THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V10ENF

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V10ENF
THÔNG SỐ CHUNG
  • Loại sản phẩm
    Điều hòa 1 chiều
    Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • kW
    3.49
    Btu/h
    9,200
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)
    3 / 7.5 / 20
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    15
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm
    1.25
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn ga
    9.52 (mm)
    Dẫn chất lỏng
    6.35 (mm)
MÔI CHẤT LẠNH
  • Loại
    R32
    Nạp sẵn (g)
    500
  • Nạp thêm (g/m)
    15
CÔNG SUẤT
  • Công suất tiêu thụ
    Tối thiểu: 150 | Trung bình: 770 | Tối đa: 1,000 (W)
    Dòng điện
    Tối thiểu: 0.90 | Trung bình: 4.40 | Tối đa: 6.00 (A)
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
  • Tính theo Btu/h.W
    11.95
    Tính theo W/W
    3.51
TÍNH NĂNG
  • Làm lạnh nhanh
    Luồng khí dễ chịu
  • Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)
    Vận hành làm khô (Giảm ẩm)
  • Tự động làm sạch
    Tự khởi động
  • Chế độ vận hành khi ngủ
    7hr
    Chuẩn đoán thông minh
  • Loại hiển thị dàn lạnh
    Hiển thị số
    Kiểm soát năng lượng chủ động
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục trong tối đa (m3/phút)
    Max: 10.5 | H: 9.0 | M: 6.6 | L: 4.2
    Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    28
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    8.7
    Cục ngoài (kg)
    21.7
KÍCH THƯỚC
  • Cục trong (RxCxS)
    837 x 308 x 189 mm
    Cục ngoài (RxCxS)
    720 x 500 x 230 mm
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    39
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    33
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    27
    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
    21
  • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    50
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0