We use cookies, including cookies from third parties, to enhance your user experience and the effectiveness of our marketing activities. These cookies are performance, analytics and advertising cookies, please see our Privacy and Cookie policy for further information. If you agree to all of our cookies select “Accept all” or select “Cookie Settings” to see which cookies we use and choose which ones you would like to accept.

- Màn hình IPS 24,5" Full HD (1920x1080)
- Chân đế phẳng và mỏng
- Màn hình Thông minh webOS
- Bảng điều khiển Trang chủ ThinQ
- Hỗ trợ Điều khiển từ xa Magic
- AirPlay 2, Chia sẻ màn hình, Bluetooth
Tất cả thông số
MẠNG
Bluetooth
CÓ
LAN
KHÔNG
Wi-Fi
CÓ
Khác
K/C
PHỤ KIỆN
Cáp RF
KHÔNG
Điều khiển từ xa
CÓ (Trắng, mỏng)
Điều khiển từ xa Magic
KHÔNG
Điều khiển từ xa (Màu)
Trắng
Pin (Điều khiển từ xa)
CÓ
Cáp âm thanh PC
KHÔNG
RCA 3Line (Gender)
KHÔNG
RCA 5Line (Gender)
KHÔNG
Adapter
CÓ
Adapter (Màu)
K/C
Dây nguồn
CÓ (tùy theo quốc gia)
Dây nguồn (Màu/Chiều dài)
Trắng / 1,5 m
D-Sub
KHÔNG
D-Sub (Màu/Chiều dài)
K/C
DVI-D
KHÔNG
DVI-D (Màu/Chiều dài)
K/C
HDMI
CÓ
HDMI (Màu/Chiều dài)
Trắng / 1,5 m
Cổng hiển thị
KHÔNG
Cổng hiển thị (Màu/Chiều dài)
K/C
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Màu/Chiều dài)
K/C
USB Type C
KHÔNG
USB Type C (Màu/Chiều dài)
K/C
USB A sang B
KHÔNG
USB A sang B (Màu/Chiều dài)
K/C
Báo cáo hiệu chuẩn (bản in)
KHÔNG
NGUỒN
Đầu vào AC
100~240V, 50/60Hz
Ngõ vào DC
19V 2,53A
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
0,5
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
0,5
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
30W
Loại
Hộp nguồn ngoài (Adapter)
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
731,8 X 521,2 X 209,9
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
731,8 X 440,5 X 45,0
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
892 X 131 X 517
Tổng trọng lượng khi có chân đỡ
6,6 kg
Tổng trọng lượng không có chân đỡ
5,4 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
9 kg
Xếp Pallet (20ft/40ft/40ft HC)
384ea / 768ea / 864ea
TIÊU CHUẨN
TCO
KHÔNG
EPA
KHÔNG
TUV-TYPE
KHÔNG
TUV-GS
KHÔNG
TUV-Ergo
KHÔNG
CB
CÓ
UL(cUL)
CÓ
FCC-B
CÓ
EPEAT (USA)
KHÔNG
EPEAT (Đức)
KHÔNG
ErP
CÓ
CE
CÓ
BIS (cho Ấn Độ)
CÓ
VCCI (cho Nhật Bản)
CÓ
BSMI (cho Đài Loan)
CÓ
KC (cho Hàn Quốc)
CÓ
CCC (cho Trung Quốc)
CÓ
Thunderbolt
KHÔNG
USB-C (USB-IF)
KHÔNG
USB-C (VESA)
KHÔNG
Giá treo tường VESA tiêu chuẩn
KHÔNG
Khác (Tiêu chuẩn)
K/C
ÂM THANH
Loa
5W x 2
Dolby Atmos
K/C
DTS HP:X
KHÔNG
Âm thanh Maxx
KHÔNG
Âm bass phong phú
KHÔNG
PHÍM ĐIỀU KHIỂN
Vị trí phím
đáy
Số phím (Tính cả phím nguồn)
5
Loại phím
Cần điều khiển
Màu LED (Chế độ bật)
TẮT
Màu LED (Chế độ tiết kiệm điện)
Đỏ
Màu LED (Chế độ Chờ)
Đỏ
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
24,5 inch
Kích thước (cm)
62,2 cm
Độ phân giải
1920x1080
Kiểu tấm nền
IPS (Bình thường)
Vùng điều chỉnh độ sáng cục bộ
KHÔNG
Tỷ lệ màn hình
16:9
Độ sáng (Thông thường)
300 nit
Độ sáng mức đỉnh (Điển hình)
300 nit
Gam màu (Thông thường)
NTSC 72%
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Bit màu
8 bit (6 bit+FRC)
Thời gian phản hồi
8 ms (Thông thường)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Loại độ mờ thấp
Độ cong
K/C
KẾT NỐI
Đầu vào âm thanh
KHÔNG
Khe cắm CI
KHÔNG
kết nối component (Độ phân giải)
KHÔNG
Cổng Composite (Độ phân giải)
