / Trước (One option Only) Sau* / Trước (One option Only)
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) 1200 1200
Nhiệt độ màu 6500 6500
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) 160/160 160/160
Độ đồng nhất của độ sáng 97% 97%
Độ đồng nhất màu sắc ±0,003Cx,Cy ±0,003Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản 5000 5000
Độ sâu màu (bit) 14 14
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) 50/150 50/150
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) 600 600
Nguồn điện (V) 100 đến 240 100 đến 240
Tốc độ làm tươi (Hz) 3840 3840
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* 100000 100000
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm -10° đến 45°/0-80%RH -10° đến 45°/0-80%RH
* Yêu cầu khoảng cách tối thiểu giữa tường và mặt sau là 100mm.
** Model khác nhau ở các nước, kiểm tra với đội sales.

So sánh

0