THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Ngưng Sản Xuất
Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V13ENF

Các tính năng chính

component-OBScountrySelectDesc

Điều hòa DUALCOOL Inverter Tiêu chuẩn 1 chiều V13ENF
THÔNG SỐ CHUNG
  • Loại sản phẩm
    Điều hòa 1 chiều
    Nguồn điện
    1/220-240V/50Hz
DÀN TẢN NHIỆT
  • Dàn ngưng tụ
    Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt: Cu / Al
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
  • kW
    3.96
    Btu/h
    12,000
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
  • Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)
    3 / 7.5 / 15
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA
  • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)
    15
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
  • Khả năng khử ẩm
    1.25
ỐNG CÔNG NGHỆ
  • Dẫn ga
    9.52 (mm)
    Dẫn chất lỏng
    6.35 (mm)
MÔI CHẤT LẠNH
  • Loại
    R32
    Nạp sẵn (g)
    570
  • Nạp thêm (g/m)
    15
CÔNG SUẤT
  • Công suất tiêu thụ
    Tối thiểu: 200 | Trung bình: 1,030 | Tối đa: 1,290 (W)
    Dòng điện
    Tối thiểu: 1.10 | Trung bình: 5.90 | Tối đa: 7.20 (A)
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
  • Tính theo W/W
    3.40
    Tính theo Btu/h.W
    11.65
TÍNH NĂNG
  • Làm lạnh nhanh
    Luồng khí dễ chịu
  • Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)
    Vận hành làm khô (Giảm ẩm)
  • Tự động làm sạch
    Tự khởi động
  • Chế độ vận hành khi ngủ
    7hr
    Chuẩn đoán thông minh
  • Loại hiển thị dàn lạnh
    Hiển thị số
    Kiểm soát năng lượng chủ động
LƯU LƯỢNG GIÓ
  • Cục trong tối đa (m3/phút)
    Max: 13.0 | H: 10.0 | M: 6.6 | L: 4.2
    Cục ngoài tối đa (m3/phút)
    28
TRỌNG LƯỢNG
  • Cục trong (kg)
    8.7
    Cục ngoài (kg)
    23
KÍCH THƯỚC
  • Cục trong (RxCxS)
    837 x 308 x 189 mm
    Cục ngoài (RxCxS)
    720 x 500 x 230 mm
ĐỘ ỒN
  • Cục trong (cao) (dB(A)±3)
    41
    Cục trong (TB) (dB(A)±3)
    37
  • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
    27
    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
    21
  • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
    50
Khách hàng đang nghĩ gì

So sánh

0