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
D-Sub (Tần số dọc)
K/C
D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
K/C
DVI-D
KHÔNG
DVI (Tần số dọc)
K/C
DVI (Độ phân giải tối đa tại Hz)
K/C
DisplayPort
KHÔNG
Phiên bản DP
K/C
DP (Phiên bản HDCP)
K/C
DP (có Đồng bộ hóa thích ứng)
K/C
DP (không có Đồng bộ hóa thích ứng)
K/C
HDMI
2EA
Phiên bản HDMI
2.1
HDMI (Phiên bản HDCP)
1.4
HDMI (không có VRR)
50~60Hz
HDMI (có VRR)
K/C
Thunderbolt
KHÔNG
Phiên bản Thunderbolt
K/C
Thunderbolt (Phiên bản HDCP)
K/C
Thunderbolt (Tần số dọc)
K/C
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa tại Hz)
K/C
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
K/C
Thunderbolt (Cung cấp năng lượng)
K/C
USB-C
KHÔNG
USB-C (Phiên bản DP)
K/C
USB-C (Phiên bản HDCP)
K/C
USB-C (Tần số dọc)
K/C
USB-C (Độ phân giải tối đa tại Hz)
K/C
USB-C (Truyền dữ liệu)
K/C
USB-C (Cung cấp năng lượng)
K/C
Daisy Chain
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
KHÔNG
Cổng USB chiều xuống
CÓ (USB-A, 2EA)
Đầu ra tai nghe
CÓ (3 trụ)
Đầu cắm mic
KHÔNG
Đầu ra quang
KHÔNG
Đầu vào RCA
KHÔNG
Đầu ra RCA
KHÔNG
S-Video
KHÔNG
SCART
KHÔNG
Đầu ra loa
KHÔNG
Camera
KHÔNG
[Location]
[Location]
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Thiết kế không viền
Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng
Màu (Tủ trước)
Trắng
Màu (Tủ giữa)
Trắng
Màu (Nắp sau)
Trắng
Màu (Thân chân đỡ)
Trắng
Màu (Đế chân đỡ)
Trắng
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Độ nghiêng
`-5 ~ 15º
Xoay màn hình
KHÔNG
Phạm vi chiều cao
K/C
Chiều cao từ trên xuống
K/C
Pivot
KHÔNG
Mở ra/Thu vào
K/C
Có thể treo tường
100x100
Đế có thể tháo rời
CÓ
Chân đỡ vào khớp nhanh
K/C
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
25SR50F-W
Năm
2023
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
Chứng nhận VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Công nghệ Dolby Vision™
KHÔNG
Chế độ hình ảnh
CÓ
Chế độ âm thanh
K/C
Độ sáng tự động
Độ sáng tự động
Trình tối ưu hóa trò chơi
KHÔNG
Bộ hẹn giờ ngủ
CÓ
Quick Start+
CÓ
Simplink(HDMI CEC)
CÓ
Chế độ khách sạn
KHÔNG
Chế độ cửa hàng
CÓ
Tiết kiệm điện năng
CÓ
AVL (Âm lượng tự động)
K/C
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Bộ hiệu chỉnh
CÓ
Loa Bluetooth
CÓ
Camera
KHÔNG
Windows Hello
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
KHÔNG
VRR
K/C
THÔNG TIN THÔNG MINH
Nền tảng
KF23F
Phiên bản webOS
webOS 23
TIỆN LỢI THÔNG MINH
Trang chủ
CÓ
Bảng điều khiển chính
CÓ
Ứng dụng
CÓ
Trình duyệt Web
CÓ
Trình phát phương tiện USB
CÓ
Menu trực tiếp
CÓ
Nhận dạng giọng nói
CÓ (Điều khiển từ xa Magic phải mua riêng)
Quay video kỹ thuật số
KHÔNG
Cỗ máy thời gian đã sẵn sàng
KHÔNG
Ứng dụng ThinQ
CÓ
Trình duyệt tệp mạng
CÓ
Chia sẻ màn hình không dây (MiraCast)
CÓ
Truyền phát không dây
CÓ
Remote Desktop (Remote Desktop Protocol)
CÓ
TV bật bằng di động
CÓ
CHỨC NĂNG CHUNG
DDC/CI
CÓ
HDCP
CÓ
Tự động thông minh
K/C
Khóa phím
CÓ
Plug & Play
CÓ
BỘ DÒ SÓNG TV
Analog
K/C
Kỹ thuật số
K/C
Khác
K/C
Đã thêm vào giỏ hàng của bạn thành công
Bạn đã vượt quá số lượng có thể đặt hàng
Chọn tùy chọn giao hàng
Installation Service is required. Please choose service
Select used collection
Chọn tùy chọn giao hàng
Chọn tùy chọn giao hàng
This order can't be shipped to the delivery address you entered. Contact Support for more information.
Please select a time slot.