THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa Inverter Xua Muỗi V10APR

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa Inverter Xua Muỗi V10APR
THÔNG SỐ CHUNG
  • Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
    Loại Sản Phẩm
    Smart Inverter
DÀN TẢN NHIỆT
  • Dàn tản nhiệt
    Đồng (Phủ Gold Fin)
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m)
    7.5 / 15
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    7
MỨC NĂNG LƯỢNG (VIỆT NAM)
  • Sao năng lượng (Star)
    5
    CSPF (CSPF)
    4.611
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • kW
    2.696
    Btu/h
    9,200
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm
    0.4
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn ga
    9.52 (mm)
    Dẫn chất lỏng
    6.35 (mm)
CÔNG SUẤT
  • Công suất tiêu thụ
    810 | 1.100W (Tối đa)
    Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm)
    4.5 | 7.2A (Tối đa)
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
  • Tính theo W/W
    3.33
    Tính theo Btu/h.W
    11.36
MÔI CHẤT LẠNH
  • Loại
    R- 410A
    Lượng nạp (g)
    0.58 kg
TÍNH NĂNG
  • Tấm lọc kháng khuẩn
    Tấm vi lọc bụi
  • Dãy nhiệt độ hoạt động
    Làm lạnh (°C): 16-30
    Cấp độ quạt
    5
  • Làm lạnh nhanh
    Chế độ vận hành khi ngủ
  • Gió tự nhiên
    Hẹn giờ
    24hr On/Off
  • Đảo gió lên & xuống tự động
    Tự Động Làm Sạch
  • Khử ẩm
    Tự động vận hành (model 1 chiều)
  • Tự khởi động
    3 phút
    Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị
  • Chuẩn đoán thông minh
    Xua muỗi
  • Luồng khí dễ chịu
    Kiểm soát năng lượng chủ động
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục trong tối đa (m3/phút)
    11
    Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    28
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    8.5
    Cục ngoài (kg)
    20.5
KÍCH THƯỚC
  • Cục trong (RxCxS)
    837 x 302 x 189 mm
    Cục ngoài (RxCxS)
    720 x 500 x 270 mm
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    36
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    30
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    24
    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
    18
  • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    47
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0