THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

MỚI
Màn hình chơi game cong 34'' UltraGear™ 21:9 WQHD
component-previousPrice-prefix
9.890.000

Các tính năng chính

  • Giao hàng miễn phí trong vòng 3-7 ngày

Đơn hàng có thể giao đến trễ hơn thời gian dự kiến do các yếu tố ngoại cảnh trong quá trình vận chuyển

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (34GP63A-B)
    9.890.000
    Ưu đãi VIP
    (34GP63A-B)
    Giá thành viên LG
    9.692.200
Tổng cộng
9.890.000₫
Tạm hết hàng

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (34GP63A-B)
    9.890.000
    Ưu đãi VIP
    (34GP63A-B)
    Giá thành viên LG
    9.692.200
Tổng cộng
9.890.000₫
Màn hình chơi game cong 34" UltraGear™ 21:9 WQHD
9.890.000
34" 21:9 UltraWide™ QHD

Thêm không gian chơi game

Màn hình UltraWide™ QHD (độ phân giải 3440x1440, tỷ lệ màn hình 21:9) là lựa chọn hoàn hảo để chơi game. Game thủ có thể xem thêm thông tin trên màn hình trò chơi.
Màn hình 34" 21:9 UltraWide™ QHD. Màn hình 34" 21:9 UltraWide™ QHD.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Tốc độ làm mới 160 Hz

Chuyển động chơi game mượt mà

Tốc độ 160 Hz siêu nhanh cho phép game thủ nhìn thấy khung hình tiếp theo nhanh hơn và giúp hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Game thủ có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
  • Màn hình với tốc độ làm mới 60 Hz Màn hình với tốc độ làm mới 60 Hz

    60 Hz

  • Màn hình với tốc độ làm mới 160 Hz Màn hình với tốc độ làm mới 160 Hz

    160 Hz

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Giảm mờ chuyển động 1 ms làm giảm độ sáng và khi được bật, người dùng không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™ / DAS (Đồng bộ hành động kép).
*Hiện tượng nháy hình có thể xảy ra khi MBR 1 ms hoạt động.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ “TẮT” (ảnh trái) và công nghệ AMD FreeSync™ Premium.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
MaxxAudio®

Trải nghiệm chơi game chân thực

Màn hình này được thiết kế hợp lý với viền mỏng ở ba cạnh và không gây phân tâm nhờ hình ảnh sống động, chính xác đến kinh ngạc cộng thêm Bộ loa stereo 7W với MaxxAudio® cho bạn trải nghiệm chơi game chân thực.
Trải nghiệm chơi game chân thực. Trải nghiệm chơi game chân thực.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Thiết kế kiểu cách

Tinh tế, sang trọng và chân thực

Chân đế khớp nối nhanh One-Click cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần sử dụng bất kỳ dụng cụ nào khác, điều chỉnh linh hoạt độ nghiêng và độ cao của màn hình lớn cho bạn chơi game thoải mái hơn.

Lắp đặt dễ dàng với chân đế khớp nối nhanh Chân đế khớp nối nhanh Lắp đặt dễ dàng

Chiều cao 0~110 mm Chiều cao 0~110 mm

Độ nghiêng -5°~15° Độ nghiêng -5~15°

Xác định vị trí xem lý tưởng với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ cao, đồng thời mang tới trải nghiệm tuyệt vời nhất với thiết kế viền ba cạnh siêu mỏng. Xác định vị trí xem lý tưởng với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ cao, đồng thời mang tới trải nghiệm tuyệt vời nhất với thiết kế viền ba cạnh siêu mỏng.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    Thông thường

  • Chế độ Đồng bộ hành động kép Chế độ Đồng bộ hành động kép

    DAS

Đồng bộ hành động kép

Phản ứng nhanh hơn trước đối thủ

Giảm độ trễ tín hiệu đầu vào với chế độ Đồng bộ hành động kép giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực.
*Sản phẩm thông thường minh họa mẫu sản phẩm LG không được hỗ trợ trong tính năng Đồng bộ hành động kép (DAS).
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    Tắt

  • Chế độ Kích hoạt cân bằng Tối Chế độ Kích hoạt cân bằng Tối

    Bật

Cân bằng tối

Tấn công trước trong bóng tối

Tính năng Cân bằng tối giúp người chơi tránh khỏi các tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát thân khi bom choáng phát nổ.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    Tắt

  • Chế độ Kích hoạt điểm ngắm bắn Chế độ Kích hoạt điểm ngắm bắn

    Bật

Điểm ngắm

Ngắm bắn tốt hơn

Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y22
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    34
    Kích thước (cm)
    86,42 cm
  • Độ phân giải
    3440 x 1440
    Kiểu tấm nền
    VA
  • Tỷ lệ màn hình
    21:9
    Cự ly điểm ảnh
    0,07725 x 0,23175 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 90% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    3000:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    3000:1
    Thời gian phản hồi
    5 ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
    160
    Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
  • Độ cong
    1800R
TÍNH NĂNG
  • HDR 10

    Công nghệ Dolby Vision™
    KHÔNG
  • Chứng nhận VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR

  • Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Công nghệ Advanced True Wide Pol.
    KHÔNG
    Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy
  • Hiệu chuẩn HW
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG
  • Công nghệ giảm mờ chuyển động.

    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
    KHÔNG
  • Cân bằng tối
    Cân bằng tối
    Đồng bộ hành động kép

  • Điểm ngắm
    Bộ đếm FPS
    KHÔNG
  • OverClocking
    KHÔNG
    Khóa do người dùng xác định
    KHÔNG
  • Công tắc nhập tự động

    Đèn LED RGB
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm điện thông minh
    Camera
    KHÔNG
  • Micrô
    KHÔNG
ỨNG DỤNG SW
  • LG Calibration Studio (True Color Pro)
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép

  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
  • LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,4
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Cung cấp năng lượng)
    K/C
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    K/C
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • USB-C (Cung cấp năng lượng)
    K/C
    Daisy Chain
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
    Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
  • KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG
  • Cổng ra SPDIF (Đầu ra âm thanh kỹ thuật số quang)
    KHÔNG
    Đầu vào âm thanh
    KHÔNG
  • Đầu cắm mic
    KHÔNG
    Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
  • Cổng Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    7W x 2
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • DTS HP:X
    KHÔNG
    Âm thanh Maxx

  • Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    42W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    45 W
  • Công suất tiêu thụ (Energy star)
    K/C
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    809 x 572,9 x 312 mm (hướng lên)
    809 x 462,9 x 312 mm (hướng xuống)
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    809 x 358,9 x 91,5 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    986 x 524 x 212 mm
    Tổng trọng lượng khi có chân đỡ
    7,9 kg
  • Tổng trọng lượng không có chân đỡ
    5,8 kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    10,7 kg
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI

    Cổng hiển thị

  • Thunderbolt
    KHÔNG
    USB Type C
    KHÔNG
  • USB A sang B
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0