We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.
Màn hình LG Gaming UltraGear™ 23,8”, IPS 144Hz 1ms (GtG), FreeSync Premium, 24GN65R-B
Màn hình LG Gaming UltraGear™ 23,8”, IPS 144Hz 1ms (GtG), FreeSync Premium, 24GN65R-B
Tốc độ
IPS 1ms (GtG)
Tốc độ làm mới 144Hz
Màu sắc
HDR10
sRGB 99% (Thông thường)
Tính năng
AMD FreeSync™ Premium
Chân đỡ có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng, độ xoay
IPS 1ms (GtG)
Thiết kế cho tốc độ đáng kinh ngạc
Với IPS 1ms tương đương với Tốc độ TN, giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Tốc độ làm mới 144Hz
Trải nghiệm chơi game mượt mà
Tốc độ siêu nhanh 144Hz cho phép người chơi game nhìn khung hình tiếp theo nhanh hơn và hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Những người chơi game có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và Tốc độ làm mới 144Hz.
*So sánh Tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và Tốc độ làm mới 144Hz.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
AMD FreeSync™ Premium
Rõ ràng hơn, mượt mà hơn và nhanh hơn
Với công nghệ FreeSync™ Premium, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, trôi chảy trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này hầu như loại bỏ được hiện tượng trộn hình và giật hình.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
Thiết kế sành điệu
Tinh tế, sang trọng và chân thực
Trải nghiệm tuyệt vời hơn khi chơi game nhờ thiết kế bắt mắt và viền màn hình siêu mỏng. Có thể điều chỉnh phần đế để thay đổi độ cao, độ nghiêng và độ xoay của màn hình, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.
Màn hình thời trang với thiết kế viền siêu mỏng và chân đỡ có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và độ xoay trục.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Những hình ảnh bên trái như ở trên minh họa chế độ thông thường không hỗ trợ tính năng được đề cập.
Thông số chính
Kích thước [Inch]
23.8
Độ phân giải
1920 x 1080
Loại tấm nền
IPS
Tỷ lệ khung hình
16:9
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
300
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
144
Thời gian phản hồi
1ms (GtG @ Faster)
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt/Height/Pivot
Tất cả thông số
MÀN HÌNH
Kích thước [Inch]
23.8
Tỷ lệ khung hình
16:9
Loại tấm nền
IPS
Thời gian phản hồi
1ms (GtG @ Faster)
Độ phân giải
1920 x 1080
Kích thước điểm ảnh [mm]
0.2745x0.2745
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Góc nhìn (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
300
Tỷ lệ tương phản (Typ.)
1000:1
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
144
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
240
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Kích thước [cm]
60.4
KẾT NỐI
HDMI
CÓ(1ea)
DisplayPort
CÓ(1ea)
Phiên bản DP
1.4
Đầu ra tai nghe
3 chấu (Chỉ âm thanh)
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
CÓ
Chống nháy hình
CÓ
Đồng bộ hành động động
CÓ
Black Stabilizer
CÓ
Crosshair
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Bộ đếm FPS
CÓ
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
CÓ
Phím do người dùng xác định
CÓ
Chọn đầu vào tự động
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt/Height/Pivot
Có thể gắn tường [mm]
100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]
753 x 426 x 173
Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]
540.8 x 551.1 x 291.2(↑) 540.8 x 441.1 x 291.2(↓)
Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]
540.8 x 323.8 x 42.8
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
8.2
Trọng lượng có chân đế [kg]
5.6
Trọng lượng không có chân đế [kg]
3.4
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
2022
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tối đa)
30.2W
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Tiêu thụ điện năng (Điển hình)
28W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)
Dưới 0,3W
Đầu vào AC
100-240V (50/60Hz)
Loại
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
PHỤ KIỆN
HDMI
CÓ
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control (LG Screen Manager)
CÓ
TIÊU CHUẨN
RoHS
CÓ
Mọi người đang nói gì
Lựa chọn dành cho bạn
Hướng dẫn sử dụng & Phần mềm
Tải về hướng dẫn sử dụng
và phiên bản phần mềm mới nhất cho sản phẩm của bạnKhắc phục sự cố
Tìm kiếm videos hướng dẫn
cho sản phẩm của bạnLG Here4U
Hướng dẫn & Phần mềm
Tìm kiếm phụ kiện cho
sản phẩm của bạnĐăng ký sản phẩm
Việc đăng ký sản phẩm sẽ giúp bạn nhận hỗ trợ nhanh hơn.
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm tài liệu hướng dẫn, khắc phục sự cố và bảo hành cho sản phẩm LG của bạn.
Hỗ trợ đặt hàng
Các câu hỏi thường gặp về theo dõi đơn hàng và kiểm tra đơn hàng của bạn.
Yêu cầu sửa chữa
Yêu cầu dịch vụ sửa chữa trực tuyến một cách thuận tiện.
Liên hệ với chúng tôi
Chat
Trực tiếpChat với các chuyên gia về sản phẩm lg để được hỗ trợ mua sắm, nhận giảm giá và ưu đãi trong thời gian thực
Zalo
Chat với bộ phận hỗ trợ dịch vụ lg bằng phần mềm nhắn tin phổ biến nhất
Gửi email cho
Chúng tôiGửi email cho bộ phận hỗ trợ dịch vụ LG
Gọi cho
Chúng tôiTrò chuyện trực tiếp với các đại diện hỗ trợ của chúng tôi.
Tìm nơi bán
Sản phẩm tương tự